Sau announced là gì

bố ; công bố ; hãy thông báo ; loan báo ; nghe thông báo ; sau đó tuyên bố rằng ; thông báo chuyện ; thông báo rằng ; thông báo ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tự giới thiệu ; xin tuyên bố ;

bố ; công bố ; hãy thông báo ; loan báo ; nghe thông báo ; sau đó tuyên bố rằng ; thông báo chuyện ; thông báo rằng ; thông báo ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tự giới thiệu ; xin tuyên bố ;


make known; make an announcement

announce publicly or officially

announce; annunciate; foretell; harbinger; herald


* ngoại động từ
- báo, loan báo, thông tri
=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức
=to announce a visitor+ báo có khách
- công bố, tuyên bố
* nội động từ
- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

* danh từ
- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo
=announcement of a death+ cáo phó
- lời công bố, lời tuyên bố

* danh từ
- người loan báo, người báo tin
- người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ announced trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ announced tiếng Anh nghĩa là gì.

announce /ə'nauns/

* ngoại động từ
- báo, loan báo, thông tri
=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức
=to announce a visitor+ báo có khách
- công bố, tuyên bố

* nội động từ
- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

Thuật ngữ liên quan tới announced

  • segmentary tiếng Anh là gì?
  • meal tiếng Anh là gì?
  • polymolecular tiếng Anh là gì?
  • sabre-rattling tiếng Anh là gì?
  • etching-knife tiếng Anh là gì?
  • animator tiếng Anh là gì?
  • readable tiếng Anh là gì?
  • adjustment table tiếng Anh là gì?
  • annoyed tiếng Anh là gì?
  • splotchier tiếng Anh là gì?
  • cenotaphic tiếng Anh là gì?
  • silicle tiếng Anh là gì?
  • oboes tiếng Anh là gì?
  • ossify tiếng Anh là gì?
  • unconstitutional tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của announced trong tiếng Anh

announced có nghĩa là: announce /ə'nauns/* ngoại động từ- báo, loan báo, thông tri=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức=to announce a visitor+ báo có khách- công bố, tuyên bố* nội động từ- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

Đây là cách dùng announced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ announced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Trang Chủ/Chia Động Từ/Announce

Announce

0

Cách chia động từ announce rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ announce ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: ANNOUNCE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ IIto announceannouncingannouncedBảng chia động từSốSố itSố nhiềuNgôiIYouHe/She/ItWeYouTheyHiện tại đơnannounceannounceannouncesannounceannounceannounceHiện tại tiếp diễnam announcingare announcingis announcingare announcingare announcingare announcingQuá khứ đơnannouncedannouncedannouncedannouncedannouncedannouncedQuá khứ tiếp diễnwas announcingwere announcingwas announcingwere announcingwere announcingwere announcingHiện tại hoàn thànhhave announcedhave announcedhas announcedhave announcedhave announcedhave announcedHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been announcinghave been announcinghas been announcinghave been announcinghave been announcinghave been announcingQuá khứ hoàn thànhhad announcedhad announcedhad announcedhad announcedhad announcedhad announcedQK hoàn thành Tiếp diễnhad been announcinghad been announcinghad been announcinghad been announcinghad been announcinghad been announcingTương Laiwill announcewill announcewill announcewill announcewill announcewill announceTL Tiếp Diễnwill be announcingwill be announcingwill be announcingwill be announcingwill be announcingwill be announcingTương Lai hoàn thànhwill have announcedwill have announcedwill have announcedwill have announcedwill have announcedwill have announcedTL HT Tiếp Diễnwill have been announcingwill have been announcingwill have been announcingwill have been announcingwill have been announcingwill have been announcingĐiều Kiện Cách Hiện Tạiwould announcewould announcewould announcewould announcewould announcewould announceConditional Perfectwould have announcedwould have announcedwould have announcedwould have announcedwould have announcedwould have announcedConditional Present Progressivewould be announcingwould be announcingwould be announcingwould be announcingwould be announcingwould be announcingConditional Perfect Progressivewould have been announcingwould have been announcingwould have been announcingwould have been announcingwould have been announcingwould have been announcingPresent SubjunctiveannounceannounceannounceannounceannounceannouncePast SubjunctiveannouncedannouncedannouncedannouncedannouncedannouncedPast Perfect Subjunctivehad announcedhad announcedhad announcedhad announcedhad announcedhad announcedImperativeannounceLet′s announceannounce

0

Announced là gì?

Ngoại động từ Báo, loan báo, thông tri. Công bố, tuyên bố.

Danh từ của announce là gì?

ANNOUNCEMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Announcement gì?

Lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo. Lời công bố, lời tuyên bố.

Sau inform là gì?

Inform đi với giới từ about Cấu trúc tổng quát: Inform somebody about something – thông báo cho ai đó về điều đó.