Top 100 từ thông dụng nhất trong tiếng Nga năm 2022

Air Không khí I need to hang out and enjoy the fresh air.
Tôi cần ra ngoài chơi và tận hưởng bầu không khí trong lành. Area Khu vực This house has a large kitchen area.
Ngôi nhà này có khu vực bếp núc rộng rãi. Art Nghệ thuật Would you like to go to an art exhibition this weekend?
Bạn có muốn đến buổi triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần này không? Bill Hóa đơn Don’t forget to pay the electric bill!
Đừng quên thanh toán hóa đơn điện nhé! Body Cơ thể  If you want to have a fit body, you should do exercise everyday.
Nếu bạn muốn có cơ thể cân đối, bạn nên tập thể dục mỗi ngày. Book Cuốn sách My favorite kind of book is novels.
Thể loại sách tôi yêu thích nhất là tiểu thuyết. Business Kinh doanh She has a large range of business interests.
Cô ấy có nhiều sở thíc$h kinh doanh. Car Xe ô tô My car is the red one.
Chiếc xe hơi của tôi là chiếc màu đỏ. Cook Đầu bếp May used to work as a cook in a Korean restaurant.
May từng là đầu bếp của nhà hàng Hàn Quốc. Change Sự thay đổi Farmers worry about weather changes.
Những người nông dân lo lắng vì sự thay đổi của thời tiết. Child Đứa trẻ, con cái Jack is my first-born child.
Jack là đứa con đầu của tôi. City Thành phố I live in Ho Chi Minh city.
Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Community Cộng đồng We have meetings twice a month to discuss community problems.
Chúng tôi họp hai lần mỗi tháng để bàn bạc về vấn đề cộng đồng. Company Công ty Rose is the manager of this company.
Rose là quản lý của công ty này. Country Đất nước AH Milk is exported to many countries.
Sữa AH được xuất khẩu đến nhiều quốc gia. Day Ngày I have to finish this task within 2 days.
Tôi phải hoàn thành nhiệm vụ này trong vòng 2 ngày. Door Cửa Push the door and come in, please.
Làm ơn đẩy cửa và đi vào. Education Giáo dục Lisa hopes that her child can get a great education.
Lisa mong rằng con của cô ấy sẽ được hưởng nền giáo dục tuyệt vời. Engineer Kỹ sư My father is an engineer.
Cha của tôi là một kỹ sư. Eye Con mắt She has pretty eyes.
Cô ấy có đôi mắt đẹp. Face Gương mặt You should wash your face before going to bed
Bạn nên rửa mặt trước khi đi ngủ. Family Gia đình I live in Ho Chi Minh city with my extended family.
Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh với đại gia đình của tôi. Father Cha My father usually sings my favorite songs for me.
Cha tôi thường hát những bài mà tôi yêu thích cho tôi nghe. Film Bộ phim (phim) The film industry is more and more developing.
Ngành công nghiệp phim ngày càng phát triển. Form Mẫu đơn You need to fill in the registration form.
Bạn cần điền vào đơn đăng ký. Friend Người bạn I usually go to the supermarket with my friend.
Tôi thường xuyên đến siêu thị với bạn của tôi. Game Trò chơi I love playing video games with my sisters and brothers.
Tôi thích chơi trò chơi điện tử với các anh chị của tôi. Girl Con gái Both boys and girls must be treated equally.
Cả con trai lẫn con gái phải được đối xử bình đẳng. Government Chính phủ The government has just passed a new food safety and hygiene law.
Chính phủ vừa thông qua luật an toàn vệ sinh thực phẩm mới. Group Nhóm, tập đoàn The yellow car is parked near a small group of flowers.
Chiếc xe hơi màu vàng được đậu gần bụi hoa nhỏ. Garden Vườn My mother planted a lot of flowers in our garden.
Mẹ tôi đã trồng rất nhiều hoa trong vườn. Hand Bàn tay Let’s wash your hands before eating!
Hãy rửa tay của bạn trước khi ăn! Head Đầu Jan was dressed in pink from head to toe.
Jan diện đồ màu hồng từ đầu đến trên. Health Sức khỏe Vegetables are really good for your health.
Các loại rau củ rất tốt cho sức khỏe. History Lịch sử I have to give a presentation in history class tomorrow.
Tôi phải thuyết trình trong tiết học lịch sử vào ngày mai. Home Nhà (mái ấm) We have a cozy home in Hanoi.
Chúng tôi có một ngôi nhà ấm áp ở Hà Nội. Hour Giờ (tiếng) I have been waiting for him for an hour.
Tôi đã chờ anh ấy cả tiếng đồng hồ rồi. House Ngôi nhà We met at Sushi’s house.
Chúng tôi đã gặp nhau ở nhà Sushi. Idea Ý tưởng, gợi ý That’s a good idea!
Đó là một ý tưởng hay! Information Thông tin If you need more information, please call us.
Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy gọi cho chúng tôi. Issue Vấn đề You have to resolve this issue right now.
Bạn phải giải quyết vấn đề này ngay bây giờ. Job Việc làm, công việc I am finding suitable job.
Tôi đang tìm kiếm công việc phù hợp. Kid Đứa trẻ The kids at the orphanage are so pitiful.
Những đứa trẻ ở cô nhi viện thật đáng thương. Kind Loại What kind of book do you like?
Thể loại sách mà bạn thích là gì thế? Law Pháp luật, ngành luật She is studying law in Singapore.
Cô ấy đang học luật ở Singapore. Level Mức độ, trình độ What English level do you think you’re at?
Bạn nghĩ tiếng Anh của mình đang ở trình độ nào? Life Cuộc sống, cuộc đời Family is the most important thing in my life.
Gia đình là điều quan trọng nhất trong đời tôi Man  Đàn ông The man who you have met in the office is the new manager.
Người đàn ông bạn vừa gặp trong văn phòng chính là người quản lý mới Manager Người quản lý, trưởng phòng Julia is a store manager.
Julia là một người quản lý cửa hàng. Member Thành viên I am a member of an English club.
Tôi là thành viên của một câu lạc bộ tiếng Anh. Minute Phút I made crab soup in over 30 minutes.
Tôi nấu món súp cua hơn 30 phút. Moment Khoảnh khắc I always remember the moment that I met him.
Tôi luôn nhớ khoảnh khắc tôi gặp anh ấy. Money Tiền I lost my money when shopping in the mall.
Tôi đã làm mất tiền khi đang mua sắm ở trung tâm thương mại. Month Tháng I visit my grandparents twice a month.
Tôi ghé thăm ông bà của tôi mỗi tháng hai lần. Morning Buổi sáng I do exercise every morning.
Tôi tập thể dục mỗi sáng. Mother Mẹ My mother‘s cooking skills are great.
Kỹ năng nấu nướng của mẹ tôi rất đỉnh. Musician Nhạc sĩ I want to become a famous musician.
Tôi muốn trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng. Name Tên My name is Kate
Tên của tôi là Kate. Number Con số, số điện thoại My number is 2323 4545.
Số điện thoại của tôi là 2323 4545. Night Đêm It is a cold night.
Đêm nay thật lạnh. Office Văn phòng I have a meeting with your director in this office.
Tôi có cuộc hẹn với giám đốc của bạn ở văn phòng này. Opportunity Cơ hội I will try my best to conquer the scholarship opportunity.
Tôi sẽ cố gắng hết sức để chinh phục cơ hội nhận học bổng. Parent Ba mẹ, bậc làm cha mẹ My parents bought this laptop for me.
Ba mẹ đã mua chiếc máy tính xách tay này cho tôi. Part Phần, bộ phận Chicken is divided into many parts.
Con gà được chia ra thành nhiều phần. Party Bữa tiệc I celebrated a meaningful birthday party with my family.
Tôi đã đã được tổ chức buổi tiệc sinh nhật ý nghĩa cùng gia đình. People Con người There are four people in my family.
Gia đình tôi có 4 người. Person Con người (số ít) A person who you met in the park is an artist.
Người bạn gặp trong công viên là một họa sĩ. Place Vị trí, địa điểm They used to live in a place called Alberiga.
Họ từng sống ở nơi có tên là Alberiga. Pilot Phi công Becoming a pilot is my dream.
Trở thành ước mơ phi công là ước mơ của tôi. President Chủ tịch Today, we have a meeting with our president.
Hôm nay, chúng ta có một buổi họp với chủ tịch. Price Giá tiền The red car’s price is not affordable for me.
Giá của chiếc xe màu đỏ không phù hợp với túi tiền của tôi. Problem Vấn đề Declining profits are the most important problem we need to solve.
Lợi nhuận giảm là vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta cần phải giải quyết. Program Chương trình My grandmother often watches television programs.
Bà của tôi thường xem các chương trình truyền hình. Question Câu hỏi You have to answer three questions and fill in this page.
Bạn phải trả lời ba câu hỏi và điền vào trang này. Reason Nguyên nhân Before resolving this issue, we should find out the main reason.
Trước khi giải quyết vấn đề, chúng ta nên tìm ra nguyên nhân chính. Result Kết quả Thanks to hard study, she got a high result on the university entrance exam.
Nhờ học hành chăm chỉ, cô ấy đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi đại học. Right Quyền lợi The right to education is one of the fundamental rights of children.
Quyền học tập là một trong những cơ bản quyền của trẻ em. Room Căn phòng I’m repainting my room.
Tôi đang sơn lại căn phòng của mình. Service Dịch vụ I often use a service car, it’s quite convenient.
Tôi thường xuyên dùng xe ô tô dịch vụ, nó khá tiện lợi. State Trạng thái The building is in a state of repair.
Tòa nhà đang trong trạng thái sửa chữa. Story Câu chuyện I really love the story of Cinderella.
Tôi khá là yêu thích câu truyện Cô Bé Lọ Lem. Student Học sinh, sinh viên I am a highschool student.
Tôi là học sinh cấp ba. Study Sự học tập, việc học The study of English is important, it brings you many benefits.
Việc học tiếng Anh là quan trọng, vì nó mang đến cho bạn nhiều lợi ích. Surname Tên họ My surname is Nguyen.
Tên họ của tôi là Nguyễn. System Hệ thống They are fixing the management system.
Họ đang sửa lại hệ thống quản lý. Teacher Giáo viên Julia is my new teacher.
Julia là giáo viên mới của tôi. Team Đội My team has five members.
Đội của tôi có năm thành viên. Thing Sự vật A brown table is the thing I want.
Chiếc bàn màu nâu là thứ tôi muốn. Time Thời gian What time is it?
Mấy giờ rồi? War Chiến tranh I am always scared of war.
Tôi luôn e sợ chiến tranh. Water Nước You should add some water to this broth.
Bạn nên thêm một ít nước vào nước dùng này. Way Con đường, cách thức This is the best way to resolve problems.
Đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề. Week Tuần  A week has seven days.
Một tuần có bảy ngày. Woman Phụ nữ Mary is a successful woman.
Mary là người phụ nữ thành công. Word Từ You need to spell it word by word.
Bạn cần đánh vần từng từ một. Work Công việc I often use public transportation to work.
Tôi thường sử dụng phương tiện công cọng để đi làm. World Thế giới Katy Perry is a famous singer all over the world.
Katy Perry là ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới. Year Năm A year has 365 days.
Một năm có 365 ngày.

Đây là danh sách 1.000 từ tiếng Nga được sử dụng phổ biến nhất. Học tiếng Anh từ tiếng Nga và ý nghĩa của chúng.1,000 most commonly spoken Russian words. Learn english to russian words and their meaning.

Nếu bạn muốn học tiếng Nga siêu nhanh, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên thử ứng dụng ngôn ngữ khoa học tốt nhất thế giới, thì nó đặc biệt tốt cho việc học tiếng Nga. Họ có hơn 2000 bài học tiếng Nga hàng ngày và bạn sẽ có thể có cuộc trò chuyện đầu tiên bằng tiếng Nga trong vòng vài phút. Nhấp vào liên kết này ở đây & nbsp; để bắt đầu ngay hôm nay và bắt đầu học hỏi!Click this link here to get started today and start learning!

  • Hơn 80 Millon người đã bắt đầu nói một ngôn ngữ mới với sự trung thực ở hơn 190 quốc gia. have started speaking a new language with Mondly in over 190 countries.
  • 2000 bài học hàng ngày để cải thiện liên tục.for constant improvement.
  • Học tập dựa trên trò chơi-nhanh chóng chọn các cụm từ hữu ích-các trò chơi đầy thách thức làm cho các từ gắn bó.– Quickly pick up useful phrases – Challenging games makes the words stick.

Tìm hiểu thêm ngôn ngữ tại đây: & nbsp; tiếng Tây Ban Nha, & nbsp; tiếng Ý, & nbsp; tiếng Đức, & nbsp; tiếng Anh, & nbsp; Hindi, & nbsp; tiếng Pháp & nbsp; và nhiều hơn nữa.

Con số tiếng Nga bằng tiếng Anh
1 какnhư
2 ĐồngTôi
3 еcủa anh
4 ч củacái đó
5 оanh ta
6 ы
7 Tháng năm
8 наtrên
9 aptuber
10 сvới
11 оhọ
12 ыthì là ở
13 вtại
14 о.một
15 Ăn
16 э củađây
17 оtừ
18 пqua
19 г о о чnóng
20 с®ttừ
21 ệtnhưng
22 ч củacái đó
23 оanh ta
24 ы
25 э củađây
26 оtừ
27 пqua
28 ы
29 Tháng năm
30 наtrên
31 aptuber
32 сvới
33 оhọ
34 ыthì là ở
35 вtại
36 о.một
37 наtrên
38 aptuber
39 сvới
40 оhọ
41 ыthì là ở
42 вtại
43 о.một
44 Ăn
45 э củađây
46 како
47 từп
48 quaг о о ч
49 nóngс®t
50 từệt
51 nhưng
52 некоторыеmột số
53 aptub
54 ы
55 bạnи
56 hoặc
57 площадьcác
58 .của
59 г®đến
60 и
61 о biểnmột
62 зTrong
63 ыыchúng tôi
64 м®có thể
65 ngoàiр рons
66 khácы
67 Hãy
68 cái màTIẾNG VIỆT
69 làm.
70 của chúngвремя
71 thời gianе
72 nếuбудт
73 khácы
74 Hãy
75 cái màTIẾNG VIỆT
76 làm.
77 của chúngвремя
78 thời gianе
79 nếuбудт
80 sẽthế nào
81 Bạn có thểnói
82 назадmột
83 кажжmỗi
84 Tôi đãkể
85 оtừ
86 пqua
87 г о о чnóng
88 с®ttừ
89 ệtnhưng
90 некоторые
91 một sốaptub
92
93 ыbạn
94 иhoặc
95 площадь
96 các.
97 củaг®
98 đếnи
99 của chúngвремя
100 thời gianе
101 nếuбудт
102 sẽthế nào
103 Bạn có thểnói
104 назадmột
105 кажжmỗi
106 Tôi đãkể
107 Nhận thứclàm
108 наб®bộ
109 Câysố ba
110 х®muốn
111 вhàng không
112 quaг о о ч
113 nóngс®t
114 từệt
115 nhưng
116 некоторыеmột số
117 aptub
118 ы
119 bạnи
120 nóngс®t
121 từệt
122 nhưng
123 некоторыеmột số
124 aptub
125 ы
126 bạnи
127 hoặc
128 площадьcác
129 .của
130 г®đến
131 и
132 khácы
133 Hãy
134 từệt
135 nhưng
136 некоторыеmột số
137 aptub
138 ы
139 bạnи
140 hoặc
141 площадьcác
142 .của
143 г®đến
144 и
145 о biểnmột
146 зTrong
147 ыыchúng tôi
148 м®có thể
149 ngoàiр рons
150 khácы
151 Hãy
152 cái màTIẾNG VIỆT
153 làm.
154 của chúngвремя
155 thời gianе
156 nếuбудт
157 sẽthế nào
158 Bạn có thểnói
159 назадmột
160 кажжmỗi
161 вtại
162 о.một
163 Ăn
164 э củađây
165 оtừ
166 пqua
167 г о о чnóng
168 с®ttừ
169 ыthì là ở
170 вtại
171 о.một
172 еĂn
173 э của
174 đâyо
175 từп
176 quaг о о ч
177 nóngс®t
178 từệt
179 nhưng
180 некоторыеmột số
181 наб®bộ
182 Câysố ba
183 х®muốn
184 вhàng không
185 х®Tốt
186 sẽthế nào
187 Bạn có thểnói
188 назадmột
189 кажжmỗi
190 Tôi đãkể
191 Nhận thứclàm
192 наб®bộ
193 Câysố ba
194 х®muốn
195 о.một
196 Ăn
197 э củađây
198 оtừ
199 пqua
200 г о о чnóng
201 с®ttừ
202 ệtnhưng
203 đếnи
204 о biển
205 nếuбудт
206 sẽthế nào
207 Bạn có thểnói
208 назадmột
209 кажжmỗi
210 Tôi đãkể
211 Nhận thứclàm
212 quaг о о ч
213 nóngс®t
214 từệt
215 nhưng
216 некоторыеmột số
217 aptub
218 ы
219 bạnи
220 hoặc
221 площадьcác
222 .của
223 г®đến
224 и
225 о biểnmột
226 зTrong
227 ыыchúng tôi
228 м®có thể
229 ngoàiр рons
230 khácы
231 Hãy
232 cái màTIẾNG VIỆT
233 làm.
234 của chúngвремя
235 thời gianе
236 nếuбудт
237 sẽthế nào
238 Bạn có thểnói
239 назадmột
240 кажжmỗi
241 Tôi đãkể
242 Nhận thứclàm
243 наб®bộ
244 Câysố ba
245 х®muốn
246 вhàng không
247 có thậtCó thật
248 đời sốngĐời sống
249 một sốVài
250 đến phía bắcPhía bắc
251 sáchSách
252 mangMang
253 Tôi đã lấy nólấy đi
254 khoa họckhoa học
255 ĂN
256 phòngPhòng
257 bạnBạn
258 đã bắt đầuĐã bắt đầu
259 ý kiếnÝ KIẾN
260
261 núiNúi
262 dừng lạiDừng lại
263 Một lầnMột lần
264 cơ sởCơ sở
265 NgheNghe
266 ngựaNgựa
267 cắt raCắt
268 chắc chắn rồiChắc chắn rồi
269 đồng hồ Đồng hồ
270 màu sắcMàu sắc
271 đối mặtĐối mặt
272 gỗGỗ
273 nền tảngChính
274 MởMở
275 Có vẻ nhưHÌNH NHƯ
276 cùng với nhauCùng với nhau
277 tiếp theoTiếp theo
