Far-reaching là từ ghép trong tiếng anh, sẽ được đánh giá rất cao trong IELTS
II. Cách dùng tính từ "far-reaching"
1. Mang nghĩa "có ảnh hưởng sâu rộng"
Something far-reaching has a great influence on many people or things
IELTS TUTOR xét ví dụ:
These new laws will have far-reaching benefits for all working mothers
The effects of the riots will be far-reaching.
This decision will be far - reaching. (IELTS TUTOR giải thích: Quyết định này sẽ ảnh hưởng rộng rãi)
Study the far - reaching implications for the future of the information technology. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nghiên cứu những hàm ý sâu xa về tương lai của công nghệ thông tin)
The national economic implications for the steel industry will be far - reaching. (IELTS TUTOR giải thích: Các tác động về kinh tế quốc gia đối với ngành thép sẽ ảnh hưởng sâu rộng)
2. Mang nghĩa "có thể áp dụng rộng rãi, rộng khắp"
The drastic far - reaching change in political thinking that is taking place now all over the world is a sign of the times. (IELTS TUTOR giải thích: Sự thay đổi sâu sắc và mạnh mẽ về quan điểm chính trị hiện nay đang diễn ra ở khắp nơi trên thế giới là đặc trưng của thời đại)
Our nation is at war, against a far - reaching network of violence and hatred. (IELTS TUTOR giải thích: Đất nước chúng ta đang trong thời chiến, chống lại một mạng lưới bạo lực và thù hận rộng khắp)
far-reaching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-reaching
Phát âm : /'fɑ:'ri:tʃiɳ/
+ tính từ
có thể áp dụng rộng rãi
có ảnh hưởng sâu rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "far-reaching"
Những từ có chứa "far-reaching" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chới với sâu xa văn học