Hình ảnh cho thuật ngữ balloon
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
balloon tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ balloon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balloon tiếng Anh nghĩa là gì.
balloon /bə’lu:n/
* danh từ– khí cầu, quả bóng=captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất=observation balloon+ khí cầu quan trắc=pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió=meteorological balloon+ bóng khí tượng– (hoá học) bình cầu – (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)
* nội động từ– lên bằng khí cầu– phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng) – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá
Thuật ngữ liên quan tới balloon
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của balloon trong tiếng Anh
balloon có nghĩa là: balloon /bə’lu:n/* danh từ- khí cầu, quả bóng=captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất=observation balloon+ khí cầu quan trắc=pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió=meteorological balloon+ bóng khí tượng- (hoá học) bình cầu- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)* nội động từ- lên bằng khí cầu- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá
Đây là cách dùng balloon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ balloon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
balloon /bə’lu:n/* danh từ- khí cầu tiếng Anh là gì? quả bóng=captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất=observation balloon+ khí cầu quan trắc=pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió=meteorological balloon+ bóng khí tượng- (hoá học) bình cầu- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)* nội động từ- lên bằng khí cầu- phồng ra tiếng Anh là gì? phình ra tiếng Anh là gì? căng lên (như quả bóng)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tăng giá tiếng Anh là gì? lên giá
Source: https://mindovermetal.org Category: Wiki là gì
Tiếng AnhSửa đổi
balloon
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[bə.ˈluːn]
Danh từSửa đổi
balloon /bə.ˈluːn/
- Khí cầu, quả bóng.
captive (barrage) balloon — khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon — khí cầu quan trắc
pilot balloon — khí cầu xem chiều gió
meteorological balloon — bóng khí tượng
- (Hoá học) Bình cầu.
- (Kiến trúc) Quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài).
Nội động từSửa đổi
balloon nội động từ /bə.ˈluːn/
- Lên bằng khí cầu.
- Phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tăng giá, lên giá.
Chia động từSửa đổi
balloon
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to balloon
|
---|
Phân từ hiện tại
|
ballooning
|
---|
Phân từ quá khứ
|
ballooned
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
balloon
|
balloon hoặc balloonest¹
|
balloons hoặc ballooneth¹
|
balloon
|
balloon
|
balloon
|
---|
Quá khứ
|
ballooned
|
ballooned hoặc balloonedst¹
|
ballooned
|
ballooned
|
ballooned
|
ballooned
|
---|
Tương lai
|
will/shall²balloon
|
will/shallballoon hoặc wilt/shalt¹balloon
|
will/shallballoon
|
will/shallballoon
|
will/shallballoon
|
will/shallballoon
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
balloon
|
balloon hoặc balloonest¹
|
balloon
|
balloon
|
balloon
|
balloon
|
---|
Quá khứ
|
ballooned
|
ballooned
|
ballooned
|
ballooned
|
ballooned
|
ballooned
|
---|
Tương lai
|
weretoballoon hoặc shouldballoon
|
weretoballoon hoặc shouldballoon
|
weretoballoon hoặc shouldballoon
|
weretoballoon hoặc shouldballoon
|
weretoballoon hoặc shouldballoon
|
weretoballoon hoặc shouldballoon
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
balloon
|
—
|
let’s balloon
|
balloon
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
|
|