Trong thiên nhiên có đa dạng các loại thực phẩm và mỗi loại sẽ có một giá trị dinh dưỡng riêng biệt. Tuy nhiên, nếu bạn không đảm bảo nguyên tắc về an toàn thực phẩm khi chế biến và bảo quản, những chất dinh dưỡng này sẽ mất đi các giá trị sinh học, thậm chí có thể gây ngộ độc thực phẩm. Show
I. Thế nào là an toàn thực phẩm khi chế biến và bảo quản?Quá trình bảo quản và chế biến có thể làm gia tăng thêm thành phần dưỡng chất có sẵn trong thực phẩm, làm giảm đi hoặc mất đi một số chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Hoặc có khi thêm vào thức ăn những chất có hại cho cơ thể gây ngộ độc thực phẩm. Do đó, một thực phẩm được xem là an toàn khi chúng không mang lại khả năng gây hại cho cơ thể khi được sử dụng làm thức ăn. Thực phẩm an toàn không chỉ là thực phẩm vệ sinh mà còn phải là thực phẩm có thành phần dinh dưỡng cân đối, phù hợp, không chứa yếu tố gây hại dưới bất kỳ hình thức nào. Bảo quản và chế biến thực phẩm đúng cách giúp tăng thêm dưỡng chất có lợi (Nguồn ảnh: ST) II. Các phương pháp chế biến thực phẩm1. Chế biến thực phẩm là gì? Tại sao phải chế biến thực phẩm?Chế biến thực phẩm được định nghĩa là bất kỳ thay đổi nào xảy ra với thức ăn hay đồ uống khiến chất lượng hay thời hạn sử dụng của chúng thay đổi. Chúng ta chế biến thực phẩm vì 3 nguyên nhân:
Chế biến thực phẩm giúp cải thiện và tạo ra các hương vị, những mùi thơm và cấu trúc mới. Đồng thời, chế biến thực phẩm cũng giúp tiêu diệt hoặc ức chế các mầm bệnh và khiến nhiều loại độc tố trở nên bất hoạt. Ví dụ: Thực phẩm sống thường cứng, nhiều xơ, khó nhai và khó tiêu hóa. Nếu không được nấu lên, hệ tiêu hóa của chúng ta không thể phân giải nhiều thành phần trong thức ăn. Ví dụ: Sữa tươi được vắt trực tiếp có an toàn không? Chắc chắc là không, vì vi khuẩn trong sữa tươi có thể gây ngộ độc thực phẩm. Và phương pháp thanh trùng Pasteur là một quá trình chế biến rất quan trọng giúp tiêu diệt các vi khuẩn có hại, khiến việc uống sữa tươi trở nên an toàn hơn. 2. Các phương pháp chế biến thực phẩm có sử dụng nhiệt
III. Các phương pháp bảo quản thực phẩmDo mầm bệnh cần nước, không khí và thức ăn để phát triển nên có nhiều phương pháp khác nhau được áp dụng để bảo quản thực phẩm. 1. Bảo quản bằng nhiệt độ1.1. Nhiệt độ thấp:Nhiệt độ thấp tuy không tiêu diệt được vi sinh vật nhưng ức chế được sự phát triển của chúng. - Ướp đá: bảo quản trong thời gian ngắn. - Làm lạnh: bảo quản ở nhiệt độ dưới 4,4 độ C, giúp làm giảm hoặc ức chế quá trình phân hủy thực phẩm mà các vitamin vẫn còn giữ nguyên vẹn (đây là phương pháp bảo quản trong tủ lạnh gia đình). - Đông lạnh: bảo quản ở nhiệt độ - 18 độ C với độ ẩm 80 - 85%, có thể giữ được từ 5 - 10 tháng. Riêng các loại thịt chỉ nên bảo quản từ -12 độ C đến -20 độ C để không làm đông đặc toàn bộ nước trong tế bào động vật, gây biến chất protein trong thịt, đồng thời làm thời gian chờ rã đông kéo dài, thịt dễ bị ô nhiễm vi sinh vật. Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp (Nguồn ảnh: ST) 1.2. Nhiệt độ cao:Nhiệt độ cao tiêu diệt được vi sinh vật nhưng làm thay đổi trạng thái cảm quan của thực phẩm. - Tiệt trùng ở nhiệt độ cao trong thời gian ngắn: Phương pháp này dùng để bảo quản các loại thực phẩm mà giá trị dinh dưỡng của chúng ít bị thay đổi với nhiệt độ cao. - Thanh trùng Pasteur: Phương pháp diệt khuẩn ở nhiệt độ dưới 100 độ C trong một thời gian dài cho các thực phẩm mà giá trị dinh dưỡng dễ bị biến đổi bởi nhiệt độ như sữa. Thanh trùng pastuer (Nguồn ảnh: ST) 2. Bảo quản bằng phương pháp làm khô thực phẩm
