Sau promise là gì

Promise là một trong những từ tiếng Anh thường dùng khi giao tiếp hàng ngày để hứa một điều gì đó. Trong bài viết này, tienganhlagi.org sẽ trả lời câu hỏi promise ving hay to v và phân tích kỹ hơn về các dạng thức và cách dùng của Promise

Mục lục

  • Promise là gì?
  • Promise + gì? Promise to v hay ving
    • 1. Công thức Promise đi với động từ nguyên mẫu To V
    • 2. Công thức Promise đi với danh từ và đại từ
    • 3.Công thức Promise đi với 1 mệnh đề
    • 4. Cấu thức Promise trong câu gián tiếp

Promise là gì?

Sau promise là gì

Promise, dịch sang tiếng Việt là hứa, lời hứa

Đây là một từ vựng trong tiếng Anh tồn tại ở 2 dạng: động từ và danh từ

Ví dụ:

  1. Trang promises to finish her task today. – Hà hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy ngày hôm nay.

=> Trường hợp này, promiseđộng từ

  1. Keep a promise: Giữ lời hứa => Trường hợp này promise lại là danh từ

Promise + gì? Promise to v hay ving

Promise + to v hay ving là câu hỏi của khá nhiều người học tiếng Anh? Bạn học nên nhớ, Promise to V chứ không phải Ving nhé. Hãy cùng tienganhlagi đọc tiếp về cách dùng chuẩn của Promise nhé

Sau promise là gì

1. Công thức Promise đi với động từ nguyên mẫu To V

Cấu trúc:

S + promise + (not) to V

Ví dụ:

  1. I promise to find the car key today: Tôi hứa sẽ tìm chìa khoá xe hơi trong ngày hôm nay
  2. She promise not to drink alcohol in next 1 month: Cô ấy hứa sẽ không uống đồ uống có cồn trong vòng 1 tháng

2. Công thức Promise đi với danh từ và đại từ

Cấu trúc

S + promise + someone + something (Noun)

S + promise + someone + clause

Ví dụ

  1. She promised her parents good grades. – Cô ấy hứa với bố mẹ về điểm số cao.
  2. The boss promises his employees that there will be a high bonus this month – Sếp đảm bảo với nhân viên của ông ấy rằng sẽ có thưởng cao tháng này.

3.Công thức Promise đi với 1 mệnh đề

Cấu trúc

S + promise + (that) + Clause

Ví dụ:

  1. My husband promised (that) he would love me forever: Chồng tôi đã hứa rằng anh ta sẽ yêu tôi mãi mãi.
  2. My daughter promises that she will clean her room everyday: Cpn gái tôi hứa rằng nó sẽ dọn dẹp phòng của mình mỗi ngày.

4. Cấu thức Promise trong câu gián tiếp

Câu trực tiếp: “S + V…”, S1 say/tell (said/told)

Câu gián tiếp:

➔ S1 + promise + (that) + Clause hoặc

➔ S1 + promise + to V

Ví dụ:

“I will be back early”, Daniel promised. (“Tôi sẽ quay lại sớm”, Daniel hứa)

➔ Daniel promised he would be back early. Daniel hứa rằng anh ấy sẽ quay lại sớm.

Bài viết đã tổng hợp kiến thức và cách dùng của từ Promise vô cùng chi tiết, và đã giải đáp cau hỏi sau promise là to v hay ving. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!

About The Author