Girl nghĩa Tiếng Việt là gì

girl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: girl

Show

Phát âm : /gə:l/

+ danh từ

  • con gái
  • cô gái giúp việc (trong gia đình)
  • (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)
  • the girls
    • bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
  • girl guides
    • nữ hướng đạo
  • my old girl
    • (thân mật) nhà tôi, bu n

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    girlfriend lady friend daughter female child little girl miss missy young lady young woman fille
  • Từ trái nghĩa:
    son boy male child

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "girl"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "girl":
    girl girlie grail grill grille growl gruel gyral
  • Những từ có chứa "girl":
    best girl between girl bus girl call-girl choir-girl college girl cover girl cowgirl dancing-girl day-girl more...
  • Những từ có chứa "girl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    gái tơ gái nữ học đường hỏi vợ o ngoa trống cơm cấm cung hồng quần buồng không more...

Lượt xem: 560