Cá phơi khô (Nguồn ảnh: ST) 3. Bảo quản bằng dùng muối và đường- Ướp muối: ướp muối khô, ướp muối nước, ngâm nước muối. Để ức chế phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn, nhưng không thể phá hủy được được độc tố vi khuẩn. Vì vậy, thực phẩm trước khi ướp muối phải sạch, đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh. Đặc biệt, nồng độ muối trong thực phẩm phải đạt khoảng 15% mới đủ hạn chế sự phát triển của vi sinh vật. - Ướp đường: Dễ bị nhiễm các loại nấm mốc phát triển và làm hỏng thực phẩm nên thường được phối hợp với phương pháp làm khô thực phẩm nếu cần bảo quản dài ngày. Lưu ý: trước khi ướp đường, các loại quả cần được rửa sạch, phơi khô trước, dụng cụ chứa đường cũng phải rửa sạch, đảm bảo khô, kín và để nơi cao ráo, sạch sẽ và thoáng. Đào ngâm đường (Nguồn ảnh: ST) 4. Bảo quản bằng cách điều chỉnh PH của thực phẩm như lên men chuaLên men chua sẽ tạo môi trường PH < 4,5 làm ức chế các vi sinh vật gây hỏng thực phẩm. Phương pháp này chỉ bảo quản thực phẩm trong một thời gian ngắn khoảng 15 - 30 ngày. Và quá trình lên men chua sẽ làm hao hụt các chất dinh dưỡng, đặc biệt là các vitamin và khoáng chất. Phương pháp này không thể làm chết được trứng giun, các loại thuốc bảo vệ thực vật. Vì vậy cần chọn thực phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh. Thực phẩm lên men chua (Nguồn ảnh: ST) 5. Bảo quản bằng chất sát khuẩn sinh họcChất diệt khuẩn sinh học có nhiều trong củ hành, củ tỏi. Vì vậy đây là 2 gia vị không thể thiếu khi chế biến món ăn. Hành, tỏi là 2 gia vị không thể thiếu trong các món ăn (Nguồn ảnh: ST) 6. Bảo quản thực phẩm bằng đóng hộpPhương pháp này có thể bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Đóng hộp là cách bảo quản thực phẩm trong thời gian dài (Nguồn ảnh: ST) ♦ Lưu ý: trước khi đem bảo quản, các thực phẩm phải đảm bảo tươi, sạch, an toàn vệ sinh và chưa bị hôi thối, hỏng. IV. Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩmMỗi nhóm thực phẩm có những đặc điểm khác nhau cần lưu ý trong quá trình bảo quản và chế biến để đảm bảo tính an toàn thực phẩm từ khâu lựa chọn thực phẩm cho đến khi chế biến thành phẩm. 1. An toàn thực phẩm khi chế biến và bảo quản chất bột đườngCác loại vitamin giúp chuyển hóa chất bột đường có nhiều trong lớp vỏ lụa, mầm của hạt ngũ cốc có thể bị mất đi trong quá trình xay xát, ngâm rửa, nấu chín kỹ ở nhiệt độ cao… Vì vậy, cần lưu ý vo rửa nhanh, nấu nhanh và hạn chế mở nắp vung trong quá trình nấu. Lưu ý: một số loại độc chất tự nhiên có sẵn trong nhóm thực phẩm này như glycoside sẽ tạo thành cyanhydric acid có trong khoai mì hoặc solanin trong khoai tây sắp mọc mầm. Bảo quản gạo, ngũ cốc ở nơi khô ráo tránh bị ẩm mốc (Nguồn ảnh: ST)
2. Bảo quản và chế biến chất đạm
- Thịt: màu hồng đặc trưng, đàn hồi, thớ thịt chắc, không chảy nước, không mùi lạ, mỡ trong, không ngả màu - Cá: mùi tanh đặc trưng, mang đỏ, thịt đàn hồi, dính vào xương, vảy sáng, bám chắc vào da, bụng không vỡ, hậu môn lõm. - Tôm, cua, sò, ốc: còn sống. - Trứng: lòng đỏ nằm giữa lòng trắng, vỏ sạch.
