Khi học ngoại ngữ nói chung và tiếng Hàn nói riêng thì việc ghi nhớ và học thuộc lòng tên các quốc gia là việc vô cùng quan trọng. Vì thế, hãy cùng Dạy học tiếng Hàn tìm hiểu về chủ đề Từ vựng tiếng Hàn về quốc gia nhé! 1. 나라: Đất nước 10. 마카오: Macao 11. 말레이시아: Malaysia 12. 미얀마: Myanmar 13. 중국: Trung Quốc 14. 쿠바: Cuba 15. 이집트: Ai cập 16. 그리스: Hy Lạp 17. 프랑스: Pháp 18. 이란: Iran 19. 이라크: Iraq 20. 이탈리아: Ý 21. 일본: Nhật Bản 22. 한국: Hàn Quốc 23. 독일: Đức 24. 홍콩: Hồng Kong 25. 헝가리: Hungary 26. 인도네시아: Indonesia 27. 멕시코: Mexico 28. 몽골: Mông Cổ 29. 네팔: Nepal >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp 30. 캐나다: Canada 44. 대만: Đài Loan 45. 태국: Thái Lan 46. 영국: Anh 47. 미국: Mỹ 48. 인도: Ấn Độ 49. 남극: Nam Cực 50. 북극: Bắc Cực 51. 아시아: Châu Á 52. 유럽: Châu Âu 53. 아프리카: Châu Phi 54. 오세아니아: Châu Đại Dương 55. 태평양: Thái Bình Dương 56. 대서양: Đại Tây Dương 57. 인도양: Ấn Độ Dương 58. 남아메리카: Nam Mỹ 59. 북아메리카: Bắc Mỹ >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và khí hậu Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về quốc gia phổ biến trên thế giới. Mong rằng đây sẽ là hành trang vững chắc trong quá trình học từ vựng và tìm hiểu tiếng Hàn nhé. Chúc các bạn thành công.
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.
Từ vựng tiếng Hàn về Tên quốc gia nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn. Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần. Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại. Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Bạn đã biết tên các quốc gia trong tiếng Hàn chưa? Cách hỏi và trả lời khi có người hỏi bạn đến từ đâu bằng tiếng Hàn như thế nào? Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học hơn 100 tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Hàn nhé!
=>저는..(Tên quốc gia) 사람입니다 Tôi là người ………………….
=> 저는.. (Tên quốc gia ) 에서 왔습니다 Tôi đến từ………………. Với những câu hỏi này bạn có thể trả lời như sau:
|