Have nots là gì

Trong Tiếng Việt have-not tịnh tiến thành: người nghèo . Trong ta tìm thấy have-not ít nhất 21.314 lần.

have-not noun

singular variant of have nots. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm have-not

"have-not" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • người nghèo

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " have-not " sang Tiếng Việt

  • Have nots là gì

    Glosbe Translate

  • Have nots là gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "have-not" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

You have not heard me, son.

Con không hiểu gì hết, con trai à.

OpenSubtitles2018.v3

That is why they have not acted with insight,

Thế nên họ không hành động sáng suốt,

jw2019

Compassion, because a billion people are living in societies that have not offered credible hope.

Đó là lòng thương vì một tỉ người này đang sống trong những xã hội không có niềm hi vọng tối thiểu.

ted2019

We have not slept together as man and wife since our son was born.

Bọn mình chưa quan hệ vợ chồng từ khi con chúng ta ra đời

OpenSubtitles2018.v3

2 Have not science and technology brought forth many new things during this 20th century?

2 Khoa học và kỹ thuật đã không sản xuất nhiều điều mới trong thế kỷ 20 này hay sao?

jw2019

I have not seen the image to that in # years

Em đã không thấy hình ảnh này # năm rồi

opensubtitles2

So you have not conceived?

Vậy là nàng không có thai?

OpenSubtitles2018.v3

What might help certain ones who have not yet been baptized?

Điều gì có thể giúp một số người nào đó chưa chịu báp têm?

jw2019

But can you tell for certain that these contacts have not been planted by apostates?

Nhưng bạn có cách nào để biết chắc những Web site này không thuộc về những kẻ bội đạo tinh xảo không?

jw2019

They have not yet been purified, or their genes cloned.

Chưa qua giải phẫu thẩm mỹ hoặc chuyển đổi giới tính.

WikiMatrix

Have not openly announced member information principle.

Đã không công công khai bố thành viên thông tin về nguyên tắc.

QED

I hope that you have not been waiting long.

Tôi hy vọng anh đã không đợi quá lâu.

OpenSubtitles2018.v3

+ 14 However, how will they call on him if they have not put faith in him?

+ 14 Nhưng làm sao họ kêu cầu ngài nếu chưa đặt đức tin nơi ngài?

jw2019

Today we have globalized the markets but we have not globalized our democratic institutions.

Ngày nay, chúng ta thực hiện toàn cầu hóa các thị trường nhưng chúng ta vẫn chưa toàn cầu hóa chế độ dân chủ của các tổ chức.

ted2019

Still others falsify reports to give the impression that they have done work they have not done.

Còn những người khác làm giả mạo báo cáo để cho người ta có cảm tưởng là mình đã chu toàn công việc mà thật ra họ không có làm.

We haves never seen him in a bad mood.

Have nots là gì

must haves

Have nots là gì

a nation of haves

are must-haves

between the haves

The haves always want more.

Người tây ban nha -tienen

Người pháp -nantis

Người đan mạch -har

Tiếng đức -besitzenden

Thụy điển -de som har

Na uy -har

Hà lan -heb

Tiếng ả rập -يملكون

Tiếng nga -иметь

Đánh bóng -mają

Séc -mám

Tiếng indonesia -dimiliki

Tiếng croatia -bogati

Bồ đào nha -têm

Thổ nhĩ kỳ -zenginler

Người trung quốc -拥有

Tiếng mã lai -ada

Người ăn chay trường -имащите

Tiếng slovak -mať

Người serbian -имати

Người hungary -volna

Người hy lạp -εχόντων

Hàn quốc -가진 자 들

Ukraina -заможними

Người ý -ricchi

Tiếng tagalog -haves

Tiếng phần lan -on

Tiếng rumani -au

Tiếng do thái -יש להם

Tiếng slovenian -bogatimi