Ibuprofen 100mg giá bao nhiêu

A.T Ibuprofen Syrup 100mg là một loại thuốc giảm đau, kháng viêm, hạ sốt được đội ngũ y bác sĩ tin dùng ở thời điểm hiện tại, bởi tính hiệu quả cũng như các giấy chứng nhận an toàn, làm cho người dùng an tâm khi sử dụng. 

  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thương hiệu: Công ty Dược phẩm An Thiên

2. Thành phần

3. Công dụng (Chỉ định)

  • Công dụng:

    • Ibuprofen là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không Steroid (NSAID), thuộc nhóm dẫn chất của acid Propionic

    • Ibuprofen là một chất ức chế COX không chọn lọc và do đó, nó ức chế hoạt động của cả COX-1 và COX-2. Sự ức chế hoạt động COX-2 làm giảm quá trình tổng hợp Prostaglandin liên quan đến viêm, đau, sốt và sưng trong khi ức chế COX-1 được cho là gây ra một số tác dụng phụ của Ibuprofen bao gồm loét dạ dày. Ibuprofen ít khi được sử dụng làm thuốc hạ sốt đơn thuần, do tác dụng hạ sốt kém.

  • Chỉ định:

    • Ðiều trị giảm đau từ nhẹ đến vừa trong một số trường hợp như: Thống kinh, đau đầu, đau răng, giảm đau và viêm trong chấn thương mô mềm.

    • Giảm đau và viêm trong viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp thiếu niên, viêm xương khớp, giảm đau do viêm hệ cơ xương.

    • Hạ sốt ở trẻ em.

4. Cách dùng - Liều dùng

  • Cách dùng: 

    • Thuốc được bào chế dạng hỗn dịch nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống. 

  • Liều dùng:

    • Liều dùng ibuprofen phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tuổi của bệnh nhân. Liều dùng tối đa một lần hàng ngày đối với người lớn và thanh thiếu niên không nên vượt quá 400mg ibuprofen.

    • Dùng trên 400mg ibuprofen một lần không làm tăng tác dụng giảm đau.

    • Thời gian giữa các liều ít nhất là 4 giờ.

    • Tổng liều dùng đối với người lớn và thanh thiếu niên không nên vượt quá 1200mg ibuprofen trong khoảng thời gian 24 giờ.

    • Bệnh nhân người lớn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng không thuyên giảm hoặc nặng thêm, hoặc cần dùng ibuprofen quá 3 ngày để điều trị hạ sốt hoặc quá 5 ngày để điều trị giảm đau.

    • Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên):

      • Dùng giảm đau: 200 - 400mg (10 - 20mL) một lần, ba đến bốn lần hàng ngày.

    • Trẻ em: Dùng để hạ sốt và giảm đau.

      • Liều hàng ngày là 20 - 30mg/kg thể trọng, chia làm nhiều lần.

5. A.T Ibuprofen Syrup 100mg có tốt không?

A.T Ibuprofen Syrup 100mg là loại thuốc giảm đau, kháng viêm, hạ sốt có chất lượng tốt đang được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

6. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)

  • Không dùng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc

  • Bệnh nhân bị suy tim, suy gan, suy thận nặng.

  • Bệnh nhân có tiền sử bị loét dạ dày tái phát, xuất huyết tiêu hóa, hoặc đang bị loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.

  • Chống chỉ định dùng thuốc cho 3 tháng cuối của thai kì.

7. A.T Ibuprofen Syrup 100mg Mua ở đâu? Giá bao nhiêu?

Các bạn hãy đến Nhà Thuốc Khang Minh để được tư vấn, được giải đáp những thắc mắc và mua thuốc với chất lượng tốt, giá tham khảo 35.000đ

Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng đặt mua sản phẩm thông qua các hình thức liên hệ dưới đây:

  • Mua trực tiếp tại cửa hàng: https://goo.gl/maps/aS7ZiJygm9CKkmRv5
  • Mua Online qua Zalo:

Ibuprofen 100mg giá bao nhiêu

  • Mua tại Website: https://nhathuockhangminh.com/products/a-t-ibuprofen-syrup-100mg-chai-60ml

8. Thông tin chi tiết khác

8.1 Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)

  • Lưu ý khi sử dụng cho một số đối tượng đặc biệt:

    • Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

    • Người lái xe: Thận trọng khi sử dụng cho đối tượng lái xe và vận hành máy móc nặng, do có thể gây ra cảm giác chóng mặt, mất điều hòa,..

    • Người già: Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ khi sử dụng liều lượng cho người trên 65 tuổi.

    • Trẻ em: Để xa tầm tay trẻ em

    • Một số đối tượng khác: Lưu ý khi sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

8.2 Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)

  • Nhiễm trùng: viêm mũi, viêm màng não vô khuẩn.

  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, thiếu máu tán huyết.

  • Thần kinh: mất ngủ, lo lắng, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, viêm dây thần kinh thị giác.

  • Mắt: suy giảm thị lực.

  • Hô hấp: hen phế quản, co thắt phế quản, khó thở.

  • Tiêu hóa: khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau vùng bụng, đầy hơi, táo bón, đại tiện phân đen, xuất huyết tiêu hóa, viêm dạ dày, loét tá tràng, loét dạ dày, loét miệng, thủng đường tiêu hóa.

  • Da và mô dưới da: phát ban, mề đay, ngứa, xuất huyết dưới da, phù mạch, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng

  • Báo ngay cho bác sĩ các phản ứng phụ gặp phải để có biện pháp xử trí kịp thời.

8.3 Tương tác với các thuốc khác 

  • Tương tác có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm hoặc gia tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Vì vậy, bạn cần tham khảo ý kiến của dược sĩ, bác sĩ khi muốn dùng đồng thời với các loại thuốc khác

8.4 Quá liều

  • Quên liều: Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Không dùng liều thứ hai để bù cho liều mà bạn có thể đã bỏ lỡ. Chỉ cần tiếp tục với liều tiếp theo.

  • Quá liều: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.