Boat đọc Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ boats tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Boat đọc Tiếng Anh là gì
boats
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ boats

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

boats tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boats trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boats tiếng Anh nghĩa là gì.

boat /bout/

* danh từ
- tàu thuyền
=to take a boat for...+ đáp tàu đi...
- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
!to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
!to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
!to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

* nội động từ
- đi chơi bằng thuyền
- đi tàu, đi thuyền

* ngoại động từ
- chở bằng tàu, chở bằng thuyền

Thuật ngữ liên quan tới boats

  • end-of-message (EOM) tiếng Anh là gì?
  • acknowledge character tiếng Anh là gì?
  • steed tiếng Anh là gì?
  • weazened tiếng Anh là gì?
  • accomplishing tiếng Anh là gì?
  • ineligible tiếng Anh là gì?
  • planish tiếng Anh là gì?
  • executable program tiếng Anh là gì?
  • praisable tiếng Anh là gì?
  • disclamation tiếng Anh là gì?
  • Temporary layoffs tiếng Anh là gì?
  • Factor reverals tiếng Anh là gì?
  • digital information tiếng Anh là gì?
  • achieved tiếng Anh là gì?
  • otary tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của boats trong tiếng Anh

boats có nghĩa là: boat /bout/* danh từ- tàu thuyền=to take a boat for...+ đáp tàu đi...- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)!to be in the same boat- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ!to sail in the same boat- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung!to sail one's own boat- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình* nội động từ- đi chơi bằng thuyền- đi tàu, đi thuyền* ngoại động từ- chở bằng tàu, chở bằng thuyền

Đây là cách dùng boats tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boats tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

boat /bout/* danh từ- tàu thuyền=to take a boat for...+ đáp tàu đi...- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)!to be in the same boat- cùng hội cùng thuyền tiếng Anh là gì?
cùng chung cảnh ngộ!to sail in the same boat- (nghĩa bóng) cùng hành động tiếng Anh là gì?
hành động chung!to sail one's own boat- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ tiếng Anh là gì?
tự làm lấy tiếng Anh là gì?
theo con đường riêng của mình* nội động từ- đi chơi bằng thuyền- đi tàu tiếng Anh là gì?
đi thuyền* ngoại động từ- chở bằng tàu tiếng Anh là gì?
chở bằng thuyền