Dấu mốc là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa - Khái niệm

cột mốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cột mốc trong tiếng Trung và cách phát âm cột mốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cột mốc tiếng Trung nghĩa là gì.

Dấu mốc là gì
cột mốc
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Dấu mốc là gì
标志 《表明特征的记号。》phong t
(phát âm có thể chưa chuẩn)

标志 《表明特征的记号。》
phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
五四运动是旧民主主义革命到新民主主义革命时期的标志 航标 《指示船舶安全航行的标志。》
界石 《标志地界的石碑或石块。》
界柱 《表示边界的柱。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cột mốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lời chú giải tiếng Trung là gì?
  • nhà hoạt động tiếng Trung là gì?
  • bản ý tiếng Trung là gì?
  • lập phương án tiếng Trung là gì?
  • xạ trị tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cột mốc trong tiếng Trung

标志 《表明特征的记号。》phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới. 五四运动是旧民主主义革命到新民主主义革命时期的标志 航标 《指示船舶安全航行的标志。》界石 《标志地界的石碑或石块。》界柱 《表示边界的柱。》

Đây là cách dùng cột mốc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cột mốc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 标志 《表明特征的记号。》phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới. 五四运动是旧民主主义革命到新民主主义革命时期的标志 航标 《指示船舶安全航行的标志。》界石 《标志地界的石碑或石块。》界柱 《表示边界的柱。》