Bản thể luận trong triết học An Độ

Ấn Độ là bán đảo lớn ở nam Á, có điều kiện tự nhiên và khí hậu rất phức tạp, địa hình có nhiều núi (Hymalaya ở phía Bắc quanh năm tuyết phủ), nhiều sông (sông Hằng chảy về phía Đông, sông Ấn chảy về phía Tây) với những đồng bằng trù phú; có vùng khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, có vùng sa mạc khô cằn, nóng nực. Tính khắc nghiệt của điều kiện tự nhiên và khí hậu là những thế lực đè nặng lên cuộc sống và ghi dấu ấn đậm nét lên tâm trí người Ấn Độcổ, trung đại.

Điều kiện kinh tế - xã hội và văn hoá

Xã hội Ấn Độ cổ đại là xã hội mang tính chất công xã nông nghiệp với sự phân chia đẳng cấp hết sức nghiệt ngã. Nền văn hoá Ấn Độ cổ, trung đại thường được chia thành ba giai đoạn chính.

 

2. Quá trình hình thành, phát triển của triết học tôn giáo Ấn Độ cổ, trung đại

Giai đoạn từ thế kỷ XV - VIII TNC

Gia đoạn này được gọi là nền văn minh sông Ấn hay còn gọi là nền văn minh Vệđà (Véda).

- Đây là nền văn minh đồ đồng mang tính chất đô thị của một xã hội đã vượt qua trình độ nguyên thuỷ, đang tiến vào giai đoạn đầu của chế độ chiếm hữu nô lệ, trong đó nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và thương nghiệp đã đạt tới một trình độ nhất định. Kinh tế bao gồm nông nghiệp, thương nghiệp; nghề dệt bông len, đúc đồng, điêu khắc, gốm sứ tráng men, làm đồ nữ trang phát triển. Thành phố được xây bằng gạch nung. Xã hội đã phân chia giàu, nghèo; xuất hiện chữ viết; thờ Thần Shiva. Đầu thiên niên kỷ II tr.c.n, nền văn minh này lụi tàn nhưng chưa rõ nguyên nhân.

- Đây là thời kỳ hình thành các quốc gia chiếm hữu nô lệ đầu tiên của người Arya ở phía Bắc và cũng là thời kỳ rực rỡ nhất của nền văn minh Ấn Độ cổ đại. Bộ lạc Arya tràn xuống châu thổ sông Hằng. Hình thành nhiều tôn giáo có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của xã hội Ấn Độ cổ đại. Xuất hiện chế độ đẳng cấp dựa trên sự phân biệt về chủng tộc, màu da, dòng dõi, nghề nghiệp, tôn giáo, quan hệ giao tiếp, tập tục hôn nhân v.v. Tiêu biểu về mặt tư tưởng cho sự phân chia đẳng cấp xã hội là đạo Bàlamôn, quy định cơ cấu xã hội và có ảnh hưởng lớn đến hình thái tư tưởng Ấn Độ cổ đại. Việc phân chia xã hội thành những đẳng cấp với những tính chất khắt khe, nghiệt ngã đã ảnh hưởng lớn đến đời sống của nông dân, thương nhân, thợ thủ công thành thị, ngăn cản sự phát triển của sản xuất xã hội; dẫn xã hội đến sự bất bình đẳng, tự do gây nên cuộc đấu tranh của các tôn giáo chống lại sự thống trị của Đạo Bàlamôn và Kinh Vệ đà.

 

Giai đoạn từ thế kỷ VI TCN - VI

Ở giai đoạn từ thế kỷ VI tr.c.n - VI là thời kỳ cổ điển, hay còn gọi là thời kỳ Bàlamôn - Phật giáo. Đây là thời kỳ hình thành các trào lưu triết học tôn giáo lớn của Ấn Độ, gồm hai trường phái lớn đối lập nhau. Trường phái triết học chính thống (thừa nhận uy quyền tuyệt đối của kinh Véda) gồm 6 phái là Sámkhuya, Mimànsa, Vedànta, Yoga, Nyanya và Vaisésika. Trường phái triết học không chính thống (không thừa nhận uy quyền của kinh Véda) gồm 3 trường phái là Jaina giáo, đạo Phật và Lokayàta.

Sự phát triển của các tư tưởng triết học Ấn Độ cổ đại không chỉ gắn liền với việc giải quyết những vấn đề do đời sống xã hội đặt ra mà còn luôn gắn liền với những tiến bộ của khoa học. Ngay từ thời Vệđà khoa học tự nhiên bắt đầu xuất hiện như Thiên văn học (tạo ra lịch pháp, phỏng đoán trái Đất hình cầu và tự quay quanh trục của nó); cuối thế kỷ V tr.c.n đã giải thích được hiện tượng nhật, nguyệt thực; phát minh ra chữ số thập phân; tính được số p; biết được những định luật cơ bản về quan hệ giữa cạnh với đường huyền của tam giác vuông, giải được phương trình bậc 2, 3; y học phát triển (trong kinh Vệđà người ta thấy tên và cách sử dụng nhiều cây thuốc để chữa bệnh); nghệ thuật kiến trúc Ấn Độ để lại phong cách độc đáo, đặc biệt là lối xây dựng Chùa, tháp Phật vừa có ý nghĩa triết học, tôn giáo vừa biểu hiện ý chí, vương quyền. Những năm đầu công nguyên, văn hoá Ấn Độ đã phát triển lên một bước mới do sự giao lưu với Hy Lạp - La Mã và với các nước khác trên thế giới.

 

Giai đoạn từ thế kỷ VII - XVIII

Đây là thời kỳ sau cổ điển hay còn gọi là thời kỳ xâm nhập của Hồi giáo

- Từ thế kỷ VII, Đạo Hồi xâm nhập vào Ấn Độ, tạo nên cuộc cạnh tranh ảnh hưởng quyết liệt giữa đạo Phật, đạo Bàlamôn và đạo Hồi.

- Đạo Phật suy yếu dần, còn đạo Bàlamôn chuyển thành đạo Hinđu vào thế kỷ XII.

 

3. Tư tưởng bản thể luận trong triết học Ấn Độ cổ, trung đại

Bản thể luận thần thoại, tôn giáo

- Người Ấn Độ cổ đại tạo nên các vị thần có tính tự nhiên. Có những vị tượng trưng cho sức mạnh của lực lượng tự nhiên; có những vị dùng các vị thần để lý giải các hiện tượng xã hội, luân lý, đạo đức. Trong vũ trụ tồn tại thiên giới, trần thế và địa ngục, giữa chúng có mối liên hệ với nhau. Các thần khác nhau là sự thể hiện khác nhau của một Thượng Đế toàn năng duy nhất. Người Ấn Độ cổ đại cúng thần không chỉ vì mê tín, mà còn vì lòng tin; qua biểu tượng các vị thần họ phân tích, lý giải các hiện tượng tự nhiên, sự thay đổi của vũ trụ theo nguyên lý thích hợp (rita) do các thần chi phối.

- Về sau, quan niệm về các vị thần có tính chất tự nhiên được thay thế bằng Thần sáng tạo tối cao (Brahman) và Tinh thần tối cao (Bahman). Brahman đối lập với thần huỷ diệt Shiva. Shiva đối lập với thần bảo vệ Vishnu. Sáng tạo, huỷ diệt và bảo tồn là ba mặt thống nhất trong quá trình biến hoá của vũ trụ. Như vậy, quá trình hình thành, phát triển tư tưởng triết học tôn giáo đi từ sự giải thích các sự vật, hiện tượng tự nhiên thông qua các vị thần cụ thể tới cái chung, cái bản chất là Thần sáng tạo tối cao hay Tinh thần tối cao và đó là bước chuyển thế giới quan, từ thần thoại tôn giáo sang triết học.

 

Tư duy triết học về bản thể luận.

- Nội dung cơ bản của kinh Upanisad (có tài liệu viết Upanishad có nghĩa là ngồi nghiêm trang để cùng giảng giải lý thuyết cao siêu, huyền bí với thầy) là cơ sở triết lý cho đa số các hệ thống triết học tôn giáo Ấn Độ. Theo đó, Brahman là thực tại đầu tiên, tối cao nhất; là bản nguyên, căn nguyên, là linh hồn, là nguồn sống, là bản chất nội tại của mọi cái. Sự vật, hiện tượng dù đa dạng, phong phú đến mấy, kể cả con người, đều là các dạng của Brahman. Linh hồn con người (Atman) cũng là một bộ phận của Brahman, còn cơ thể (nhục thể) con người là vỏ bọc của linh hồn, nhưng do con người lầm tưởng linh hồn là cái khác với Linh hồn tối cao nên ham muốn dục vọng và hành động để thoả mãn dục vọng đó, gây ra hậu quả, gieo đâu khổ cho kiếp này và kiếp sau (gọi là nghiệp báo). Do vậy, linh hồn cứ bị giam hãm hết trong thể xác này rồi trong thể xác kia, luân hồi mãi mà không trở về với mình là Brahman được. Muốn linh hồn được giải thoát khỏi nghiệp báo, luân hồi; thoát khỏi đời sống nhục dục để quay về với mình là Brahman, con người phải toàn tâm, toàn ý tu luyện hành động và tu luyện tri thức để siêu thoát.

- Kinh Upanisad chia nhận thức Bản thể tuyệt đối tối cao của vũ trụ thành trình độ nhận thức hạ trí gồm các tri thức khoa học thực nghiệm, ngữ pháp, luật học, bốn tập kinh Vệđà dùng để phản ánh sự vật, hiện tượng hữu hình, hữu hạn; trình độ nhận thức này là phương tiện để đạt tới trình độ nhận thức thượng trí. Trình độ nhận thức thượng trí có thể nhận biết được Brahman và khi đã nhận biết được Brahman, nhận thức được chân tướng của các sự vật, hiện tượng và chân tính của mình thì con người đạt đến giác ngộ, giải thoát

 

4. Tư tưởng giải thoát của triết học tôn giáo Ấn Độ

Vấn đề cơ bản nhất trong triết học Ấn Độ cổ, trung đại là bản chất, ý nghĩa cuộc sống; là nguồn gốc nỗi khổ của con người và con đường, cách thức giải thoát con người khỏi bể khổ. Giải thoát là giải thoát trạng thái tinh thần, tâm lý, đạo đức của con người thoát khỏi sự ràng buộc của thế giới trần tục và nỗi khổ của cuộc đời; giải thoát khỏi luân hồi- nghiệp chướng của con người.

Cội nguồn của tư tưởng giải thoát là do điều kiện tự nhiên, hoàn cảnh kinh tế - xã hội quy định; do tính hướng nội, đi sâu khái quát đời sống tâm linh của con người của các nhà tư tưởng Ấn Độcổ, trung đại.

Trong các trường phái triết học khác nhau, phương tiện, con đường, cách thức có thể khác nhau, nhưng đều có mục đích chung là giải thoát con người khỏi luân hồi- nghiệp chướng.

- Tư tưởng giải thoát manh nha từ thời Rig Vệđà (1500 - 1000 tr.c.n) đến Brahman (1000 - 800 tr.c.n) và phát triển trong kinh Upanisad (800 - 500 tr.c.n) và được các trường phái triết học thời kỳ Bàlamôn - Phật giáo (VI tr.c.n - VI) khai thác. Nội dung triết lý, khuynh hướng giáo lý và quan điểm đạo đức nhân sinh khác nhau, nhưng dường như tất cả các trường phái đều tìm kiếm, phát hiện và trở về với bản chất và lương tâm của chính mình khi con người lãng quên chúng bởi còn vô minh, tham dục.

- Cách thức và con đường giải thoát của các trường phái triết học khác nhau; Kinh Vệđà tôn thờ và cầu xin sự phù hộ của thần linh; kinh Upanisad đồng nhất giữa linh hồn con người (Atman) với vũ trụ (Brahman); Mimànsa giải thoát bằng nghi thức tế tự và chấp hành nghĩa vụ xã hội, tôn giáo; Yôga giải thoát bằng tu luyện về thể xác; Jaina giải thoát bằng tu luyện đạo đức (không sát sinh, không ăn cắp, không nói dối, không dâm dục, không tham lam); Lokayàta giải thoát bằng cách phủ nhận quan điểm linh hồn bất tử, nghiệp chướng luân hồi, chấp nhận cuộc sống có hạnh phúc và có đau khổ; đạo Phật giải thoát bằng tu luyện trí tuệ, thiền định và tu luyện đạo đức theo giới luật để diệt trừ tham dục, tâm hồn thanh tịnh, hoà nhập vào niết bàn.

=> Tư tưởng giải thoát trong triết học Ấn Độ cổ, trung đại thể hiện tính nhân văn sâu sắc. Tuy mới chỉ giải thoát về mặt tư tưỏng nhưng tư tưởng giải thoát đó đã phản ánh những yêu cầu của đời sống xã hội Ấn Độ đương thời.

 

5. Đặc điểm cơ bản của triết học Ấn Độ cổ, trung đại

Đặc điểm cơ bản của triết học Ấn Độ cổ, trung đại như sau:

Triết học Ấn Độ cổ, trung đại đã lý giải căn nguyên của vũ trụ; các học thuyết kế thừa tư tưởng của nhau, tạo nên những khái niệm, phạm trù triết học - tôn giáo cơ bản, mang tính truyền thống, chịu sự chi phối mạnh mẽ của kinh Vệđà và các tôn giáo lớn của Ấn Độ cổ, trung đại.

Triết học Ấn Độ cổ, trung đại có nội dung tư tưởng và hình thức đa dạng, phản ánh đời sống xã hội Ấn Độ đương thời; hầu hết các trường phái triết học Ấn Độ cổ, trung đại đều tập trung lý giải bản chất đời sống tâm linh; tìm căn nguyên nỗi khổ của cuộc đời, chỉ ra cách thức, con đường để giải thoát khỏi những nỗi khổ đó. Triết học Ấn Độ cổ, trung đại được nhân dân Ấn Độ vận dụng và được truyền bá rộng rãi tới nhiều quốc gia trên thế giới.

Trên đây là nội dung Luật Minh Khuê đã sưu tầm và biên soạn. Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài gọi số: 1900.6162 hoặc liên hệ văn phòng để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Luật Minh Khuê. Rất mong nhận được sự hợp tác! Trân trọng!