Emotional state là gì

emotional state

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emotional state


+ Noun

  • trạng thái cảm xúc

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emotional state"

  • Những từ có chứa "emotional state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    quốc doanh chư hầu nơm nớp qui đa cảm nông trường bồn chồn bại bang cảm xúc more...

Lượt xem: 840

Nghĩa của : mental state

Từ điển: Vi-X-2020

mental state: trạng thái tinh thần

Nghĩa của mental state

tính từ

sẵn sàng phản ứng dữ dội, đặc biệt là bằng cách bắn, trên sự khiêu khích nhỏ nhất.