Air
Không khí
I need to hang out and enjoy the fresh air. Tôi cần ra ngoài chơi và tận hưởng bầu không khí trong lành.
Area
Khu vực
This house has a large kitchen area. Ngôi nhà này có khu vực bếp núc rộng rãi.
Art
Nghệ thuật
Would you like to go to an art exhibition this weekend? Bạn có muốn đến buổi triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần này không?
Bill
Hóa đơn
Don’t forget to pay the electric bill! Đừng quên thanh toán hóa đơn điện nhé!
Body
Cơ thể
If you want to have a fit body, you should do exercise everyday. Nếu bạn muốn có cơ thể cân đối, bạn nên tập thể dục mỗi ngày.
Book
Cuốn sách
My favorite kind of book is novels. Thể loại sách tôi yêu thích nhất là tiểu thuyết.
Business
Kinh doanh
She has a large range of business interests. Cô ấy có nhiều sở thíc$h kinh doanh.
Car
Xe ô tô
My car is the red one. Chiếc xe hơi của tôi là chiếc màu đỏ.
Cook
Đầu bếp
May used to work as a cook in a Korean restaurant. May từng là đầu bếp của nhà hàng Hàn Quốc.
Change
Sự thay đổi
Farmers worry about weather changes. Những người nông dân lo lắng vì sự thay đổi của thời tiết.
Child
Đứa trẻ, con cái
Jack is my first-born child. Jack là đứa con đầu của tôi.
City
Thành phố
I live in Ho Chi Minh city. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.
Community
Cộng đồng
We have meetings twice a month to discuss community problems. Chúng tôi họp hai lần mỗi tháng để bàn bạc về vấn đề cộng đồng.
Company
Công ty
Rose is the manager of this company. Rose là quản lý của công ty này.
Country
Đất nước
AH Milk is exported to many countries. Sữa AH được xuất khẩu đến nhiều quốc gia.
Day
Ngày
I have to finish this task within 2 days. Tôi phải hoàn thành nhiệm vụ này trong vòng 2 ngày.
Door
Cửa
Push the door and come in, please. Làm ơn đẩy cửa và đi vào.
Education
Giáo dục
Lisa hopes that her child can get a great education. Lisa mong rằng con của cô ấy sẽ được hưởng nền giáo dục tuyệt vời.
Engineer
Kỹ sư
My father is an engineer. Cha của tôi là một kỹ sư.
Eye
Con mắt
She has pretty eyes. Cô ấy có đôi mắt đẹp.
Face
Gương mặt
You should wash your face before going to bed Bạn nên rửa mặt trước khi đi ngủ.
Family
Gia đình
I live in Ho Chi Minh city with my extended family. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh với đại gia đình của tôi.
Father
Cha
My father usually sings my favorite songs for me. Cha tôi thường hát những bài mà tôi yêu thích cho tôi nghe.
Film
Bộ phim (phim)
The film industry is more and more developing. Ngành công nghiệp phim ngày càng phát triển.
Form
Mẫu đơn
You need to fill in the registration form. Bạn cần điền vào đơn đăng ký.
Friend
Người bạn
I usually go to the supermarket with my friend. Tôi thường xuyên đến siêu thị với bạn của tôi.
Game
Trò chơi
I love playing video games with my sisters and brothers. Tôi thích chơi trò chơi điện tử với các anh chị của tôi.
Girl
Con gái
Both boys and girls must be treated equally. Cả con trai lẫn con gái phải được đối xử bình đẳng.
Government
Chính phủ
The government has just passed a new food safety and hygiene law. Chính phủ vừa thông qua luật an toàn vệ sinh thực phẩm mới.
Group
Nhóm, tập đoàn
The yellow car is parked near a small group of flowers. Chiếc xe hơi màu vàng được đậu gần bụi hoa nhỏ.
Garden
Vườn
My mother planted a lot of flowers in our garden. Mẹ tôi đã trồng rất nhiều hoa trong vườn.
Hand
Bàn tay
Let’s wash your hands before eating! Hãy rửa tay của bạn trước khi ăn!
Head
Đầu
Jan was dressed in pink from head to toe. Jan diện đồ màu hồng từ đầu đến trên.
Health
Sức khỏe
Vegetables are really good for your health. Các loại rau củ rất tốt cho sức khỏe.
History
Lịch sử
I have to give a presentation in history class tomorrow. Tôi phải thuyết trình trong tiết học lịch sử vào ngày mai.
Home
Nhà (mái ấm)
We have a cozy home in Hanoi. Chúng tôi có một ngôi nhà ấm áp ở Hà Nội.
Hour
Giờ (tiếng)
I have been waiting for him for an hour. Tôi đã chờ anh ấy cả tiếng đồng hồ rồi.
House
Ngôi nhà
We met at Sushi’s house. Chúng tôi đã gặp nhau ở nhà Sushi.
Idea
Ý tưởng, gợi ý
That’s a good idea! Đó là một ý tưởng hay!
Information
Thông tin
If you need more information, please call us. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy gọi cho chúng tôi.
Issue
Vấn đề
You have to resolve this issue right now. Bạn phải giải quyết vấn đề này ngay bây giờ.
Job
Việc làm, công việc
I am finding suitable job. Tôi đang tìm kiếm công việc phù hợp.
Kid
Đứa trẻ
The kids at the orphanage are so pitiful. Những đứa trẻ ở cô nhi viện thật đáng thương.
Kind
Loại
What kind of book do you like? Thể loại sách mà bạn thích là gì thế?
Law
Pháp luật, ngành luật
She is studying law in Singapore. Cô ấy đang học luật ở Singapore.
Level
Mức độ, trình độ
What English level do you think you’re at? Bạn nghĩ tiếng Anh của mình đang ở trình độ nào?
Life
Cuộc sống, cuộc đời
Family is the most important thing in my life. Gia đình là điều quan trọng nhất trong đời tôi
Man
Đàn ông
The man who you have met in the office is the new manager. Người đàn ông bạn vừa gặp trong văn phòng chính là người quản lý mới
Manager
Người quản lý, trưởng phòng
Julia is a store manager. Julia là một người quản lý cửa hàng.
Member
Thành viên
I am a member of an English club. Tôi là thành viên của một câu lạc bộ tiếng Anh.
Minute
Phút
I made crab soup in over 30 minutes. Tôi nấu món súp cua hơn 30 phút.
Moment
Khoảnh khắc
I always remember the moment that I met him. Tôi luôn nhớ khoảnh khắc tôi gặp anh ấy.
Money
Tiền
I lost my money when shopping in the mall. Tôi đã làm mất tiền khi đang mua sắm ở trung tâm thương mại.
Month
Tháng
I visit my grandparents twice a month. Tôi ghé thăm ông bà của tôi mỗi tháng hai lần.
Morning
Buổi sáng
I do exercise every morning. Tôi tập thể dục mỗi sáng.
Mother
Mẹ
My mother‘s cooking skills are great. Kỹ năng nấu nướng của mẹ tôi rất đỉnh.
Musician
Nhạc sĩ
I want to become a famous musician. Tôi muốn trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng.
Name
Tên
My name is Kate Tên của tôi là Kate.
Number
Con số, số điện thoại
My number is 2323 4545. Số điện thoại của tôi là 2323 4545.
Night
Đêm
It is a cold night. Đêm nay thật lạnh.
Office
Văn phòng
I have a meeting with your director in this office. Tôi có cuộc hẹn với giám đốc của bạn ở văn phòng này.
Opportunity
Cơ hội
I will try my best to conquer the scholarship opportunity. Tôi sẽ cố gắng hết sức để chinh phục cơ hội nhận học bổng.
Parent
Ba mẹ, bậc làm cha mẹ
My parents bought this laptop for me. Ba mẹ đã mua chiếc máy tính xách tay này cho tôi.
Part
Phần, bộ phận
Chicken is divided into many parts. Con gà được chia ra thành nhiều phần.
Party
Bữa tiệc
I celebrated a meaningful birthday party with my family. Tôi đã đã được tổ chức buổi tiệc sinh nhật ý nghĩa cùng gia đình.
People
Con người
There are four people in my family. Gia đình tôi có 4 người.
Person
Con người (số ít)
A person who you met in the park is an artist. Người bạn gặp trong công viên là một họa sĩ.
Place
Vị trí, địa điểm
They used to live in a place called Alberiga. Họ từng sống ở nơi có tên là Alberiga.
Pilot
Phi công
Becoming a pilot is my dream. Trở thành ước mơ phi công là ước mơ của tôi.
President
Chủ tịch
Today, we have a meeting with our president. Hôm nay, chúng ta có một buổi họp với chủ tịch.
Price
Giá tiền
The red car’s price is not affordable for me. Giá của chiếc xe màu đỏ không phù hợp với túi tiền của tôi.
Problem
Vấn đề
Declining profits are the most important problem we need to solve. Lợi nhuận giảm là vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta cần phải giải quyết.
Program
Chương trình
My grandmother often watches television programs. Bà của tôi thường xem các chương trình truyền hình.
Question
Câu hỏi
You have to answer three questions and fill in this page. Bạn phải trả lời ba câu hỏi và điền vào trang này.
Reason
Nguyên nhân
Before resolving this issue, we should find out the main reason. Trước khi giải quyết vấn đề, chúng ta nên tìm ra nguyên nhân chính.
Result
Kết quả
Thanks to hard study, she got a high result on the university entrance exam. Nhờ học hành chăm chỉ, cô ấy đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi đại học.
Right
Quyền lợi
The right to education is one of the fundamental rights of children. Quyền học tập là một trong những cơ bản quyền của trẻ em.
Room
Căn phòng
I’m repainting my room. Tôi đang sơn lại căn phòng của mình.
Service
Dịch vụ
I often use a service car, it’s quite convenient. Tôi thường xuyên dùng xe ô tô dịch vụ, nó khá tiện lợi.
State
Trạng thái
The building is in a state of repair. Tòa nhà đang trong trạng thái sửa chữa.
Story
Câu chuyện
I really love the story of Cinderella. Tôi khá là yêu thích câu truyện Cô Bé Lọ Lem.
Student
Học sinh, sinh viên
I am a highschool student. Tôi là học sinh cấp ba.
Study
Sự học tập, việc học
The study of English is important, it brings you many benefits. Việc học tiếng Anh là quan trọng, vì nó mang đến cho bạn nhiều lợi ích.
Surname
Tên họ
My surname is Nguyen. Tên họ của tôi là Nguyễn.
System
Hệ thống
They are fixing the management system. Họ đang sửa lại hệ thống quản lý.
Teacher
Giáo viên
Julia is my new teacher. Julia là giáo viên mới của tôi.
Team
Đội
My team has five members. Đội của tôi có năm thành viên.
Thing
Sự vật
A brown table is the thing I want. Chiếc bàn màu nâu là thứ tôi muốn.
Time
Thời gian
What time is it? Mấy giờ rồi?
War
Chiến tranh
I am always scared of war. Tôi luôn e sợ chiến tranh.
Water
Nước
You should add some water to this broth. Bạn nên thêm một ít nước vào nước dùng này.
Way
Con đường, cách thức
This is the best way to resolve problems. Đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.
Week
Tuần
A week has seven days. Một tuần có bảy ngày.
Woman
Phụ nữ
Mary is a successful woman. Mary là người phụ nữ thành công.
Word
Từ
You need to spell it word by word. Bạn cần đánh vần từng từ một.
Work
Công việc
I often use public transportation to work. Tôi thường sử dụng phương tiện công cọng để đi làm.
World
Thế giới
Katy Perry is a famous singer all over the world. Katy Perry là ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới.
Year
Năm
A year has 365 days. Một năm có 365 ngày.