278 trắngTrắng
279 bọn trẻBọn trẻ
280 để bắt đầuBắt đầu
281 nhậnĐƯỢC
282 đi bộĐi bộ
283 thí dụThí dụ
284 xoa dịuXoa dịu
285 giấyGiấy
286 Tập đoànTập đoàn
287 luôn luônLuôn luôn
288 Âm nhạcÂm nhạc
289 những thứ kia,Những thứ kia
290 thế nàoCả hai
291 dấu hiệuĐánh dấu
292 thườngRa khỏi
293 bức thưbức thư
294 trướcCho đến khi
295 kmDặm
296 con sôngDòng sông
297 Ô tôXe hơi
298 đôi chânĐôi chân
299 quan tâmQuan tâm
300 Thứ haithứ hai
301 đầy đủEnugh
302 đơn giảnĐơn giản
303 người phụ nữ trẻ tuổiCon gái
304 thường xuyênBình thường
305 trẻ tuổiTrẻ tuổi
306 Sẵn sàngSẳn sàng
307 ở trênỞ TRÊN
308 bao giờBao giờ
309 màu đỏMàu đỏ
310 danh sáchDanh sách
311 Mặc duNém
312 cảm thấyCảm thấy
313 nói chuyệnNói chuyện
314 chimChim
315 SớmSớm
316 thân hìnhThân hình
317 chú chóCHÚ CHÓ
318 một gia đìnhGia đình
319 dàiThẳng thắn
320 hiện nayTư thế
321 rời bỏRời bỏ
322 bài hátBài hát
323 cân đoĐo lường
324 CửaCửa
325 sản phẩmSản phẩm
326 màu đenMàu đen
327 NgắnNgắn
328 con sốChữ số
329 LớpLớp
330 gióGió
331 câu hỏiCâu hỏi
332 sẽ xảy raXảy ra
333 Hoàn thànhHoàn thành
334 vận chuyểnVận chuyển
335 Quảng trườngdiện tích
336 một nửaMột nửa
337 đáĐá
338 gọi mónGọi món
339 ngọn lửaNgọn lửa
340 miền NamPhía nam
341 vấn đềVấn đề
342 một mảnhMảnh
343 nóiKể lại
344 Anh biếtBiết
345 đi quaĐI QUA
346 Vớitừ
347 Đứng đầuĐứng đầu
348 Tất cả cácTrọn
349 nhà vuaNhà vua
350 bên ngoàiĐường phố
351 inchInch
352 nhânnhân
353 Không có gìKhông
354 TốtKhóa học
355 ở lạiỞ lại
356 bánh xeBánh xe
357 đầyĐầy
358 sức mạnhLực lượng
359 màu xanh da trờiMàu xanh da trời
360 một đối tượngSự vật
361 quyết địnhQuyết định
362 mặtMặt
363 sâuSâu
364 mặt trăngMặt trăng
365 ĐảoHòn đảo
366 Bàn ChânBàn Chân
367 hệ thốngHệ thống
368 bậnBận
369 kiểm traBài kiểm tra
370 Ghi lạiGhi lại
371 con thuyềnCon thuyền
372 ChungPhổ thông
373 vàngVàng
374 Có lẽKhả thi
375 Máy baychiếc máy bay
376 thay vì chính anhĐều đặn
377 khôKhô
378 Thú vịNgạc nhiên
379 cườiCười
380 ngànNgàn
381 mặt sauTrước kia
382 Ông chạyĐã chạy
383 kiểm traKiểm tra
384 tro choiTrò chơi
385 hình thứcHình dạng
386 đánh đồngĐánh đồng
387 nóngNóng
388 Bỏ lỡBỏ lỡ
389 Cung cấpĐEM LẠI
390 ấm ápNhiệt
391 tuyếtTuyết
392 lốp xeLốp xe
393 cung cấp Cung cấp
394 ĐúngĐúng
395 Xa xôiXa xôi
396 lấp đầyLấp đầy
397 Phía đôngPhía đông
398 thuốc nhuộmSơn
399 ngôn ngữNgôn ngữ
400 giữagiữa
401 khốiĐơn vị
402 sức mạnhQuyền lực
403 thành phốThị trấn
404 Tuyệt quáKhỏe
405 chắc chắn rồiChắc chắn rồi
406 đồng hồ Đồng hồ
407 màu sắcMàu sắc
408 đối mặtĐối mặt
409 gỗGỗ
410 nền tảngChính
411 MởMở
412 Có vẻ nhưHÌNH NHƯ
413 cùng với nhauCùng với nhau
414 tiếp theoTiếp theo
415 trắngTrắng
416 bọn trẻBọn trẻ
417 để bắt đầuBắt đầu
418 nhậnĐƯỢC
419 đi bộĐi bộ
420 thí dụThí dụ
421 xoa dịuXoa dịu
422 giấyGiấy
423 Tập đoànTập đoàn
424 luôn luônLuôn luôn
425 Âm nhạcÂm nhạc
426 những thứ kia,Những thứ kia
427 thế nàoCả hai
428 dấu hiệuĐánh dấu
429 thườngRa khỏi
430 bức thưbức thư
431 trướcCho đến khi
432 kmDặm
433 con sôngDòng sông
434 Ô tôXe hơi
435 đôi chânĐôi chân
436 quan tâmQuan tâm
437 Thứ haithứ hai
438 đầy đủEnugh
439 đơn giảnĐơn giản
440 người phụ nữ trẻ tuổiCon gái
441 thường xuyênBình thường
442 trẻ tuổiTrẻ tuổi
443 Sẵn sàngSẳn sàng
444 ở trênỞ TRÊN
445 bao giờBao giờ
446 màu đỏMàu đỏ
447 danh sáchDanh sách
448 Mặc duNém
449 cảm thấyCảm thấy
450 nói chuyệnNói chuyện
451 chimChim
452 SớmSớm
453 thân hìnhThân hình
454 SớmSớm
455 thân hìnhThân hình
456 chú chóCHÚ CHÓ
457 một gia đìnhGia đình
458 dàiThẳng thắn
459 hiện nayTư thế
460 rời bỏRời bỏ
461 bài hátBài hát
462 cân đoĐo lường
463 CửaCửa
464 sản phẩmSản phẩm
465 màu đenMàu đen
466 NgắnNgắn
467 quan tâmQuan tâm
468 Thứ haithứ hai
469 đầy đủEnugh
470 đơn giảnĐơn giản
471 người phụ nữ trẻ tuổiCon gái
472 thường xuyênBình thường
473 trẻ tuổiTrẻ tuổi
474 Sẵn sàngSẳn sàng
475 ở trênỞ TRÊN
476 bao giờBao giờ
477 màu đỏMàu đỏ
478 một sốdanh sách
479 Danh sáchMặc du
480 Némcảm thấy
481 Cảm thấynói chuyện
482 Nói chuyệnchim
483 ChimSớm
484 Sớmthân hình
485 Thân hìnhchú chó
486 CHÚ CHÓmột gia đình
487 Gia đìnhdài
488 Thẳng thắnhiện nay
489 Tư thếrời bỏ
490 Rời bỏbài hát
491 Bài hátcân đo
492 Đo lườngCửa
493 Cửasản phẩm
494 Sản phẩmmàu đen
495 Màu đenNgắn
496 Ngắncon số
497 Chữ sốLớp
498 Lớpgió
499 Giócâu hỏi
500 Câu hỏisẽ xảy ra
501 Xảy raHoàn thành
502 Hoàn thànhvận chuyển
503 Vận chuyểnQuảng trường
504 diện tíchmột nửa
505 Một nửađá
506 Đágọi món
507 Gọi mónngọn lửa
508 Ngọn lửamiền Nam
509 Phía namvấn đề
510 Vấn đềmột mảnh
511 Mảnhnói
512 Kể lạiĐột nhiên
513 đếmĐếm
514 Quảng trườngQuảng trường
515 gây raLý do
516 chiều dàiChiều dài
517 giới thiệuĐại diện
518 Mỹ thuậtMỹ thuật
519 Tiêu đềMôn học
520 vùng đấtVùng đất
521 kích cỡKích thước
522 biến đổiThay đổi
523 giải quyếtỔn định
524 nói chuyệnNói
525 cân nặngTrọng lượng
526 chungChung
527 Nước đáĐá
528 một vụ làm ănVấn đề
529 một vòng trònVòng tròn
530 đôiđôi
531 BậtBao gồm
532 ChiaChia
533 âm tiếtÂm tiết
534 tôi đã cảm thấyCẢM THẤY
535 TuyệtGrand
536 trái bóngTrái bóng
537 hơnnhưng
538 sóngSóng
539 mùa thuLàm rơi
540 trái timTrái tim
541 buổi sáng
542 Hiện nayÁp suất
543 nặngNặng
544 nhảyNhảy
545 động cơĐộng cơ
546 Chức vụChức vụ
547 tayCÁNH TAY
548 rộngRộng
549 chèoChèo
550 vật chấtVật chất
551 đăng lạiPhân số
552 rừngRừng
553 ngồiNGỒI
554 cuộc đuaCuộc đua
555 cửa sổCửa sổ
556 ghi bànCửa hàng
557 mùa hèMùa hè
558 xe lửaXe lửa
559 mơ ướcNgủ
560 chứng tỏChứng tỏ
561 cô đơnĐơn độc
562 ChânChân
563 một bài tậpTập thể dục
564 TườngTường
565 chụp lấyChụp lấy
566 buộc chặtGắn kết
567 muốnđiều ước
568 bầu trờiBầu trời
569 Cái bảngTấm ván
570 vui sướngVui sướng
571 mùa đôngMùa đông
572 Đã ngồi.Đã ngồi
573 bằng văn bảnBằng văn bản
574 hoang dạiHoang dại
575 dụng cụDụng cụ
576 Cửa hàngĐã giữ
577 thủy tinhThủy tinh
578 cỏCỏ
579
580 Công việcNghề nghiệp
581 Lãnh thổBờ rìa
582 dấu hiệuDấu hiệu
583 chuyến thămChuyến thăm
584 quaVỪA QUA
585 Mềm mạiMềm mại
586 vui vẻVui vẻ
587 sángSáng
588 khí gaKHÍ GA
589 thời tiếtThời tiết
590 thángTháng
591 triệuTriệu
592 mangCon gấu
593 Hoàn thiệnKết thúc
594 Vui mừngVui mừng
595 mongMong
596 hoaHoa
597 mặc quần áoMặc quần áo
598 lạ lùngLạ lùng
599 Không cònKhông còn
600 buôn bánBuôn bán
601 làn điệuLàn điệu
602 chuyến điChuyến đi
603 văn phòngVăn phòng
604 nhậnNhận
605 hàngHàng ngang
606 miệngMiệng
607 chính xácChính xác
608 Biểu tượngBiểu tượng
609 chếtChết
610 MeresÍt nhất
611 rắc rốiTroble
612 La hétKêu la
613 ngoài raNgoại trừ
614 Anh đã viếtĐã viết
615 hạt giốngHạt giống
616 tấnTấn
617 tham giaTham gia
618 gợi ýGợi ý
619 lau dọnLau dọn
620 phá vỡPhá vỡ
621 quý bàQuý bà
622 sânSân
623 đứng dậyNổi lên
624 kémxấu
625 đánhThổi
626 dầuDầu
627 máuMáu
628 chạmChạm
629 tăngLớn lên
630 xutrung tâm
631 trộnPha trộn
632 độiĐội
633 dâyDây điện
634 Giá bánPhí tổn
635 Mất điMất đi
636 nâuMàu nâu
637 mặcMặc
638 sân vườnSân vườn
639 bình đẳngBình đẳng
640 GởiGởi
641 chọnChọn
642 rơiRơi
643 trao đổi thư tínPhù hợp
644 lưu lượnglưu lượng
645 công bằngCông bằng
646 ngân hàngNgân hàng
647 tụ họpSưu tầm
648 tiết kiệmTiết kiệm
649 điều khiểnĐiều khiển
650 số thập phânSố thập phân
651 taiTAI
652 hơnnhưng
653 sóngSóng
654 mùa thuLàm rơi
655 một vụ làm ănVấn đề
656 một vòng trònVòng tròn
657 đôiđôi
658 BậtBao gồm
659 ChiaChia
660 âm tiếtÂm tiết
661 tôi đã cảm thấyCẢM THẤY
662 TuyệtGrand
663 trái bóngTrái bóng
664 hơnnhưng
665 sóngSóng
666 mùa thuLàm rơi
667 trái timTrái tim
668 buổi sáng
669 Hiện nayÁp suất
670 nặngNặng
671 nhảyNhảy
672 động cơĐộng cơ
673 Chức vụChức vụ
674 tayCÁNH TAY
675 rộngRộng
676 chèoChèo
677 vật chấtVật chất
678 đăng lạiPhân số
679 rừngRừng
680 ngồiNGỒI
681 cuộc đuaCuộc đua
682 cửa sổCửa sổ
683 ghi bànCửa hàng
684 mùa hèMùa hè
685 xe lửaXe lửa
686 mơ ướcNgủ
687 chứng tỏChứng tỏ
688 cô đơnĐơn độc
689 ChânChân
690 một bài tậpTập thể dục
691 TườngTường
692 chụp lấyChụp lấy
693 buộc chặtGắn kết
694 muốnđiều ước
695 bầu trờiBầu trời
696 Cái bảngTấm ván
697 vui sướngVui sướng
698 mùa đôngMùa đông
699 Đã ngồi.Đã ngồi
700 bằng văn bảnBằng văn bản
701 sóngSóng
702 mùa thuLàm rơi
703 trái timTrái tim
704 buổi sáng
705 Hiện nayÁp suất
706 nặngNặng
707 nhảyNhảy
708 động cơĐộng cơ
709 Chức vụChức vụ
710 tayCÁNH TAY
711 rộngRộng
712 chèoChèo
713 vật chấtVật chất
714 đăng lạiPhân số
715 rừngRừng
716 ngồiNGỒI
717 cuộc đuaCuộc đua
718 cửa sổCửa sổ
719 ghi bànCửa hàng
720 mùa hèMùa hè
721 xe lửaXe lửa
722 mơ ướcNgủ
723 chứng tỏChứng tỏ
724 cô đơnĐơn độc
725 ChânChân
726 một bài tậpTập thể dục
727 TườngTường
728 chụp lấyChụp lấy
729 buộc chặtGắn kết
730 muốnđiều ước
731 bầu trờiBầu trời
732 Cái bảngTấm ván
733 vui sướngVui sướng
734 mùa đôngMùa đông
735 Đã ngồi.Đã ngồi
736 bằng văn bảnBằng văn bản
737 hoang dạiHoang dại
738 dụng cụDụng cụ
739 Cửa hàngĐã giữ
740 thủy tinhThủy tinh
741 cỏCỏ
742
743 Công việcNghề nghiệp
744 Lãnh thổBờ rìa
745 dấu hiệuDấu hiệu
746 chuyến thămChuyến thăm
747 quaVỪA QUA
748 Mềm mạiMềm mại
749 vui vẻVui vẻ
750 sángSáng
751 khí gaKHÍ GA
752 thời tiếtThời tiết
753 thángTháng
754 triệuTriệu
755 mangCon gấu
756 Hoàn thiệnKết thúc
757 Vui mừngVui mừng
758 mongMong
759 hoaHoa
760 mặc quần áoMặc quần áo
761 lạ lùngLạ lùng
762 Không cònKhông còn
763 buôn bánBuôn bán
764 làn điệuLàn điệu
765 chuyến điChuyến đi
766 văn phòngVăn phòng
767 nhậnNhận
768 hàngHàng ngang
769 miệngMiệng
770 chính xácyếu tố
771 đánhĐÁNH
772 sinh viênSinh viên
773 gócGóc
774 lô hàngBữa tiệc
775 cung cấpCung cấp
776 của aiCủa ai
777 NơiĐịnh vị
778 vòngVòng
779 tính cáchTính cách
780 côn trùngCôn trùng
781 bắt gặpCaure
782 Giai đoạnGiai đoạn = Stage
783 biểu thịBiểu thị
784 ĐàiĐài
785 đã nóiĐã nói
786 nguyên tửnguyên tử
787 Nhân loạiNhân loại
788 câu chuyệnLịch sử
789 Hiệu ứngHiệu ứng
790 điệnĐiện
791 chờ đợiChờ đợi
792 xươngXƯƠNG
793 đường sắtĐường sắt
794 tưởng tượngTưởng tượng
795 Cung cấpCung cấp
796 đồng ýĐồng ý
797 do đóDo đó
798 dịu dàngDịu dàng
799 người đàn bàNgười đàn bà
800 đội trưởngĐội trưởng
801 đoánĐoán
802 cần thiếtCần thiết
803 NhọnNhọn
804 cánhCánh
805 tạo raTạo ra
806 láng giềngLáng giềng
807 rửa sạchRửa sạch
808 con dơiCon dơi
809 mộtHơn là
810 đám đôngĐám đông
811 NgôNgô
812 so sánhSo sánh
813 Bài thơBài thơ
814 hàngSợi dây
815 chuôngChuông
816 tùy theotùy theo
817 thịtThịt
818 ChàChà
819 một ốngỐng
820 nổi tiếngNổi tiếng
921 Đô laĐô la
