Access Tiếng Anh là gì?/ˈæk.ses/ Danh từthe method or possibility of getting near to a place or person: Lối vào, cửa vào, đường vào Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới easy of access dễ đến gần, dễ lui tới difficult of access khó đến gần, khó lui tới to have access to somebody được gần gũi ai, được lui tới nhà ai Sự dâng lên (nước triều) the access and recess of the sea lúc triều lên và triều xuống ở biển Cơn access of anger cơn giận access of illness cơn bệnh Sự thêm vào, sự tăng lên access of wealth sự giàu có thêm lên Ngoại động từ(tin học) truy cập to access a file truy cập một tập tin đi vào: to be able to use or obtain something such as a service: It needs to be easier for small businesses to access government resources and advice. Access Tiếng Anh là gì?/ˈæk.ses/ Danh từthe method or possibility of getting near to a place or person: Lối vào, cửa vào, đường vào Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới easy of access dễ đến gần, dễ lui tới difficult of access khó đến gần, khó lui tới to have access to somebody được gần gũi ai, được lui tới nhà ai Sự dâng lên (nước triều) the access and recess of the sea lúc triều lên và triều xuống ở biển Cơn access of anger cơn giận access of illness cơn bệnh Sự thêm vào, sự tăng lên access of wealth sự giàu có thêm lên access quotesNgoại động từ(tin học) truy cập to access a file truy cập một tập tin đi vào: to be able to use or obtain something such as a service: It needs to be easier for small businesses to access government resources and advice. Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh |
to have access to the full complement of opportunities |
Hình ảnh cho thuật ngữ to have access to the full complement of opportunities
được hưởng đầy đủ các cơ hội
Xem thêm nghĩa của từ này
Thuật ngữ liên quan tới To have access to the full complement of opportunities
-
部屋 (へや) tiếng nhật là gì?
-
プロジェクター tiếng nhật là gì?
-
画架 (がか) tiếng nhật là gì?
|
Chủ đề |
Chủ đề Giáo dục
|
Nghĩa Của Từ Access To Là Gì Trong Tiếng Anh? Tra Từ Access
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Get access to nghĩa là gìTừ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
access
access | ['ækses] | | danh từ | | [access to something] phương tiện đến gần hoặc đi vào nơi nào đó; đường vào | | the only access to the farmhouse is across the fields | lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng | | easy/difficult of access | dễ/khó lui tới | | the village is easy of access | đường vào làng dễ đi | | sự dâng lên [nước triều] | | the access and recess of the sea | lúc triều lên và triều xuống ở biển | | cơn | | access of anger | cơn giận | | access of illness | cơn bệnh | | [access to something / somebody] cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai | | to get access to classified information | được quyền sử dụng thông tin đã phân loại | | students must have access to a good library | sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt | | only high officials had access to the President | chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống | | [tin học] sự truy cập [thông tin] | | ngoại động từ | | [tin học] truy cập | | to access a file | truy cập một tập tin | [Tech] truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [TQ]; lối vào; tiếp cận; viết [vào]-đọc [ra], tồn thủ; tìm vàosự cho vào; [máy tính] lối vào nhận tin random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên/'ækses/danh từ lối vào, cửa vào, đường vào sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới easy of accessdễ đến gần, dễ lui tới difficult of accesskhó đến gần, khó lui tới to have access to somebodyđược gần gũi ai, được lui tới nhà ai sự dâng lên [nước triều] the access and recess of the sealúc triều lên và triều xuống ở biển cơn access of angercơn giận access of illnesscơn bệnh sự thêm vào, sự tăng lên access of wealthsự giàu có thêm lên | Từ liên quan / Related words Related search result for "access" |
|