Ready to eat food là gì

1. Even ready-to-eat breakfast cereals can contain a healthy dose .

Thậm chí là ngũ cốc ăn liền cho bữa điểm tâm cũng có thể chứa một liều lượng vitamin D an toàn và khoẻ mạnh .

2. Our exemplary product is ready for use.

Những thiết bị chạy thử đã sẵn sàng cho sử dụng rồi.

3. How can you tell when a fruit is ripe and ready to eat?

Làm thế nào bạn biết một trái cây chín và ăn được?

4. The way you eat, you must be ready for loads of work.

Ăn dữ vậy chắc là sẳng sàng cho công việc rồi ha

5. So much, so he wrapped the only dairy product with ductape so he wouldn't accidentally eat it.

Rất nhiều, nên nó gói sản phẩm từ sữa bằng băng keo để nó không vô tình ăn nó.

6. Be ready to duck.

Đi thôi, Chuẩn bị núp xuống.

7. Baby needs to eat.

Cần bồi dưỡng cho em bé.

8. Yeah, ready to go.

Rồi, đã sẵn sàng

9. Be ready to move.

Cứ chuẩn bị sẵn sàng

10. The alfalfa was ready to cut; the grain would soon be ready to harvest.

Cỏ linh lăng đang đến độ cắt; lúa chẳng bao lâu nữa cần phải được gặt .

11. Are you ready to talk?

Cô sẵn sàng khai báo chưa?

12. Ready to fire emergency tube.

Chuẩn bị khai hỏa ống khẩn cấp.

13. A person's got to eat.

Nhịn đói không ăn làm sao mà sống chứ.

14. Ready to make my fortune.

Sẵn sàng thử vận may.

15. They are ready to attack.

Bọn chúng chuẩn bị khai chiến rồi.

16. Who's ready to get vocal?

Đã sẵn sàng cất giọng chưa?

17. I want to eat yam.

Tôi muốn ăn khoai lang.

18. Get ready to roll, baby!

Hãy sẵn sàng cuốn gói nhé cưng!

19. We're ready to check Bravo.

Chúng tôi chuẩn bị đột nhập

20. Ready to have some fun?

Chuẩn bị cuộc chơi chưa?

21. I like to eat watermelon.

Tôi thích ăn dưa hấu.

22. Brother Man, I can' t eat anymore Help me to eat some, okay?

Anh Man, Tôi không ăn hết chỗ này được ăn hộ tôi một chút chứ?

23. Get you something to eat.

Kiếm cài gì để ăn đi.

24. Luther, digital camera ready to transmit.

Luther, máy quay phim kỹ thuật số sẵn sàng để chuyển dữ liệu.

25. Ready to hit the shooting range?

Chuẩn bị đi tập bắn chưa chú?

ready-to-eat foods

ready-to-eat meals

perishable and ready-to-eat

are ready to eat

you're ready to eat

get ready to eat