Finder dịch Tiếng Việt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Bộ tìm

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

finder

Finder dịch Tiếng Việt là gì
mt.bộ tìm

  • finder là gì ?

  • Ý nghĩa của từ finder là gì ?
  • finder là gì trong toán học ?
  • finder dịch
  • finder dictionary
  • finder là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ finder trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ finder trong toán học
  • finder tiếng việt là gì ?
  • What is finder in english ?

Dịch Sang Tiếng Việt: finder /faində/

* danh từ - người tìm r,a người tìm thấy - (kỹ thuật) bộ tìm *Chuyên ngành kinh tế -người môi giới trung gian *Chuyên ngành kỹ thuật -bộ dò -kính ngắm -máy dò -máy đo xa *Lĩnh vực: vật lý -bộ ngắm *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm kiếm *Lĩnh vực: điện -máy dò tìm *Lĩnh vực: điện lạnh -máy tìm *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -mày tìm *Chuyên ngành kỹ thuật -bộ dò -kính ngắm -máy dò -máy đo xa *Lĩnh vực: vật lý -bộ ngắm *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm kiếm *Lĩnh vực: điện -máy dò tìm *Lĩnh vực: điện lạnh -máy tìm *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu

-mày tìm

Cụm Từ Liên Quan :

adcock direction finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện -bộ dò hướng Adcock *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông

-bộ tìm phương Adcock

anomaly finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-máy dò tìm

call finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông

-bộ chọn (tìm) đường gọi

crab finder //

*Chuyên ngành kinh tế
-lưới bắt cua

depth finder //

*Chuyên ngành kinh tế -máy đo sâu bằng tín hiệu dội *Chuyên ngành kỹ thuật -máy dò sâu -máy đo sâu

-máy hồi âm

depth-finder //

*depth-finder * danh từ - dụng cụ đo độ sâu của nước *Chuyên ngành kỹ thuật

-rađa siêu âm

depthfinder //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-dụng cụ đo độ sâu của nước

direction finder //

*direction finder - máy tìm phương [bằng] radio *Chuyên ngành kỹ thuật -máy tìm phương *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu

-máy định hướng

electronic viewfinder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -kính ngắm điện tử *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin

-kính ngắm điện tử

erect image viewfinder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính ngắm ảnh thuận *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý

-kính ngắm ảnh thuận

fault finder //

*fault finder - (Tech) máy dò lỗi *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -máy dò khuyết tật -máy dò sự cố *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -máy dò khuyết tật

-máy dò sự cố

faultfinder /fɔ:lt,faində/

* danh từ - người hay bắt bẻ, người hay chê trách, người hay bới móc *Chuyên ngành kỹ thuật -máy dò lỗi *Chuyên ngành kỹ thuật

-máy dò lỗi

finder hood //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -nắp kính ngắm *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý

-nắp kính ngắm

finder's fee //

*Chuyên ngành kinh tế -thù lao dắt mối

-tiền hoa hồng

fish finder //

*Chuyên ngành kinh tế
-lưới bắt cá

height finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện

-rađa độ cao

laser range-finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -máy định tầm laze *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông

-máy định tầm laze

line finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -bộ tìm dòng *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm đường truyền *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -bộ tìm dòng *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông

-bộ tìm đường truyền

line-finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -bộ định hướng *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-bộ định hướng

object-finder /ɔbdʒikt,faində/

* danh từ
- (nhiếp ảnh) kính ngắm

optical range finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh

-máy định tầm quang học

optical rangefinder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính cự ly quang

-máy định tầm quang

path-finder //

*path-finder * danh từ - người mở đường, người thám hiểm - người chỉ điểm, tên gián điệp

- máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom), người lái máy bay chỉ điểm

pathfinder /pɑ:θ,faində/

* danh từ - người thám hiểm - (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom), người lái máy bay chỉ điểm

- người chỉ điểm, tên gián điệp

position finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-máy đo thị lực

radio direction finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật -bộ tìm phương vô tuyến -máy tìm phương *Lĩnh vực: giao thông & vận tải

-máy tìm phương vô tuyến

radio range finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-máy đo xa vô tuyến

range finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật -máy định cự ly -máy đo khoảng cách *Lĩnh vực: xây dựng -cái đo xa *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -máy đo lường từ xa -máy viễn trắc

-viễn trắc kế

range-finder /reindʒ,faində/

* danh từ - cái đo x,a têlêmet *Chuyên ngành kỹ thuật -máy đo xa *Lĩnh vực: xây dựng

-máy thị cực

rangefinder //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-máy định tầm

rangefinder window //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: đo lường & điều khiển

-lỗ ngắm máy định tầm

ranger finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật -máy định tầm *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu

-máy đo từ xa

reflex viewfinder //

*Chuyên ngành kỹ thuật -sự hàn chảy *Lĩnh vực: điện

-sự hàn hồi lưu

reversal finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý

-bộ lấy ảnh đảo

right-angle finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý

-kính ngắm góc vuông

slide finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin

-trình tìm tờ chiếu

sports finder //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh)

-kính ngắm xem thể thao

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary


Page 2

Dịch Sang Tiếng Việt:  //

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary