Dịch Sang Tiếng Việt:
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt findermt.bộ tìm
Dịch Sang Tiếng Việt: finder /faində/ * danh từ - người tìm r,a người tìm thấy - (kỹ thuật) bộ tìm *Chuyên ngành kinh tế -người môi giới trung gian *Chuyên ngành kỹ thuật -bộ dò -kính ngắm -máy dò -máy đo xa *Lĩnh vực: vật lý -bộ ngắm *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm kiếm *Lĩnh vực: điện -máy dò tìm *Lĩnh vực: điện lạnh -máy tìm *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -mày tìm *Chuyên ngành kỹ thuật -bộ dò -kính ngắm -máy dò -máy đo xa *Lĩnh vực: vật lý -bộ ngắm *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm kiếm *Lĩnh vực: điện -máy dò tìm *Lĩnh vực: điện lạnh -máy tìm *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -mày tìm Cụm Từ Liên Quan :
adcock direction finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện -bộ dò hướng Adcock *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm phương Adcock
anomaly finder // *Chuyên ngành kỹ thuật
call finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ chọn (tìm) đường gọi
crab finder // *Chuyên ngành kinh tế
depth finder // *Chuyên ngành kinh tế -máy đo sâu bằng tín hiệu dội *Chuyên ngành kỹ thuật -máy dò sâu -máy đo sâu -máy hồi âm
depth-finder // *depth-finder * danh từ - dụng cụ đo độ sâu của nước *Chuyên ngành kỹ thuật -rađa siêu âm
depthfinder // *Chuyên ngành kỹ thuật
direction finder // *direction finder - máy tìm phương [bằng] radio *Chuyên ngành kỹ thuật -máy tìm phương *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -máy định hướng
electronic viewfinder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -kính ngắm điện tử *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -kính ngắm điện tử
erect image viewfinder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính ngắm ảnh thuận *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính ngắm ảnh thuận
fault finder // *fault finder - (Tech) máy dò lỗi *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -máy dò khuyết tật -máy dò sự cố *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -máy dò khuyết tật -máy dò sự cố
faultfinder /fɔ:lt,faində/ * danh từ - người hay bắt bẻ, người hay chê trách, người hay bới móc *Chuyên ngành kỹ thuật -máy dò lỗi *Chuyên ngành kỹ thuật -máy dò lỗi
finder hood // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -nắp kính ngắm *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -nắp kính ngắm
finder's fee // *Chuyên ngành kinh tế -thù lao dắt mối -tiền hoa hồng
fish finder // *Chuyên ngành kinh tế
height finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện -rađa độ cao
laser range-finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -máy định tầm laze *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -máy định tầm laze
line finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -bộ tìm dòng *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm đường truyền *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -bộ tìm dòng *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ tìm đường truyền
line-finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -bộ định hướng *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -bộ định hướng
object-finder /ɔbdʒikt,faində/ * danh từ
optical range finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -máy định tầm quang học
optical rangefinder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính cự ly quang -máy định tầm quang
path-finder // *path-finder * danh từ - người mở đường, người thám hiểm - người chỉ điểm, tên gián điệp - máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom), người lái máy bay chỉ điểm
pathfinder /pɑ:θ,faində/ * danh từ - người thám hiểm - (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom), người lái máy bay chỉ điểm - người chỉ điểm, tên gián điệp
position finder // *Chuyên ngành kỹ thuật
radio direction finder // *Chuyên ngành kỹ thuật -bộ tìm phương vô tuyến -máy tìm phương *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -máy tìm phương vô tuyến
radio range finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -máy đo xa vô tuyến
range finder // *Chuyên ngành kỹ thuật -máy định cự ly -máy đo khoảng cách *Lĩnh vực: xây dựng -cái đo xa *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -máy đo lường từ xa -máy viễn trắc -viễn trắc kế
range-finder /reindʒ,faində/ * danh từ - cái đo x,a têlêmet *Chuyên ngành kỹ thuật -máy đo xa *Lĩnh vực: xây dựng -máy thị cực
rangefinder // *Chuyên ngành kỹ thuật
rangefinder window // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: đo lường & điều khiển -lỗ ngắm máy định tầm
ranger finder // *Chuyên ngành kỹ thuật -máy định tầm *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -máy đo từ xa
reflex viewfinder // *Chuyên ngành kỹ thuật -sự hàn chảy *Lĩnh vực: điện -sự hàn hồi lưu
reversal finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -bộ lấy ảnh đảo
right-angle finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính ngắm góc vuông
slide finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -trình tìm tờ chiếu
sports finder // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh) -kính ngắm xem thể thao
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Page 2
Dịch Sang Tiếng Việt: // Cụm Từ Liên Quan : Dịch Nghĩa Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary |