Thuế GTGT đầu vào tiếng Anh là gì

Điền thông tin liên hệ để được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học miễn phí.

Đăng ký ngay để nhận tư vấn

 

Thuế GTGT đầu vào tiếng Anh là gì

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế


Accountant: kế toán

Tax: thuế

Registrate: đăng ký thuế

Imposea tax: ấn định thuế

Income tax: thuế thu nhập

Refund of tax: thủ tục hoàn thuế

Tax offset: bù trừ thuế

Examine: kiểm tra thuế

Declare: khai báo thuế

License tax: thuế môn bài

Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp

Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân

Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu

Registration tax: thuế trước bạ

Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận

Indirect tax: thuế gián thu

Thuế GTGT đầu vào tiếng Anh là gì

Direct tax: thuế trực thu

Tax rate: thuế suất

Taxable: chịu thuế

Tax fraud: gian lận thuế

Tax avoidance: trốn thuế

Tax policy: chính sách thuế

Tax cut: giảm thuế

Tax penalty: tiền phạt thuế

Tax evasion: sự trốn thuế

Tax abatement: sự khấu trừ thuế

E – file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử

Filing of return: việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế

Form: mẫu đơn khai thuế

Assessment period: kỳ tính thuế

Tax computation: việc tính thuế

Term: kỳ hạn thuế

Register of tax: sổ thuế

Tax preparer: người giúp khai thuế

Tax year: năm tính thuế

Tax dispute: các tranh chấp về thuế

Thuế GTGT đầu vào tiếng Anh là gì

Tax incentives: ưu đãi thuế

Tax allowance: trợ cấp thuế

Tax liability: nghĩa vụ thuế

Taxpayer: người nộp thuế

Authorize: người ủy quyền

Official: chuyên viên

Inspector: thanh tra viên

Value added tax - VAT: thuế giá trị gia tăng

Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào

Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra

Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn

Tax derectorate: tổng cục thuế

Director general: tổng cục trưởng

Tax department: cục thuế

Tax authorities: hội đồng thuế

Assessment period: kỳ tính thuế

Tham khảo thêm: Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán

IES Education

Kế toán thuế là một nghiệp vụ kế toán quan trọng, với vai trò phụ trách các vấn đề về khai báo thuế trong doanh nghiệp. Để thực hiện công việc này trong các doanh nghiệp nước ngoài thì ngoài kiến thức chuyên môn bạn phải nắm vững tiếng anh ngành kế toán thuế

Thuế GTGT đầu vào tiếng Anh là gì

Kế toán thuế có liên quan đến pháp luật trong việc khai báo thuế với cơ quan nhà nước hàng năm, đòi hỏi độ chính xác và rõ ràng trong từng nghiệp vụ. Làm một kế toán thuế đã khó nhưng trong một doanh nghiệp nước ngoài lại càng khó hơn nên bạn phải thông thạo tiếng anh cũng như các thuật ngữ chuyên môn chuyên ngành kế toán thuế.

Dưới đây là 50 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán thuế cần phải biết:

1-Tax: thuế

2-Registrate: đăng ký thuế

3-Imposea tax:ấn định thuế

4-Refund of tax: thủ tục hoàn thuế

5- Tax offset: bù trừ thuế

6-Examine: kiểm tra thuế

7-Declare: khai báo thuế

8-License tax: thuế môn bài

9-Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp

10-Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân

 11-Value added tax: thuế giá trị gia tăng

12-Income tax: thuế thu nhập

13-Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào

14-Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra

15-Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn

16-Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu

17-Registration tax: thuế trước bạ

18-Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận

19-Indirect tax:thuế gián thu

20-Direct tax: thuế trực thu

21-Tax rate:thuế suất

22-Tax policy: chính sách thuế

23-Tax cut: giảm thuế

24-Tax penalty: tiền phạt thuế

25-Taxable: chịu thuế

26-Tax fraud: gian lận thuế

27-Tax avoidance: trốn thuế

28-Tax evasion: sự trốn thuế

29-Tax abatement: sự khấu trừ thuế

30-E – file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử

31-Filing of return: việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế

32-Form :mẫu đơn khai thuế

33-Assessment period: kỳ tính thuế

34-Tax computation: việc tính thuế

35-Term: kỳ hạn thuế

36-Register of tax:sổ thuế

37-Tax incentives: ưu đãi thuế

38-Tax allowance: trợ cấp thuế

 39Tax preparer: người giúp khai thuế

40-Tax year: năm tính thuế

41-Tax dispute: các tranh chấp về thuế

42-Tax liability: nghĩa vụ thuế

43-Taxpayer: người nộp thuế

44-Authorize: người ủy quyền

45-Official: chuyên viên

46-Inspector: thanh tra viên

47-Tax derectorate: tổng cục thuế

48-Director general: tổng cục trưởng

49-Tax department:cục thuế

50-Tax authorities: hội đồng thuế

Các thuật ngữ tieng anh chuyen nganh ke toan thue nêu trên được sử dụng phổ biến và rộng rãi, do đó nếu làm việc ở vị trí kế toán thuế, bạn cần phải nắm rõ các thuật ngữ tiếng anh kế toán trên để thực hiện nghiệp vụ chuyên môn tốt hơn.

Xem thêm: http://aroma.vn/20-thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan/