Lost có nghĩa là gì

Skip to content

* ngoại động từ (lost)- mất không còn nữa=to lose one”s head+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối=to lose one”s life in the resistance+ hy sinh trong kháng chiến=doctor loses patient+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh- mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc=to be lost in the thick woods+ bị lạc trong rừng rậm- bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua=to lose an opportunity+ lỡ cơ hội=to lose one”s train+ lỡ chuyến xe lửa- thua, bại=to lose a lawsuit+ thua kiện=to lose a battle+ thua trận- uổng phí, bỏ phí=to lose time in gambling+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc- làm hại, làm mất, làm hư, di hại=that might lose him his job+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm=the ship was lost with all hands on board+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong- chậm (đồng hồ)=the watch loses about two minutes a day+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày- dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ=to be lost in meditation+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ=to be lost to all sense of duty+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào=the beauty of the poem is lost upon them+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ* nội động từ- mất; mất ý nghĩa, mất hay! Ho-Xuan-Huong”s poems lose much in the translation- thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều- thất bại, thua, thua lỗ=the enemy had lost heavity+ kẻ địch bị thất bại nặng nề!they lost and we won- chúng nó thua và ta thắng- chậm (đồng hồ)!to lose ground- (xem) ground!to lose heart (conrage)- mất hết can đảm, mất hết hăng hái!to lose sleep over something- lo nghĩ mất ngủ về cái gì!to lose oneself- lạc đường, lạc lối!to lose patience!to lose one”s temper- mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu!to lose one”s reckoning- rối trí, hoang mang!to lose self-control- mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy!to lose one”s way- lạc đường!lost soul- một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa

Đang xem: Nghĩa của từ : lost

Probably related with:

English Vietnamese

Xem thêm: Tải Game Titan Quest (Full Dlc) Crack, Titan Quest Anniversary Edition Crack Archives

lost
bao giờ ; bi lạc ; biến luôn ; biến mất ; biến đi ; biết ; bo ̉ rơi ; buồn ; bại rồi ; bại trận rồi ; bại ; bị bể hết ; bị bỏ ; bị chết ; bị cụt ; bị hỏng ; bị lạc mất ; bị lạc rồi ; bị lạc ; bị lỗ ; bị mất một ; bị mất tích ; bị mất ; bị mất đi ; bị mất đó ; bị một ; bị rớt ; bị thua trận ; bị thua ; bị thất ; bị tuột ; bị ; bị điên ; bị đánh mất ; bị đánh ; bỏ quên ; bỏ rơi ; bỏ xa ; bỏ ; chiến ; cháy rụi ; chìm ; chưa ; chưa được ; chấm hết ; chấm ; chậu đựng ; chẳng làm mất ; chết rồi ; chết ; có nhiều ; cũng bị mất ; cũng mất ; cũng đã mất ; cũng đã mất đi ; dao động ; dùng ; dấu ; dần mất ; dần ; giảm ; hoang mang ; hoàn ; hư thai ; hết ; hỏng hết ; hủy ; không biết ; không còn ; không giữ ; không giữ được ; không kiềm ; không liên ; không mất ; không ; không để chú ; khỏi ; la ̃ ng quên ; lai mất ; làm mất hết ; làm mất ; làm mất đi ; làm rơi ; làm thất ; làm tổn ; làm xổng ; lạc loài ; lạc lõng rồi ; lạc lõng ; lạc lối từ lâu ; lạc lối ; lạc mà ; lạc mất ; lạc mất ấy ; lạc rồi ; lạc trong ; lạc vậy ; lạc ; lạc đường rồi ; lạc đường ; lại bị ; lại mất ; lại thua ; lại để lạc ; lấy ; lầm đường lạc ; lối mất rồi ; muộn ; mâ ; mâ ́ t tri ́ ; mâ ́ t ; mâ ́ t đi ; mình ; mù ; mất cả ; mất dấu ; mất dần ; mất hay không ; mất hết ; mất liên lạc với ; mất liên lạc ; mất luôn ; mất mát của ; mất mát ; mất một ; mất phương hướng quá ; mất rất nhiều ; mất rồi ; mất tiêu rồi ; mất tiêu ; mất trí ; mất trắng ; mất tích giờ ; mất tích luôn ; mất tích rồi ; mất tích trong cuộc ; mất tích ; mất tín hiệu của ; mất tín hiệu ; mất từ ; mất ; mất đi người ; mất đi ; mất đã ; mất định hướng ; mầy đã mất ; một ; mới thua ; ng thua ; nguy rồi ; nguy ; ngã ; nhiều mất mát ; nhiều ; nổi điên ; phim lost ; phí ; quá muộn ; quá ; quên hết ; quên lãng ; quên mất hết ; quên mất ; quên sạch ; quên ; quên đời ; ra đi ; rơi vào quên lãng ; rơi ; rắc rối ; rồi ; sai lầm trong wá khứ ; sẽ không biết ; sụt ; t ; theo ; thiếu mất ; thiếu ; thiệt ; thoát ; thua chúng ta ; thua chúng ; thua cu ̃ ng ; thua cuộc là khi ; thua cuộc rồi ; thua cuộc ; thua cả ; thua luôn ; thua lỗ ; thua mất rồi thua mất rồi ; thua mất rồi ; thua mất ; thua một ; thua nhé ; thua rồi ; thua trong ; thua trắng ; thua ; thì mất ; thúc ; thất bại ; thất bại đâu ; thất lac ; thất lạc ; thất lạc đó ; thất thoát ; thất thủ ; thất ; thế ; thời lạc ; tiêu rồi ; tiêu tan ; tiêu ; tiêu đời ; tiếc ; trách lỗi ; trôi ; trôi đi mất ; trốn thoát ; tôi không ; tổn thất ; từng mất ; từng phải mất ; từng đánh mất ; tự ; u ; vuột khỏi tay ; vuột mất ; về nhà ; vọng ; vứt bỏ ; vừa mất ; xoắn ; ã thua ; đa ̃ mâ ́ t ; đa ̃ mâ ́ ; đa ̃ thua ; đa ̃ ; đi kưng ; đi lạc rồi ; đi lạc ; đi rồi ; đi ; điên rồi ; điên ; đánh mất ; đánh mất đi ; đánh rơi ; đánh động ; đâu ; đã bao giờ mất ; đã biến mất ; đã bị mất ; đã bị đánh mất ; đã bỏ ; đã chết ; đã cờ bạc thua ; đã dụ ; đã giảm ; đã giảm được ; đã hy ; đã không thể ; đã không ; đã làm mất hết giấy tờ rồi ; đã làm mất ; đã lạc ; đã mất dấu ; đã mất luôn ; đã mất một ; đã mất rồi ; đã mất ; đã mất đi ; đã quên các ; đã quên ; đã rất mất ; đã thiệt ; đã thua trong ; đã thua tôi ; đã thua ; đã thất lạc ; đã thất ; đã tiêu ; đã tổn thất ; đã từng mất cả ; đã ; đã đánh mất ; đã đánh ; đã để mất ; đã để thoát ; đúng ; đả lạc ; đều chết ; đều mất ; để mất ; để tuột mất ; để tuột ; để xổng ; để ; định ; đồ ; đời ; đừng bận ; ̀ mâ ́ t ; ̀ mâ ́ t đi ; ̀ ng thua ; ́ t ; ́ u ; ́ ; ́ đi ; ̃ bi ; ̃ mâ ; ̃ mâ ́ ; ̃ thua ; ̃ ti ; ̃ ; ̉ đa ̃ mâ ́ ; ̣ u ;

Xem thêm: get on like a house on fire là gì

bao giờ ; bi lạc ; biến luôn ; biến mất ; biến đi ; bo ̉ rơi ; buồn ; bù ; bại rồi ; bại trận rồi ; bại ; bị bể hết ; bị bỏ ; bị chết ; bị cụt ; bị hỏng ; bị lạc mất ; bị lạc rồi ; bị lạc ; bị lỗ ; bị mất một ; bị mất tích ; bị mất ; bị mất đi ; bị mất đó ; bị một ; bị rớt ; bị thua trận ; bị thua ; bị thất ; bị tuột ; bị ; bị điên ; bị đánh mất ; bị đánh ; bỏ quên ; bỏ rơi ; bỏ xa ; bỏ ; chiến ; cháy rụi ; chìm ; chưa ; chưa được ; chấm hết ; chấm ; chậu đựng ; chẳng làm mất ; chết rồi ; chết ; còn ; có khả ; có nhiều ; cũng bị mất ; cũng mất ; cũng đã mất ; cũng đã mất đi ; dao động ; dùng ; dấu ; dần mất ; dần ; giảm ; gây ; hoang mang ; hoàn ; hư thai ; hết ; hỏng hết ; hủy ; không biết ; không còn ; không giữ ; không giữ được ; không kiềm ; không liên ; không mất ; không ; không để chú ; khả ; la ̃ ng quên ; lai mất ; làm mất hết ; làm mất ; làm mất đi ; làm rơi ; làm thất ; làm tổn ; làm xổng ; lâ ; lạc loài ; lạc lõng rồi ; lạc lõng ; lạc lối từ lâu ; lạc lối ; lạc mà ; lạc mất ; lạc mất ấy ; lạc rồi ; lạc trong ; lạc vậy ; lạc ; lạc đường rồi ; lạc đường ; lại bị ; lại mất ; lại thua ; lại để lạc ; lấy ; lầm đường lạc ; lối mất rồi ; muộn ; mâ ; mâ ́ t tri ́ ; mâ ́ t ; mâ ́ t đi ; mình ; mù ; mất cả ; mất dấu ; mất dần ; mất hay không ; mất hết ; mất liên lạc với ; mất liên lạc ; mất luôn ; mất mát của ; mất mát ; mất một ; mất phương hướng quá ; mất rất nhiều ; mất rồi ; mất tiêu rồi ; mất tiêu ; mất trí ; mất trắng ; mất tích giờ ; mất tích luôn ; mất tích rồi ; mất tích trong cuộc ; mất tích ; mất tín hiệu của ; mất tín hiệu ; mất từ ; mất ; mất đi người ; mất đi ; mất đã ; mất định hướng ; mầy đã mất ; một ; mới thua ; ng thua ; nguy rồi ; nguy ; ngã ; nhiều mất mát ; nhiều ; no ; nổi điên ; phim lost ; phí ; quá muộn ; quên hết ; quên lãng ; quên mất hết ; quên mất ; quên sạch ; quên ; quên đi ; quên đời ; ra đi ; rô ; rơi vào quên lãng ; rơi ; rắc rối ; rồi ; sai lầm trong wá khứ ; sẽ không biết ; sụp ; sụt ; t ; theo ; thiếu mất ; thiếu ; thiệt ; thoát ; thua chúng ta ; thua chúng ; thua cu ̃ ng ; thua cuộc là khi ; thua cuộc rồi ; thua cuộc ; thua cả ; thua luôn ; thua lỗ ; thua mất rồi ; thua mất ; thua một ; thua nhé ; thua rồi ; thua trong ; thua trắng ; thua ; thì mất ; thúc ; thất bại ; thất bại đâu ; thất lac ; thất lạc ; thất lạc đó ; thất thoát ; thất thủ ; thất ; thế ; thời lạc ; tiêu rồi ; tiêu tan ; tiêu ; tiêu đời ; tiếc ; trách lỗi ; trôi đi mất ; trốn thoát ; tôi không ; tổn thất ; từ ; từng mất ; từng phải mất ; từng đánh mất ; tự ; uổng ; vuột khỏi tay ; vuột mất ; vùi ; về nhà ; vọng ; vứt bỏ ; vừa mất ; xoắn ; ã thua ; đa ̃ mâ ; đa ̃ mâ ́ t ; đa ̃ mâ ́ ; đa ̃ thua ; đa ̃ ; đi kưng ; đi lạc rồi ; đi lạc ; đi rồi ; đi ; điên rồi ; điên ; đánh mất ; đánh mất đi ; đánh rơi ; đánh động ; đâ ; đâu ; đã bao giờ mất ; đã biến mất ; đã bị mất ; đã bị đánh mất ; đã bỏ ; đã chết ; đã cờ bạc thua ; đã dụ ; đã giảm ; đã giảm được ; đã hy ; đã không thể ; đã không ; đã làm mất ; đã lạc ; đã mất dấu ; đã mất luôn ; đã mất một ; đã mất rồi ; đã mất ; đã mất đi ; đã quên các ; đã quên ; đã rất mất ; đã thiệt ; đã thua trong ; đã thua tôi ; đã thua ; đã thất lạc ; đã thất ; đã tiêu ; đã tổn thất ; đã từng mất cả ; đã ; đã đánh mất ; đã đánh ; đã để mất ; đã để thoát ; đúng ; đơn ; đả lạc ; đều chết ; đều mất ; để mất ; để tuột mất ; để tuột ; để xổng ; để ; định ; đừng bận ; ̀ mâ ́ t ; ̀ mâ ́ t đi ; ̀ ng thua ; ́ t ; ́ u ; ́ ; ̃ mâ ; ̃ mâ ́ ; ̃ thua ; ̉ đa ̃ mâ ́ ; ̣ điên ;

lost

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lost


Phát âm : /lu:z/

+ ngoại động từ (lost)

  • mất không còn nữa
    • to lose one's head
      mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối
    • to lose one's life in the resistance
      hy sinh trong kháng chiến
    • doctor loses patient
      bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh
  • mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc
    • to be lost in the thick woods
      bị lạc trong rừng rậm
  • bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua
    • to lose an opportunity
      lỡ cơ hội
    • to lose one's train
      lỡ chuyến xe lửa
  • thua, bại
    • to lose a lawsuit
      thua kiện
    • to lose a battle
      thua trận
  • uổng phí, bỏ phí
    • to lose time in gambling
      bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc
  • làm hại, làm mất, làm hư, di hại
    • that might lose him his job
      cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm
    • the ship was lost with all hands on board
      con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong
  • chậm (đồng hồ)
    • the watch loses about two minutes a day
      đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày
  • dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ
    • to be lost in meditation
      trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ
    • to be lost to all sense of duty
      không còn một chút ý thức trách nhiệm nào
    • the beauty of the poem is lost upon them
      chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ

+ nội động từ

  • mất; mất ý nghĩa, mất hay
  • Ho-Xuan-Huong's poems lose much in the translation
    • thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều
    • thất bại, thua, thua lỗ
      • the enemy had lost heavity
        kẻ địch bị thất bại nặng nề
  • they lost and we won
    • chúng nó thua và ta thắng
    • chậm (đồng hồ)
  • to lose ground
    • (xem) ground
  • to lose heart (conrage)
    • mất hết can đảm, mất hết hăng hái
  • to lose sleep over something
    • lo nghĩ mất ngủ về cái gì
  • to lose oneself
    • lạc đường, lạc lối
  • to lose patience
  • to lose one's temper
    • mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu
  • to lose one's reckoning
    • rối trí, hoang mang
  • to lose self-control
    • mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy
  • to lose one's way
    • lạc đường
  • lost soul
    • một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    helpless bemused deep in thought(p) lost(p) preoccupied missed confused disoriented doomed
  • Từ trái nghĩa:
    won saved found

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lost"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lost":
    last least legist lest licit light list locate locket locust more...
  • Những từ có chứa "lost":
    clostridia clostridial myonecrosis clostridium clostridium botulinum clostridium perfringens clostridium perfringens epsilon toxin coelostat colostomy colostrum cyclostomata more...
  • Những từ có chứa "lost" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    lạc lõng đễnh đoãng cẩu trệ thúc thủ thất truyền bất cố liêm sỉ bất cố liêm sĩ lạc lối cùng tận luốt more...

Lượt xem: 852