Lãng tử tiếng Anh là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Lãng tử tiếng Anh là gì
report this ad
Lãng tử tiếng Anh là gì
report this ad

Lãng tử tiếng Anh là gì
report this ad

Answers

    • Questions
    • Latest Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"lãng tử" tiếng anh là gì?Cho tôi hỏi "lãng tử" tiếng anh là gì? Xin cảm ơn.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Answers (1)

0

Lãng tử dịch là: vagabond

Answered 7 years ago


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Lãng tử tiếng Anh là gì
report this ad

Found Errors? Report Us.

Phép tịnh tiến đỉnh lãng tử trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: ronin, vagabond . có ít nhất 53 câu được dịch.

lãng tử noun

+ Thêm bản dịch Thêm lãng tử

"lãng tử" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • ronin noun

    masterless samurai

    Có nhiều chàng lãng tử như vậy đó.

    Lot of ronin ended up that way.

    en.wiktionary2016

  • vagabond noun

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • wanderer; vagabond

    enwiki-01-2017-defs

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lãng tử " sang Tiếng Anh

  • Lãng tử tiếng Anh là gì

    Glosbe Translate

  • Lãng tử tiếng Anh là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "lãng tử" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • lãng tử cô đơn

    .

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lãng tử" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

♪ Chàng lãng tử là một người tự trọng Muốn trả món nợ mà mình đã thiếu ♪

The stranger was a proud man Who paid the debts he owed

OpenSubtitles2018.v3

Ngài sẽ là vị khách mời danh dự, ngài Lãng Tử Đẹp Trai.

You're gonna be the guest of honour, Mr. Handsome Stranger.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã từng rất lãng tử.

I used to have a romantic streak.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là Lãng Tử Đẹp Trai.

I'm Handsome Stranger.

OpenSubtitles2018.v3

Anh là một lãng tử đẹp trai.

You're a handsome stranger.

OpenSubtitles2018.v3

“Nguyễn Thành Bảo – Nhà vô địch lãng tử”.

"Falani - a champion".

WikiMatrix

♪ Lãng Tử Đẹp Trai Anh từ đâu tới ♪

Handsome Stranger Where do you come from?

OpenSubtitles2018.v3

Vâng, là lãng tử.

Yeah, a ronin.

OpenSubtitles2018.v3

Anh Lãng Tử chuyến xe chiều sắp tới.

Mr. Stranger the evening train's coming.

OpenSubtitles2018.v3

♪ Lãng Tử Đẹp Trai Anh từ đâu tới? ♪

Handsome Stranger Where do you come from?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu không phải là một lãng tử say sỉn như cậu muốn làm đâu.

You ain't no liquor-bellied saddle tramp, neither, like you're trying to be.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta trông khá bảnh bao Thực ra chỉ là một lãng tử không tiền

He was plenty good-looking But down on his cash

OpenSubtitles2018.v3

Có nhiều chàng lãng tử như vậy đó.

Lot of ronin ended up that way.

OpenSubtitles2018.v3

♪ Với chàng lãng tử đẹp trai bên mình ♪

With a handsome stranger By her side

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta sẽ có một bữa tiệc treo cổ, ngài Lãng Tử Đẹp Trai.

We're gonna have a necktie party, Mr. Handsome Stranger.

OpenSubtitles2018.v3

Còn anh cũng rất lãng tử.

You have a romantic streak.

OpenSubtitles2018.v3

Cô đang lãng phí thời gian, thám tử.

You're wasting your time, detective.

OpenSubtitles2018.v3

Alexander T. Stewart: Hoàng tử thương nhân bị lãng quên.

Alexander T. Stewart: The Forgotten Merchant Prince.

WikiMatrix

Dù có bất tử cũng vậy, em không muốn lãng phí phút nào nữa.

Immortal or not, I don't want to waste another minute.

OpenSubtitles2018.v3

Thư điện tử có thể là điều khiến bạn sao lãng những nhiệm vụ quan trọng nhất.

E-mail can be a distraction from the most vital tasks.

Literature

Khi Jalil phát biểu trước đám đông, những người tham dự hô vang "Allāhu Akbar" hoặc "máu của các vị tử đạo sẽ không bị lãng phí!".

As Jalil addressed the crowd, attendees periodically chanted "Allāhu Akbar" or "The blood of the martyrs will not be wasted!"

WikiMatrix

(2 Ti-mô-thê 3:13) Chúng ta phải cảnh giác trước cạm bẫy của Sa-tan về mọi hình thức giải trí không lành mạnh, dù đó là các bộ phim truyền hình lãng mạn, trò chơi điện tử bạo lực, nhạc video với hình ảnh vô luân.

(2 Timothy 3:13) We must be aware of Satan’s trap of unwholesome entertainment in all its forms, whether TV soap operas, violent video games, or immoral music videos.

jw2019

Julie - Một nữ thủ thư và một người người Malaysia, thích đọc (đặc biệt là truyện thanh thiếu niên hư cấu và lãng mạn), mơ mộng về một hoàng tử giống như Nick Jonas.

She is a nerd who likes to read (especially teen fiction and romance) and always dreams about a prince that looks like Nick Jonas.

WikiMatrix

Tội lỗi của Godunov không được xét xử và ngay sau đó, mẹ của Dmitri bị buộc phải lấy mạng che mặt và vụ ám sát hoàng tử Dmitri bị chìm vào quên lãng.

Godunov's guilt was never established and shortly thereafter Dmitri's mother was forced to take the veil.