822 lưu lượngDòng
823 nỗi sợNỗi sợ
284 tầm nhìnThị giác
825 gầyGầy
826 Tam giácTam giác
827 hành tinhHành tinh
828 vội vàngVội vàng
829 chínhTrưởng phòng
830 thuộc địaThuộc địa
831 đồng hồ Cái đồng hồ
832 của tôiCủa tôi
833 Để buộcBuộc
834 đi vàođi vào
835 Các chínhChính
836 mớiMới
837 Tìm kiếmTìm kiếm
838 gửiGỬI
839 màu vàngMàu vàng
840 Súng lụcSúng
841 để choCho phép
842 niêm phongIn
843 chếtChết
844 nơiĐiểm
845 sa mạcSa mạc
846 Trang phụcBộ đồ
847 hiện hànhHiện hành
848 thang máyNâng
840 tăngHoa hồng
850 Chúng tôi đếnĐến
851 bậc thầyBậc thầy
852 theo dõiTheo dõi
853 cha mẹCHA MẸ
854 Bờ biểnBờ biển
855 phân côngPhân công
856 tờ giấyTờ giấy
857 vật chấtVật chất
858 lợi íchỦng hộ
859 Liên kếtLiên kết
860 NhanhBưu kiện
861 dùngDùng
862 dây nhauDây nhau
863 mập mạpMập mạp
864 vừa lòngVUI VẺ
865 nguyên bảnNguyên bản
866 đăng lạiĐăng lại
867 trạmTrạm
868 bốBỐ
869 bánh mìBánh mì
870 Để tính phíSạc pin
871 Thực raThích hợp
872 quán baQuán ba
873 kết ánLời đề nghị
874 bộ phậnBộ phận
875 nô lệNÔ LỆ
876 VịtCon vịt
877 hòa tanLập tức
878 thị trườngThị trường
879 bằng cấpBằng cấp
880 cư trúCư trú
881 gà congà con
882 đắt tiềnThân mến
883 kẻ thùKẺ THÙ
884 câu trả lờiĐáp lại
885 uốngUống
886 diễn raXẢY RA
887 ủng hộỦng hộ
888 lời nóiLời nói
889 thiên nhiênThiên nhiên
890 phạm viPhạm vi
891 đôiHơi nước
892 giao thôngCử động
893 đường dẫnĐường dẫn
894 chất lỏngChất lỏng
895 đi vàođăng nhập
896 có nghĩa làCó nghĩa là
897 hệ sốchỉ số
898 răngTeeeth
899 Vỏ bọcVỏ bọc
900 cái cổCái cổ
901 ôxyÔxy
902 ĐườngĐường
903 cái chếtCái chết
904 đầy đủĐẹp
905 kỹ năngKỹ năng
906 những người phụ nữĐàn bà
907 MùaMùa
908 dung dịchDung dịch
909 nam châmNam châm
910 màu bạcMàu bạc
911 Cảm ơnCái đó
912 chi nhánhChi nhánh
913 cuộc thi đấuCuộc thi đấu
914 Hậu tốHậu tố
915 đặc biệtĐặc biệt
916 cơmQuả sung
917 sợ hãiSợ
918 to lớnTo lớn
919 chị gáiChị gái
920 ThépThép
921 bàn luậnBàn luận
922 ở đằng trướcỞ đằng trước
923 tương tựTương tự
924 hướng dẫnHướng dẫn
925 một trải nghiệmTrải qua
926 kiểm traGhi bàn
927 Quả táoQuả táo
928 đã muaBouught
929 đem lạiDẪN ĐẾN
930 bươcSân bóng đá
931 áo choàng ngoàiÁo choàng ngoài
932 trọng lượngKhối lượng
933 bản đồThẻ
934 ban nhạcBan nhạc
935 dâyDây
936 trượtTRƯỢT
937 thắng lợiThắng lợi
938 mơ ướcMơ ước
939 tốiĐộ cao
940 tình trạngTình trạng
941 đuôi tàuCho ăn
942 dụng cụDụng cụ
943 chungTổng cộng
944 nền tảngNền tảng
945 đánh hơiĐánh hơi
946 thung lũngThung lũng
947 Cũng khôngCũng không
948 képKép
949 Chỗ ngồiGhế
950 tiếp tụcTiếp tục
951 khốiKhối
952 biểu đồĐồ thị
953
954 bánBán
955 thành côngThành công
956 Công tyCông ty
957 trừTrừ
958 Sự kiệnBiến cố
959 cụ thểCụ thể
960 thỏa thuậnThỏa thuận
961 bơiBơi
962 kỳ hạnKỳ hạn
963 chống lạiĐối nghịch
964 người vợNGƯỜI VỢ
965 đôi giàyGiày
966 vaiVai
967 Truyền điTruyền đi
968 tổ chứcSắp xếp
969 cắm trạiCắm trại
970 phát minhPhát minh
971 bôngBông
972 sinh raSinh ra
973 Mục đíchMục đích
974 QuartQuart
975 chínChín
976 xe tảiXe tải
977 tiếng ồnTiếng ồn
978 mức độMức độ
979 cơ hộiCơ hội
980 tụ họpTụ họp
981 ghi bànCửa hàng
982 căng raCăng ra
983 némNém
984 chiếu sángChiếu sáng
985 tài sảnTài sản
986 cộtCột
987 phân tửPhân tử
988 chọnLựa chọn
989 Không đungSai
990 xámXám
991 sự lặp lạiNói lại
992 yêu cầuYêu cầu
993 rộngRộng lớn
994 chuẩn bị cácChuẩn bị các
995 MuốiMuối ăn
996 mũimũi
997 nhiềuSố nhiều
998 Sự phẫn nộSự tức giận
999 Yêu cầuYêu cầu
1000 lục địaLục địa

Cũng kiểm tra: 100 từ phổ biến nhất của Nga

100 từ tiếng Nga phổ biến nhất là gì?

100 từ phổ biến nhất của Nga.

Những từ phổ biến nhất trong tiếng Nga là gì?

Top 10 từ phổ biến nhất của Nga được phát âm bởi những người nói tiếng Nga bản địa..
П и = Xin chào.Chúng ta hãy tự nhiên bắt đầu với "з р р....
Ю....
Рад® т....
К® = Cat.....
О ®....
У....
Р р р = Nga.....
А = Có ..

Có bao nhiêu từ thường được sử dụng trong tiếng Nga?

Có khoảng 200.000 từ trong tiếng Nga, so với hơn một triệu tiếng Anh.Nhưng tất nhiên, điều đó không có nghĩa là những người nói tiếng Nga ít có khả năng thể hiện bản thân.Nó chỉ có nghĩa là có nhiều từ trong tiếng Nga với nhiều hơn một ý nghĩa.about 200,000 words in the Russian language, compared to more than one million in English. But of course, that doesn't mean that Russian speakers are less able to express themselves. It just means that there are more words in Russian with more than one meaning.

Không có từ tiếng Nga để vui?

Vậy từ tiếng Nga cho vui là gì?Vâng, thực sự không có một.Có một từ cho dễ chịu và một từ cho thú vị, nhưng thực sự không có một từ tiếng Nga để giải trí.there really isn't one. There is a word for pleasant and a word for interesting, but there really isn't a Russian word for fun.