Thể nghi vấn trong tiếng anh là gì

Ngữ pháp tiếng Anh là một nền tảng cơ bản cho các bạn học tiếng Anh. Đặc biệt với các bạn mới học thì ngữ pháp luôn là “bước thang” đầu tiên cần các bạn chinh phục. Do đó, việc hiểu biết và sử dụng được các loại câu nghi vấn tiếng Anh luôn là một mảng kiến thức rất quan trọng. Nên bài viết hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến bạn câu nghi vấn tiếng Anh – Các ví dụ về câu nghi vấn dễ hiểu. Bạn hãy theo dõi nhé !

Nội dung chính Show

  • 1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?
  • 2. Các loại câu nghi vấn và ví dụ chi tiết
  • a. Câu hỏi Yes/No
  • b. Câu hỏi có từ để hỏi
  • c. Câu hỏi lựa chọn
  • d. Câu hỏi đuôi
  • Cấu trúc của câu nghi Vấn trong tiếng Anh (Interrogative sentences)
  • Các dạng khác của câu nghi vấn!
  • 1. Câu hỏi YES/NO Question
  • 2. Câu hỏi lựa chọn (Alternative question)
  • 3. Câu hỏi đuôi (Tag question)
  • 4. Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions)
  • Luyện tập câu nghi vấn trong tiếng Anh

Thể nghi vấn trong tiếng anh là gì

Câu nghi vấn tiếng Anh – Các ví dụ về câu nghi vấn dễ hiểu

1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?

Câu nghi vấn là một câu hỏi trực tiếp và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Các câu nghi vấn được sử dụng khi bạn muốn thu thập thông tin và tránh khỏi sự nhầm lẫn, cũng như góp phần giúp các cuộc trò chuyện thú vị hơn trong giao tiếp.

câu nghi vấn trong tiếng anh là gì

2. Các loại câu nghi vấn và ví dụ chi tiết

a. Câu hỏi Yes/No

Các câu hỏi này được đặt ra để người nghe trả lời với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc một trợ động từ, theo sau là chủ ngữ.

Công thức chung: Be/Do/Have + S + V?

Ví dụ:

  • Do you know how to sing like Beyonce?

= Bạn có biết cách để hát hay như Beyonce không?

  • She looks worn out. She has too many deadlines, doesn’t she?

= Cô ấy trông mệt mỏi quá. Hẳn là cô ấy có quá nhiều công việc đến hạn?

  • Who do they think they are, some sorts of superstars?

= Họ nghĩ họ là ai, những ngôi sao nổi tiếng à?

Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:

Công thức chung: Can/Could/May/Might/Would/Should … + S + V?

Ví dụ:

  • Can she be a little bit more reliable?

= Cô ấy có thể đáng tin cậy hơn một chút được không?

  • Would you mind helping me with this survey?

= Bạn có phiền không nếu mình nhờ bạn làm giúp khảo sát này?

  • May we let our relatives tag long on this field trip?

= Chúng em có thể dẫn họ hàng đi cùng trong chuyến đi thực tế này không ạ?

b. Câu hỏi có từ để hỏi

ví dụ về câu nghi vấn

Câu nghi vấn dùng từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) bắt đầu bằng một từ để hỏi, sau đó là động từ và chủ ngữ. Các từ để hỏi thường gặp là: 

  • Why: tại sao
  • Whose: của ai
  • Whom: ai (hỏi tân ngữ)
  • Who: ai (hỏi chủ ngữ)
  • Which: cái nào
  • Where: ở đâu
  • When: khi nào
  • What: cái gì
  • How: như thế nào

Công thức chung: Wh-word + (Be/Do) + S + V?

Ví dụ:

  • Why is this movie well-liked?

= Tại sao bộ phim này lại được ưa chuộng đến vậy?

  • Whose costumes are those?

= Những bộ trang phục này là của ai?

  • Whom did the teacher give the books to?

= Giáo viên đã đưa những quyển sách cho ai thế?

  • Who delivers the books to our class?

= Ai mang những quyển sách tới lớp của chúng ta thế?

  • Which one of those is your final choice?

= Cái nào trong những cái kia là lựa chọn cuối cùng của bạn?

  • Where will you be this summer?

= Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè tới?

  • What is next on today’s meeting’s agenda?

= Phần tiếp theo của buổi họp ngày hôm nay là gì?

c. Câu hỏi lựa chọn

Đây là câu hỏi “cái này hoặc cái kia” được đặt ra để đưa ra một hay nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ. Đặc điểm nhận dạng của câu hỏi lựa chọn là từ “or” với vai trò liên từ nối giữa hai lựa chọn được đưa ra.

Ví dụ:

  • Should I eat out or cook to save money?

= Tôi nên ăn ngoài hay tự nấu để tiết kiệm tiền nhỉ?

  • Tea or coffee, which do you prefer?

= Trà hay cà phê, bạn thích cái nào hơn?

d. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp rất hay, trong đó bao gồm những kiến thức ngữ pháp nâng cao cùng với nhiều quy tắc. Nguyên tắc chung là nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

  • He is a popular singer of England, isn’t he?

= Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh, có phải không?

  • You didn’t bring the laptop charger, did you?

= Bạn đã không mang theo sạc máy tính xách tay, đúng không?

Có một lưu ý nhỏ rằng câu trả lời của câu hỏi đuôi sẽ trả lời theo thực tế. Ví dụ, với câu hỏi “He is a popular singer of England, isn’t he?”, chúng ta sẽ trả lời “yes, he is” nếu anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh và “no, he isn’t” nếu anh ấy không phải.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến câu nghi vấn tiếng Anh – Các ví dụ về câu nghi vấn dễ hiểu. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng đề này và đạt kết quả tốt hơn trong phần thi ngữ pháp của bạn nhé. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp nhanh nhất cho bạn !

Câu nghi vấn có vai trò rất quan trong trong tiếng Anh. Giúp bạn thu thập thông tin cần thiết và tham gia vào những cuộc trò truyện thú vị với người đối diện. Vậy cấu trúc một câu nghi vấn như thế nào và cách sử dụng ra sao chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài học dưới đây nhé!

Câu nghi Vấn trong tiếng Anh là loại câu được sử dụng để đặt câu hỏi trực tiếp với mục đích thu thập thông tin về một sự vật, hiện tượng và được kết thúc bởi dấu (?).

Ví dụ

  • Where is your new cat?
  • Why is the sky blue?
  • How are you today?

Cấu trúc của câu nghi Vấn trong tiếng Anh (Interrogative sentences)

Giống như các loại câu khác trong tiếng Anh câu nghi vấn phải có ít nhất 1 subject và 1 verb.

Ví dụ

  • What’s the time? – Mấy giờ rồi?

Trong câu trên Time  là chủ ngữ còn is là động từ  

>> Động từ đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi trực tiếp.

Để bắt đầu một câu hỏi chúng ta thường sử dụng các từ để hỏi như:

  • who
  • whom
  • whose
  • what
  • when
  • where
  • why
  • which
  • how

Và sau đó tiếp tục với động từ và chủ ngữ theo sau: 

Cấu trúc: WH question + Auxiliary verb (Trợ động từ)  + S?

  • Where is your new cat?
  • Why is the sky blue?
  • How are you today?

Trong một vài trường hợp, bản thân từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu vì chủ ngữ không xác định.

Whose shoes are these? – Đây là đôi giày của ai?

Which is the best route to the cinema? – Con đường tốt nhất đến rạp chiều phim là gì?

Thông thường, một câu nghi vấn sẽ có một động từ chính đi kèm. Trong những trường hợp này, chủ ngữ nằm giữa trợ động từ và động từ chính

Ví dụ:

Why did Jame leave so late? - Tại sao Jame lại về muộn như vậy?

Trong câu trên, chủ ngữ "Jame" đứng giữa trợ động từ “did” và động từ chính “leave.” Điều này thường xuyên xảy ra trong các câu hỏi trực tiếp:

Các dạng khác của câu nghi vấn!

Ngoài những câu nghi vấn được Anh ngữ Ms Hoa mô tả ở phía trên còn có một số kiểu câu nghi vấn khác.

1. Câu hỏi YES/NO Question

Những câu hỏi này được thiết kế để được trả lời đơn giản với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc trợ động từ, theo sau là chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Did you eat lunch yet?  -Bạn đã ăn trưa chưa?
  • Was the movie enjoyable? – Bộ phim có thú vị không?

2. Câu hỏi lựa chọn (Alternative question)

Đây là những câu hỏi chứa "or" được thiết kế để đưa ra một hoặc nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ.

Ví dụ:

  • Would you like cookies or a Apple for dessert? – Bạn muốn ăn bánh quy hay 1 trái táo.
  • Do you think I should go home or stay a little longer? – Bạn nghĩ tôi nên ở nhà hay ở lại lâu hơn một chút.

3. Câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi là một câu hỏi ngắn. Tuân theo thứ tự từ chủ ngữ - động từ, nhưng bạn có thể thêm một câu hỏi ngắn được bù bằng dấu phẩy để biến nó thành một đoạn nghi vấn. Để yêu cầu xác nhận.

Ví dụ:

  • You think you're so beautiful, don't you? – Bạn nghĩ rằng bạn rất đẹp, phải không?
  • You're a cute one, aren't you? – Bạn là một người dễ thương phải không?

4. Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions)

Câu hỏi gián tiếp, là những câu trần thuật, báo cáo một đã được hỏi trong một ngữ cảnh khác.

Ví dụ:

  • He asked if I still wanted to go to the cinema? – Anh ấy hỏi tôi còn muốn đi xem phim nữa hay không.

Trong ví dụ trên Từ "if"  dùng để thiết lập câu hỏi gián tiếp được sử dụng trong câu trần thuật này. Mục đích của câu này là để trần thuật lại rằng anh ta đã hỏi điều gì đó.

Luyện tập câu nghi vấn trong tiếng Anh

1. Choose the sentence that is interrogative. (All ending punctuation has been removed.)

a) I can't remember when dinner will be served b) When will dinner be served c) I wonder when dinner will be served

d) When dinner is served, please let me know