Bride nghĩa là gì

bride

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bride

Show

Phát âm : /braid/

+ danh từ

  • cô dâu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    Bridget Saint Bridget St. Bridget Brigid Saint Brigid St. Brigid Bride Saint Bride St. Bride

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bride"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bride":
    bard barite berate bird birdie borate brad braid braird brat more...
  • Những từ có chứa "bride":
    bride bridecake bridegroom bridesmaid bridesman bridewell debridement hebridean
  • Những từ có chứa "bride" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dâu nhà gái nhị hỉ nghênh hôn đưa dâu sính lễ cô dâu Mường bẽn lẽn bách more...

Lượt xem: 645