Chất đạm không bị phân hủy bởi nhiệt độ và quá trình chế biến thực phẩm nhiều, vì vậy trong thức ăn lượng chất đạm thường không thay đổi. Do đó, các loại nước hầm xương, nước hầm thịt,… không có nhiều chất đạm, chỉ có một ít lượng amino acid được thủy phân và hòa tan trong nước tạo vị ngọt tinh, ít có giá trị dinh dưỡng. Nước hầm xương có rất ít giá trị dinh dưỡng (Nguồn ảnh: ST)
Ở nhiệt độ thường, chất đạm lại dễ bị phân hủy nhất trong các chất dinh dưỡng. Vì vậy bảo quản chất đạm cần nhiệt độ rất thấp (dưới nhiệt độ đông đặc của nước). Bởi khi chất đạm bị phân hủy, có thể tạo thành các độc chất như: histamin, myotoxin, mytilotoxin có thể gây ngộ độc cho cơ thể. Thực phẩm có nguồn gốc động vật nên được bảo quản ở khu vực riêng. Và chỉ được rã đông 1 lần, thời gian rã đông bên ngoài tủ không quá 4 giờ. Bảo quản chất đạm ở dưới nhiệt độ đông đặc của nước (Nguồn ảnh: ST)
3. An toàn thực phẩm khi chế biến và bảo quản chất béo
- Sữa: trắng ngà, mùi thơm đặc trưng, sữa bột tươi mịn, dễ tan. - Dầu mỡ: trong, không có mùi lạ. - Các loại hạt: màu hơi đục, không bị ôi dầu.
Chất béo tốt cho cơ thể là chất béo không bị đông đặc ở nhiệt độ thường, thậm chí không bị đông đặc ở nhiệt độ trong tủ lạnh. Dù vậy, trong bếp ăn luôn cần có cùng lúc hai loại dầu: - Dầu nặng (cooking oil) chứa chất béo no bền với nhiệt độ hơn được dùng để chế biến thức ăn với nhiệt độ cao (chiên, quay…). - Và dầu nhẹ (salade oil) chứa thành phần chất béo không no dễ bị oxy hóa tạo thành độc chất hơn, chỉ nên dùng ăn sống, trộn salad… Các thực phẩm được chế biến trong dầu ở nhiệt độ cao nói chung đều mất khá nhiều chất dinh dưỡng và chứa các chất oxy hóa không có lợi cho cơ thể. Chất béo nên được bảo quản kỹ nơi khô ráo và kín (Nguồn ảnh: ST)
Chất béo rất dễ bị oxy hóa và tạo ra các chất độc cho cơ thể (acrolein, peroxyd…), nên cần bảo quản kỹ trong điều kiện tối, mát, khô ráo, kín, tránh tiếp xúc với oxy trong không khí và không nên dùng lại chất béo đã qua sử dụng.
4. Chế biến và bảo quản rau củ quả
Rau, củ, quả còn tươi, còn nguyên vỏ, không bầm dập, không sứt cùi, lá rau xanh tươi, cuống cứng chắc.
Vitamin tan trong nước dễ bị rửa trôi trong quá trình sơ chế và bay theo hơi nước trong quá trình nấu thức ăn. Vì vậy, cần chú ý đến việc sơ chế thức ăn đúng quy cách, cắt gọt sau khi rửa, nấu nhanh và ăn lúc vừa chín.
Rau sống và quả tươi cung cấp vitamin tan trong nước dồi dào nhất. Thời gian ăn càng gần thời gian thu hái thì hàm lượng chất dinh dưỡng được lưu giữ càng nhiều. Rau xanh tốt nhất nên mua hằng ngày, trái cây tươi nên ăn trong ngày. Rau củ, rau quả có thể để lâu hơn trong ngăn mát nhưng không nên quá ba ngày. Rau củ quả nếu ăn càng sớm càng giữ được nhiều chất dinh dưỡng (Nguồn ảnh: ST) Sau thu hái, mặc dù được bảo quản trong môi trường thích hợp, các chất dinh dưỡng cũng bị thất thoát một cách tự nhiên và hàm lượng dưỡng chất giảm dần theo thời gian bảo quản. Do đó, chất xơ nói chung thường tồn tại lâu dài không phụ thuộc quá trình bảo quản và chế biến.
♦ Lưu ý về an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng
V. Kết luậnSong, không có thực phẩm nào thật tốt, cũng không có thực phẩm nào thật xấu, chính các thói quen trong ăn uống, cách bảo quản và chế biến thực phẩm tạo ra những bữa ăn tốt hơn hay là xấu hơn cho cơ thể. Hi vọng những chia sẻ này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về an toàn thực phẩm khi chế biến và bảo quản để đảm bảo dinh dưỡng cho bữa ăn hàng ngày.
|