pin; fall | when a wrestler's shoulders are forced to the mat |
pin; peg | small markers inserted into a surface to mark scores or define locations etc. |
pin; personal identification number; pin number | a number you choose and use to gain access to various accounts |
pin; peg; stick | informal terms for the leg |
pin; pivot | axis consisting of a short shaft that supports something that turns |
pin; pin tumbler | cylindrical tumblers consisting of two parts that are held in place by springs; when they are aligned with a key the bolt can be thrown |
pin; flag | flagpole used to mark the position of the hole on a golf green |
pin; oarlock; peg; rowlock; thole; tholepin | a holder attached to the gunwale of a boat that holds the oar in place and acts as a fulcrum for rowing |
pin; bowling pin | a club-shaped wooden object used in bowling; set up in triangular groups of ten as the target |
pin; immobilise; immobilize; trap | to hold fast or prevent from moving |
axle-pin | * danh từ
- (kỹ thuật) cái chốt |
breast-pin | * danh từ
- kim gài ca vát |
clothes-pin | -peg) /'klouðzpeg/
* danh từ
- cái kẹp (để) phơi quần áo |
drawing-pin | * danh từ
- đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ) |
joint-pin | * danh từ
- (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề |
pin-head | * danh từ
- đầu ghim, đầu đinh ghim
- (nghĩa bóng) vật nhỏ xíu |
pin-hole | * danh từ
- lỗ đinh ghim
- lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt |
pin-money | * danh từ
- tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà) |
pin-point | * danh từ
- đầu đinh ghim
- (nghĩa bóng) cái nhỏ tí
- (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu)
* ngoại động từ
- (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác |
pin-up | * danh từ
- bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp; bức ảnh người đẹp (mà mình thích và cắt treo lên tường)
* tính từ
- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường
=pin-up girl+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo trên tường |
pin-wheel | * tính từ
- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường
=pin-wheel girl+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường
* danh từ
- vòng hoa pháo |
push-pin | * danh từ
- trò chơi ghim (của trẻ con)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh rệp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn |
saddle-pin | |
safety-pin | |
scarf-pin | * danh từ
- kim cài khăn quàng |
skittle-pin | * danh từ
- con ky (để chơi ky) |
split pin | * danh từ
- (kỹ thuật) chốt chẻ |
thole-pin | -pin) /θoulpin/
* danh từ
- cọc chèo |
wrist-pin | * danh từ
- (kỹ thuật) ngõng (trục) |
crossarm pin | - (Tech) cuống gốm (trên xà)
|
bobby pin | * danh từ
- cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại |
cotter-pin | - thành ngữ cotter
- cotter-pin
- chốt định vị
- thành ngữ cotter
- cotter-pin
- chốt định vị |
cross-pin | * danh từ
- đinh đóng ngang |
drawing pin | |
firing-pin | * danh từ
- kim hoả; cái kim làm đạn bắn đi |
four-pin | |
hat-pin | * danh từ
- ghim dài để cài mũ vào tóc |
pin-ball | * danh từ
- trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc) |
pin-stripe | * danh từ
- sọc rất nhỏ trên vải |
pin-table | * danh từ
- bàn để chơi trò bắn đạn |
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet