Đây là cách dùng Powder. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Show Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm Powder là gì? (hay giải thích Phấn phủ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Powder là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Powder / Phấn phủ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ powder trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ powder tiếng Anh nghĩa là gì. powder /'paudə/ Thuật ngữ liên quan tới powder
Tóm lại nội dung ý nghĩa của powder trong tiếng Anhpowder có nghĩa là: powder /'paudə/* danh từ- bột; bụi- (y học) thuốc bột- phấn (đánh mặt)- thuốc súng!food for powder- bia thịt, bia đỡ đạn!not worth powder and shot- không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho!put more powder into it!- hãy hăng hái lên một chút nữa nào!!smell of powder- kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn* ngoại động từ- rắc bột lên, rắc lên=to powder with salt+ rắc muối- thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)- trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ- ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột=powdered sugar+ đường bột=powdered milk+ sữa bột Đây là cách dùng powder tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ powder tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Ý nghĩa của powdered trong tiếng Anhpowdered adjective ukYour browser doesn't support HTML5 audio /ˈpaʊ.dəd/ usYour browser doesn't support HTML5 audio /ˈpaʊ.dɚd/in the form of a powder or covered with a powder: Shall I put some powdered milk in your coffee? Her face was heavily powdered. Toiletry & perfumes Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Physics: the state of matter
Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. powdered | Từ điển Anh Mỹpowdered adjective [ not gradable ] usYour browser doesn't support HTML5 audio /ˈpɑʊ·dərd/being in the form of a powder: powdered milk (Định nghĩa của powdered từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của powderedtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 粉狀的,擦上粉的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 粉状的,搽上粉的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha en polvo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha em pó… Xem thêm trong tiếng Việt làm thành bột… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian en poudre… Xem thêm toz… Xem thêm in poedervorm… Xem thêm práškový… Xem thêm knust, stødt… Xem thêm bubuk… Xem thêm ซึ่งเป็นผง… Xem thêm sproszkowany… Xem thêm serbuk… Xem thêm pulverisieren… Xem thêm finstøtt, knust, pulverisert… Xem thêm порошкоподібний… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Phát âm của powdered là gì?
Tìm kiếmpowder magazine BETA powder puff powder room powder your nose idiom powdered powdered sugar powdering powdery powdery mildew BETA |