Mẫu câu tiếng Anh thông dụng

Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty:

+ Chairman: Chủ tịch

+ The board of directors: Hội đồng quản trị

+ CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

+ Director: Giám đốc

+ Deputy/vice director: Phó giám đốc

+ Assistant manager: Trợ lý giám đốc

+ Shareholder: Cổ đông

+ Head of department: Trưởng phòng

+ Deputy of department: Phó phòng

+ Manager: Quản lý

+ Team leader: Trưởng nhóm

+ Employee: Nhân viên

+m Trainee: Nhân viên tập sự

+ Worker: Công nhân

Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động:

+ Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

+ Maternity leave: Nghỉ thai sản

+ Travel expenses: Chi phí đi lại

+ Promotion: Thăng chức

+ Salary: Lương

+ Salary increase: Tăng lương

+ Pension scheme: Chế độ lương hưu

+ Health insurance: Bảo hiểm y tế

+ Sick leave: Nghỉ ốm

+ Working hours: Giờ làm việc

+ Agreement: Hợp đồng

+ Resign: Từ chức

Một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi làm việc với khách hàng, đối tác:

I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.

May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?

Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?

Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?

I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.

This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.

I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.

We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

How long has your company been established? Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

How many departments do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

How many employees do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?

Can I have a look at the production line? Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng

I’m in sales department. Tôi làm ở bộ phận bán hàng.

How long does it take you to get to work? Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?

How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.

What time does the meeting start?  Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.

Khi học bất kỳ một ngôn ngữ gì bạn cũng cần có một kế hoạch, phương pháp học cụ thể và học tiếng Anh văn phòng cũng không ngoại lệ. Nếu bạn không tìm kiếm được phương pháp học phù hợp sẽ mất rất nhiều thời gian, công sức, từ đó dễ dẫn đến chán nản và chuyện bỏ cuộc là điều sớm muộn.

Nếu bạn cần tìm một phương pháp học hiệu quả, môi trường phù hợp để luyện tập Tiếng Anh, đừng quên liên hệ ngay với Wall Street English để nhận tư vấn miễn phí cho các khóa học.

100+ Các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng hàng ngày. Nếu bạn đang tìm các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thì chắc chắn bạn sẽ thích những mẫu câu giao tiếp tiếng anh do Phòng Giáo Dục Thoại Sơn tổng hợp dưới đây. Đây là tập hợp những câu giao tiếp tiếng anh được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống đời thường của người bản xứ.

Kỹ năng giao tiếng Anh rất quan trọng, nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và công việc của bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh giao tiếp và sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh thông dụng. Khác với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các câu giao tiếp theo chủ đề hằng ngày dễ học và tiếp cận nhanh hơn. Cùng Phòng Giáo Dục Thoại Sơn tìm hiểu những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong bài viết dưới đây!

Mục lục

  • 1 1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi
  • 2 2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình
  • 3 3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học
  • 4 4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng
  • 5 5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch
  • 6 6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm
  • 7 7. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường
  • 8 Làm sao để phát âm tiếng anh chuẩn như người bản xứ
    • 8.1 1. Phát âm chuẩn
    • 8.2 2. Học đi đôi với hành
    • 8.3 3. Kiên trì Tự học tiếng Anh mỗi ngày

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi

  1. Hello – Xin chào
  2. Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?
  3. Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
  4. Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
  5. I don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
  6. Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
  7. Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
  8. What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
  9. What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
  10. Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
  11. Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
  12. It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ
  13. How do you do? – Dạo này thế nào?
  14. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  15. Wait a minute – Chờ một chút
  16. Come with me – Đi theo tôi
  17. I know it – Tôi biết mà
  18. I have forgotten – Tôi quên mất
  19. I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy
  20. I am afraid… – Chỉ e rằng..

2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
  1. Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
  2. I’m an only child  – Tôi là con một
  3. Have you got any kids? – Bạn có con không?
  4. I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé
  5. Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
  6. Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
  7. How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
  8. I’m divorced – Tôi đã ly hôn
  9. Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
  10. How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  1. This is my classmate – Đây là bạn học của tôi
  2. It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi
  3. What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?
  4. I’m a second year student – Tôi là sinh viên năm 2
  5. Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?
  6. What subject do you like? Bạn thích môn gì?
  7. Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?
  8. Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
  9. May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạ
  10. Do you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?
  11. I forgot my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồi
  12. Have you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?
  13. I got mark A – Tớ được điểm A
  14. Let me check your homework – Bài tập về nhà của em đâu?

4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng

  1. We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
  2. I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…
  3. Can we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
  4. Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với
  5. What’s special for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?
  6. What do you recommend? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
  7. A salad, please – Cho một phần salad
  8. Can you bring me a spoon, please? – Lấy giúp một cái thìa với
  9. That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn.
  10. Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi lọ tương cà
  11. Excuse me, I’ve been waiting for over an hour – Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
  12. Excuse me, but my meat is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi
  13. It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá
  14. Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với
  15. Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về
  16. Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  17. I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.

5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng

Những câu tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

  1. How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?
  2. Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
  3. How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  4. How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
  5. How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
  6. How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
  7. How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
  8. What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
  9. What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
  10. Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
  11. I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
  12. We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh

6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

  1. Excuse me, can you help me please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
  2. I’m just looking – Tôi đang xem một chút
  3. How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
  4. Can I have discount for this? – Cái này có được giảm giá không?
  5. What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?
  6. Do you have this in a size L – Cái này có size L không?
  7. Have you got that shirt in a smaller size? –  Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
  8. Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
  9. It doesn’t fit – Cái này không vừa
  10. It’s a little too big – Hơi rộng một chút
  11. I’ll take it – Tôi lấy cái này

7. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường

  • Excuse me, could you tell me how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?
  • Where is the cinema? – Rạp chiếu phim ở đâu vậy?
  • Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
  • Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
  • Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
  • Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?
  • Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?
  • Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đường
  • I don’t remember the street  – Tôi quên đường rồi
  • Where should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?
  • What is this street? – Đường này là đường gì?
  • You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi
  • Go down there – Đi xuống phía dưới đó
  • Turn left at the crossroads – Rẽ trái ở ngã tư
  • Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa
  • You’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
  • It’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạn
  • How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?

Trên đây là tổng hợp 101 các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thông dụng hàng ngày bạn có thể áp dụng ngay lập tức trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra để giao tiếp tiếng Anh tốt, việc luyện nghe tiếng Anh qua phim, nhạc, các hình thức giải trí khác,… sẽ là cách thức để bạn có được vốn từ vựng vững chắc, kết hợp với việc luyện nói, giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh

Làm sao để phát âm tiếng anh chuẩn như người bản xứ

Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả thì bạn sẽ phải thực hiện 3 điều sau đây:

1. Phát âm chuẩn

Nếu bạn bỏ qua điều này và kéo luôn xuống phía dưới để học thuộc các từ vựng, bạn sẽ có thể thuộc lòng nó. Nhưng bạn không thể nghe được và tệ hơn, khi bạn nói đối phương sẽ không hiểu vì bạn phát âm sai.

Để nói tốt và để được hiểu đúng ý nghĩa của câu, các bạn cần phải trang bị cho bản thân kĩ năng phát âm Tiếng Anh thật chuẩn. Nhưng thực sự học phát âm trong Tiếng Anh không hề đơn giản. Không ít thì nhiều trong số các bạn chắc đã từng nhìn qua phiên âm trong từ điển hay hàng loạt những âm tiết trông rất lạ và tự hỏi không biết nên bắt đầu từ đâu.

Bạn đang xem: 100+ Các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản giao tiếp thông dụng hàng ngày

Nhằm giúp các bạn cùng vượt qua chướng ngại này, cô sẽ gửi đến các bạn bài viết “Lộ trình học phát âm từ cơ bản đến nâng cao” với phương pháp học do chính cô và các Coach tại Ms Hoa Giao tiếp xây dựng để giúp các bạn nắm chắc nền tảng học phát âm Tiếng Anh và nâng cao hơn nữa kĩ năng phát âm của mình.

Các bạn cần học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phát âm IPA, hãy dành vài phút đọc bài viết này:

2. Học đi đôi với hành

Đừng để tiếng Anh chỉ gói gọn trong sách vở. Hãy mang nó vào chính cuộc sống của bạn. Gặp bạn thân, hãy “what’s up?”. Gặp một tình huống bất ngờ, hãy “Oh my god”. Có như thế, tiếng Anh mới thật sự hữu ích và trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Khi bạn học được bất kỳ từ mới hay cụm từ nào hãy lập tức vận dụng ngay vào việc đặt câu với từ hay cụm từ đó. Đồng thời bạn cần nắm được cách phát âm chính xác ngay từ ban đầu như vậy sẽ giúp quá trình luyện nghe tiếng Anh của bạn dễ dàng hơn rất nhiều.

3. Kiên trì Tự học tiếng Anh mỗi ngày

Bạn đã bao giờ cố gắng học nhiều từ vựng trong một ngày để rồi những hôm sau đó “tạm ngưng” vô thời hạn vì chán chưa? Nếu học là một cuộc chạy đua với tri thức nhân loại thì học tiếng Anh là một cuộc marathon cần sự kiên trì và bền bỉ. Thế nên, hãy học mỗi ngày một ít nhưng đều đặn.

Để có thể duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày bạn cần có mục tiêu cụ thể, rõ ràng. Và luôn cố gắng hoàn thành mục tiêu mình đặt ra mỗi ngày.