Captivated by là gì

Thông tin thuật ngữ captivated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Captivated by là gì
captivated
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ captivated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

captivated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ captivated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ captivated tiếng Anh nghĩa là gì.

captivate /'kæptiveit/

* ngoại động từ
- làm say đắm, quyến rũ

Thuật ngữ liên quan tới captivated

  • school-marm tiếng Anh là gì?
  • juicy tiếng Anh là gì?
  • joshingly tiếng Anh là gì?
  • nandu tiếng Anh là gì?
  • marinaded tiếng Anh là gì?
  • kilowatt tiếng Anh là gì?
  • disinflation tiếng Anh là gì?
  • domiciliate tiếng Anh là gì?
  • intramolecular tiếng Anh là gì?
  • alphameric optical reader = alphanumeric optical reader tiếng Anh là gì?
  • welfare worker tiếng Anh là gì?
  • altruists tiếng Anh là gì?
  • ridges tiếng Anh là gì?
  • endomorphs tiếng Anh là gì?
  • opodeldoc tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của captivated trong tiếng Anh

captivated có nghĩa là: captivate /'kæptiveit/* ngoại động từ- làm say đắm, quyến rũ

Đây là cách dùng captivated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ captivated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

captivate /'kæptiveit/* ngoại động từ- làm say đắm tiếng Anh là gì?
quyến rũ

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. captivated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captivated


+ Adjective

  • đầy ngạc nhiên, thích thú
  • bị quyến rũ, bị làm cho say đắm

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    beguiled charmed delighted enthralled entranced

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captivated"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "captivated": 
    captivate captivity captivated

Lượt xem: 493


Tương lai were to captivate hoặc should captivate were to captivate hoặc should captivate were to captivate hoặc should captivate were to captivate hoặc should captivate were to captivate hoặc should captivate were to captivate hoặc should captivate

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Captivated by là gì

    anh chị ơi cho e hỏi từ characteristically nghĩ cụ thể là gì ạ e lên tra trên cambridge với oxford e cũng ko hiểu

    Chi tiết

  • Captivated by là gì

    I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?

    Chi tiết

  • Captivated by là gì

    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To neces...
    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To necessitate doing something
    (VD: Increased traffic necessitated widening the road.)
    3/ To necessitate somebody/something doing something
    (VD: His new job necessitated him/his getting up at six.)
    https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate

    Xem thêm.

    Chi tiết

  • Captivated by là gì

    xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
    We stood for a few moments, admiring the view.
    Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

    Chi tiết