Đây là danh sách 1.000 từ tiếng Nga được sử dụng phổ biến nhất. Học tiếng Anh từ tiếng Nga và ý nghĩa của chúng.1,000 most commonly spoken Russian words. Learn english to russian words and their meaning. Nếu bạn muốn học tiếng Nga siêu nhanh, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên thử ứng dụng ngôn ngữ khoa học tốt nhất thế giới, thì nó đặc biệt tốt cho việc học tiếng Nga. Họ có hơn 2000 bài học tiếng Nga hàng ngày và bạn sẽ có thể có cuộc trò chuyện đầu tiên bằng tiếng Nga trong vòng vài phút. Nhấp vào liên kết này ở đây & nbsp; để bắt đầu ngay hôm nay và bắt đầu học hỏi!Click this link here to get started today and start learning!
- Hơn 80 Millon người đã bắt đầu nói một ngôn ngữ mới với sự trung thực ở hơn 190 quốc gia. have started speaking a new language with Mondly in over 190 countries.
- 2000 bài học hàng ngày để cải thiện liên tục.for constant improvement.
- Học tập dựa trên trò chơi-nhanh chóng chọn các cụm từ hữu ích-các trò chơi đầy thách thức làm cho các từ gắn bó.– Quickly pick up useful phrases
– Challenging games makes the words stick.
Tìm hiểu thêm ngôn ngữ tại đây: & nbsp; tiếng Tây Ban Nha, & nbsp; tiếng Ý, & nbsp; tiếng Đức, & nbsp; tiếng Anh, & nbsp; Hindi, & nbsp; tiếng Pháp & nbsp; và nhiều hơn nữa.
Con số
| tiếng Nga
| bằng tiếng Anh
| 1 | как | như | 2 | Đồng | Tôi | 3 | е | của anh | 4 | ч của | cái đó | 5 | о | anh ta | 6 | ы | là | 7 | Tháng năm | vì | 8 | на | trên | 9 | aptuber | là | 10 | с | với | 11 | о | họ | 12 | ы | thì là ở | 13 | в | tại | 14 | о. | một | 15 | Ăn | có | 16 | э của | đây | 17 | о | từ | 18 | п | qua | 19 | г о о ч | nóng | 20 | с®t | từ | 21 | ệt | nhưng | 22 | ч của | cái đó | 23 | о | anh ta | 24 | ы | là | 25 | э của | đây | 26 | о | từ | 27 | п | qua | 28 | ы | là | 29 | Tháng năm | vì | 30 | на | trên | 31 | aptuber | là | 32 | с | với | 33 | о | họ | 34 | ы | thì là ở | 35 | в | tại | 36 | о. | một | 37 | на | trên | 38 | aptuber | là | 39 | с | với | 40 | о | họ | 41 | ы | thì là ở | 42 | в | tại | 43 | о. | một | 44 | Ăn | có | 45 | э của | đây | 46 | как | о | 47 | từ | п | 48 | qua | г о о ч | 49 | nóng | с®t | 50 | từ | ệt | 51 | nhưng | Gì | 52 | некоторые | một số | 53 | aptub | Là | 54 | nó | ы | 55 | bạn | и | 56 | hoặc | có | 57 | площадь | các | 58 | . | của | 59 | г® | đến | 60 | и | và | 61 | о biển | một | 62 | з | Trong | 63 | ыы | chúng tôi | 64 | м® | có thể | 65 | ngoài | р рons | 66 | khác | ы | 67 | là | Hãy | 68 | cái mà | TIẾNG VIỆT | 69 | làm | . | 70 | của chúng | время | 71 | thời gian | е | 72 | nếu | будт | 73 | khác | ы | 74 | là | Hãy | 75 | cái mà | TIẾNG VIỆT | 76 | làm | . | 77 | của chúng | время | 78 | thời gian | е | 79 | nếu | будт | 80 | sẽ | thế nào | 81 | Bạn có thể | nói | 82 | назад | một | 83 | кажж | mỗi | 84 | Tôi đã | kể | 85 | о | từ | 86 | п | qua | 87 | г о о ч | nóng | 88 | с®t | từ | 89 | ệt | nhưng | 90 | Gì | некоторые | 91 | một số | aptub | 92 | Là | nó | 93 | ы | bạn | 94 | и | hoặc | 95 | có | площадь | 96 | các | . | 97 | của | г® | 98 | đến | и | 99 | của chúng | время | 100 | thời gian | е | 101 | nếu | будт | 102 | sẽ | thế nào | 103 | Bạn có thể | nói | 104 | назад | một | 105 | кажж | mỗi | 106 | Tôi đã | kể | 107 | Nhận thức | làm | 108 | наб® | bộ | 109 | Cây | số ba | 110 | х® | muốn | 111 | в | hàng không | 112 | qua | г о о ч | 113 | nóng | с®t | 114 | từ | ệt | 115 | nhưng | Gì | 116 | некоторые | một số | 117 | aptub | Là | 118 | nó | ы | 119 | bạn | и | 120 | nóng | с®t | 121 | từ | ệt | 122 | nhưng | Gì | 123 | некоторые | một số | 124 | aptub | Là | 125 | nó | ы | 126 | bạn | и | 127 | hoặc | có | 128 | площадь | các | 129 | . | của | 130 | г® | đến | 131 | и | và | 132 | khác | ы | 133 | là | Hãy | 134 | từ | ệt | 135 | nhưng | Gì | 136 | некоторые | một số | 137 | aptub | Là | 138 | nó | ы | 139 | bạn | и | 140 | hoặc | có | 141 | площадь | các | 142 | . | của | 143 | г® | đến | 144 | и | và | 145 | о biển | một | 146 | з | Trong | 147 | ыы | chúng tôi | 148 | м® | có thể | 149 | ngoài | р рons | 150 | khác | ы | 151 | là | Hãy | 152 | cái mà | TIẾNG VIỆT | 153 | làm | . | 154 | của chúng | время | 155 | thời gian | е | 156 | nếu | будт | 157 | sẽ | thế nào | 158 | Bạn có thể | nói | 159 | назад | một | 160 | кажж | mỗi | 161 | в | tại | 162 | о. | một | 163 | Ăn | có | 164 | э của | đây | 165 | о | từ | 166 | п | qua | 167 | г о о ч | nóng | 168 | с®t | từ | 169 | ы | thì là ở | 170 | в | tại | 171 | о. | một | 172 | е | Ăn | 173 | có | э của | 174 | đây | о | 175 | từ | п | 176 | qua | г о о ч | 177 | nóng | с®t | 178 | từ | ệt | 179 | nhưng | Gì | 180 | некоторые | một số | 181 | наб® | bộ | 182 | Cây | số ba | 183 | х® | muốn | 184 | в | hàng không | 185 | х® | Tốt | 186 | sẽ | thế nào | 187 | Bạn có thể | nói | 188 | назад | một | 189 | кажж | mỗi | 190 | Tôi đã | kể | 191 | Nhận thức | làm | 192 | наб® | bộ | 193 | Cây | số ba | 194 | х® | muốn | 195 | о. | một | 196 | Ăn | có | 197 | э của | đây | 198 | о | từ | 199 | п | qua | 200 | г о о ч | nóng | 201 | с®t | từ | 202 | ệt | nhưng | 203 | đến | и | 204 | và | о biển | 205 | nếu | будт | 206 | sẽ | thế nào | 207 | Bạn có thể | nói | 208 | назад | một | 209 | кажж | mỗi | 210 | Tôi đã | kể | 211 | Nhận thức | làm | 212 | qua | г о о ч | 213 | nóng | с®t | 214 | từ | ệt | 215 | nhưng | Gì | 216 | некоторые | một số | 217 | aptub | Là | 218 | nó | ы | 219 | bạn | и | 220 | hoặc | có | 221 | площадь | các | 222 | . | của | 223 | г® | đến | 224 | и | và | 225 | о biển | một | 226 | з | Trong | 227 | ыы | chúng tôi | 228 | м® | có thể | 229 | ngoài | р рons | 230 | khác | ы | 231 | là | Hãy | 232 | cái mà | TIẾNG VIỆT | 233 | làm | . | 234 | của chúng | время | 235 | thời gian | е | 236 | nếu | будт | 237 | sẽ | thế nào | 238 | Bạn có thể | nói | 239 | назад | một | 240 | кажж | mỗi | 241 | Tôi đã | kể | 242 | Nhận thức | làm | 243 | наб® | bộ | 244 | Cây | số ba | 245 | х® | muốn | 246 | в | hàng không | 247 | có thật | Có thật | 248 | đời sống | Đời sống | 249 | một số | Vài | 250 | đến phía bắc | Phía bắc | 251 | sách | Sách | 252 | mang | Mang | 253 | Tôi đã lấy nó | lấy đi | 254 | khoa học | khoa học | 255 | có | ĂN | 256 | phòng | Phòng | 257 | bạn | Bạn | 258 | đã bắt đầu | Đã bắt đầu | 259 | ý kiến | Ý KIẾN | 260 | cá | Cá | 261 | núi | Núi | 262 | dừng lại | Dừng lại | 263 | Một lần | Một lần | 264 | cơ sở | Cơ sở | 265 | Nghe | Nghe | 266 | ngựa | Ngựa | 267 | cắt ra | Cắt | 268 | chắc chắn rồi | Chắc chắn rồi | 269 | đồng hồ | Đồng hồ | 270 | màu sắc | Màu sắc | 271 | đối mặt | Đối mặt | 272 | gỗ | Gỗ | 273 | nền tảng | Chính | 274 | Mở | Mở | 275 | Có vẻ như | HÌNH NHƯ | 276 | cùng với nhau | Cùng với nhau | 277 | tiếp theo | Tiếp theo | 278 | trắng | Trắng | 279 | bọn trẻ | Bọn trẻ | 280 | để bắt đầu | Bắt đầu | 281 | nhận | ĐƯỢC | 282 | đi bộ | Đi bộ | 283 | thí dụ | Thí dụ | 284 | xoa dịu | Xoa dịu | 285 | giấy | Giấy | 286 | Tập đoàn | Tập đoàn | 287 | luôn luôn | Luôn luôn | 288 | Âm nhạc | Âm nhạc | 289 | những thứ kia, | Những thứ kia | 290 | thế nào | Cả hai | 291 | dấu hiệu | Đánh dấu | 292 | thường | Ra khỏi | 293 | bức thư | bức thư | 294 | trước | Cho đến khi | 295 | km | Dặm | 296 | con sông | Dòng sông | 297 | Ô tô | Xe hơi | 298 | đôi chân | Đôi chân | 299 | quan tâm | Quan tâm | 300 | Thứ hai | thứ hai | 301 | đầy đủ | Enugh | 302 | đơn giản | Đơn giản | 303 | người phụ nữ trẻ tuổi | Con gái | 304 | thường xuyên | Bình thường | 305 | trẻ tuổi | Trẻ tuổi | 306 | Sẵn sàng | Sẳn sàng | 307 | ở trên | Ở TRÊN | 308 | bao giờ | Bao giờ | 309 | màu đỏ | Màu đỏ | 310 | danh sách | Danh sách | 311 | Mặc du | Ném | 312 | cảm thấy | Cảm thấy | 313 | nói chuyện | Nói chuyện | 314 | chim | Chim | 315 | Sớm | Sớm | 316 | thân hình | Thân hình | 317 | chú chó | CHÚ CHÓ | 318 | một gia đình | Gia đình | 319 | dài | Thẳng thắn | 320 | hiện nay | Tư thế | 321 | rời bỏ | Rời bỏ | 322 | bài hát | Bài hát | 323 | cân đo | Đo lường | 324 | Cửa | Cửa | 325 | sản phẩm | Sản phẩm | 326 | màu đen | Màu đen | 327 | Ngắn | Ngắn | 328 | con số | Chữ số | 329 | Lớp | Lớp | 330 | gió | Gió | 331 | câu hỏi | Câu hỏi | 332 | sẽ xảy ra | Xảy ra | 333 | Hoàn thành | Hoàn thành | 334 | vận chuyển | Vận chuyển | 335 | Quảng trường | diện tích | 336 | một nửa | Một nửa | 337 | đá | Đá | 338 | gọi món | Gọi món | 339 | ngọn lửa | Ngọn lửa | 340 | miền Nam | Phía nam | 341 | vấn đề | Vấn đề | 342 | một mảnh | Mảnh | 343 | nói | Kể lại | 344 | Anh biết | Biết | 345 | đi qua | ĐI QUA | 346 | Với | từ | 347 | Đứng đầu | Đứng đầu | 348 | Tất cả các | Trọn | 349 | nhà vua | Nhà vua | 350 | bên ngoài | Đường phố | 351 | inch | Inch | 352 | nhân | nhân | 353 | Không có gì | Không | 354 | Tốt | Khóa học | 355 | ở lại | Ở lại | 356 | bánh xe | Bánh xe | 357 | đầy | Đầy | 358 | sức mạnh | Lực lượng | 359 | màu xanh da trời | Màu xanh da trời | 360 | một đối tượng | Sự vật | 361 | quyết định | Quyết định | 362 | mặt | Mặt | 363 | sâu | Sâu | 364 | mặt trăng | Mặt trăng | 365 | Đảo | Hòn đảo | 366 | Bàn Chân | Bàn Chân | 367 | hệ thống | Hệ thống | 368 | bận | Bận | 369 | kiểm tra | Bài kiểm tra | 370 | Ghi lại | Ghi lại | 371 | con thuyền | Con thuyền | 372 | Chung | Phổ thông | 373 | vàng | Vàng | 374 | Có lẽ | Khả thi | 375 | Máy bay | chiếc máy bay | 376 | thay vì chính anh | Đều đặn | 377 | khô | Khô | 378 | Thú vị | Ngạc nhiên | 379 | cười | Cười | 380 | ngàn | Ngàn | 381 | mặt sau | Trước kia | 382 | Ông chạy | Đã chạy | 383 | kiểm tra | Kiểm tra | 384 | tro choi | Trò chơi | 385 | hình thức | Hình dạng | 386 | đánh đồng | Đánh đồng | 387 | nóng | Nóng | 388 | Bỏ lỡ | Bỏ lỡ | 389 | Cung cấp | ĐEM LẠI | 390 | ấm áp | Nhiệt | 391 | tuyết | Tuyết | 392 | lốp xe | Lốp xe | 393 | cung cấp | Cung cấp | 394 | Đúng | Đúng | 395 | Xa xôi | Xa xôi | 396 | lấp đầy | Lấp đầy | 397 | Phía đông | Phía đông | 398 | thuốc nhuộm | Sơn | 399 | ngôn ngữ | Ngôn ngữ | 400 | giữa | giữa | 401 | khối | Đơn vị | 402 | sức mạnh | Quyền lực | 403 | thành phố | Thị trấn | 404 | Tuyệt quá | Khỏe | 405 | chắc chắn rồi | Chắc chắn rồi | 406 | đồng hồ | Đồng hồ | 407 | màu sắc | Màu sắc | 408 | đối mặt | Đối mặt | 409 | gỗ | Gỗ | 410 | nền tảng | Chính | 411 | Mở | Mở | 412 | Có vẻ như | HÌNH NHƯ | 413 | cùng với nhau | Cùng với nhau | 414 | tiếp theo | Tiếp theo | 415 | trắng | Trắng | 416 | bọn trẻ | Bọn trẻ | 417 | để bắt đầu | Bắt đầu | 418 | nhận | ĐƯỢC | 419 | đi bộ | Đi bộ | 420 | thí dụ | Thí dụ | 421 | xoa dịu | Xoa dịu | 422 | giấy | Giấy | 423 | Tập đoàn | Tập đoàn | 424 | luôn luôn | Luôn luôn | 425 | Âm nhạc | Âm nhạc | 426 | những thứ kia, | Những thứ kia | 427 | thế nào | Cả hai | 428 | dấu hiệu | Đánh dấu | 429 | thường | Ra khỏi | 430 | bức thư | bức thư | 431 | trước | Cho đến khi | 432 | km | Dặm | 433 | con sông | Dòng sông | 434 | Ô tô | Xe hơi | 435 | đôi chân | Đôi chân | 436 | quan tâm | Quan tâm | 437 | Thứ hai | thứ hai | 438 | đầy đủ | Enugh | 439 | đơn giản | Đơn giản | 440 | người phụ nữ trẻ tuổi | Con gái | 441 | thường xuyên | Bình thường | 442 | trẻ tuổi | Trẻ tuổi | 443 | Sẵn sàng | Sẳn sàng | 444 | ở trên | Ở TRÊN | 445 | bao giờ | Bao giờ | 446 | màu đỏ | Màu đỏ | 447 | danh sách | Danh sách | 448 | Mặc du | Ném | 449 | cảm thấy | Cảm thấy | 450 | nói chuyện | Nói chuyện | 451 | chim | Chim | 452 | Sớm | Sớm | 453 | thân hình | Thân hình | 454 | Sớm | Sớm | 455 | thân hình | Thân hình | 456 | chú chó | CHÚ CHÓ | 457 | một gia đình | Gia đình | 458 | dài | Thẳng thắn | 459 | hiện nay | Tư thế | 460 | rời bỏ | Rời bỏ | 461 | bài hát | Bài hát | 462 | cân đo | Đo lường | 463 | Cửa | Cửa | 464 | sản phẩm | Sản phẩm | 465 | màu đen | Màu đen | 466 | Ngắn | Ngắn | 467 | quan tâm | Quan tâm | 468 | Thứ hai | thứ hai | 469 | đầy đủ | Enugh | 470 | đơn giản | Đơn giản | 471 | người phụ nữ trẻ tuổi | Con gái | 472 | thường xuyên | Bình thường | 473 | trẻ tuổi | Trẻ tuổi | 474 | Sẵn sàng | Sẳn sàng | 475 | ở trên | Ở TRÊN | 476 | bao giờ | Bao giờ | 477 | màu đỏ | Màu đỏ | 478 | một số | danh sách | 479 | Danh sách | Mặc du | 480 | Ném | cảm thấy | 481 | Cảm thấy | nói chuyện | 482 | Nói chuyện | chim | 483 | Chim | Sớm | 484 | Sớm | thân hình | 485 | Thân hình | chú chó | 486 | CHÚ CHÓ | một gia đình | 487 | Gia đình | dài | 488 | Thẳng thắn | hiện nay | 489 | Tư thế | rời bỏ | 490 | Rời bỏ | bài hát | 491 | Bài hát | cân đo | 492 | Đo lường | Cửa | 493 | Cửa | sản phẩm | 494 | Sản phẩm | màu đen | 495 | Màu đen | Ngắn | 496 | Ngắn | con số | 497 | Chữ số | Lớp | 498 | Lớp | gió | 499 | Gió | câu hỏi | 500 | Câu hỏi | sẽ xảy ra | 501 | Xảy ra | Hoàn thành | 502 | Hoàn thành | vận chuyển | 503 | Vận chuyển | Quảng trường | 504 | diện tích | một nửa | 505 | Một nửa | đá | 506 | Đá | gọi món | 507 | Gọi món | ngọn lửa | 508 | Ngọn lửa | miền Nam | 509 | Phía nam | vấn đề | 510 | Vấn đề | một mảnh | 511 | Mảnh | nói | 512 | Kể lại | Đột nhiên | 513 | đếm | Đếm | 514 | Quảng trường | Quảng trường | 515 | gây ra | Lý do | 516 | chiều dài | Chiều dài | 517 | giới thiệu | Đại diện | 518 | Mỹ thuật | Mỹ thuật | 519 | Tiêu đề | Môn học | 520 | vùng đất | Vùng đất | 521 | kích cỡ | Kích thước | 522 | biến đổi | Thay đổi | 523 | giải quyết | Ổn định | 524 | nói chuyện | Nói | 525 | cân nặng | Trọng lượng | 526 | chung | Chung | 527 | Nước đá | Đá | 528 | một vụ làm ăn | Vấn đề | 529 | một vòng tròn | Vòng tròn | 530 | đôi | đôi | 531 | Bật | Bao gồm | 532 | Chia | Chia | 533 | âm tiết | Âm tiết | 534 | tôi đã cảm thấy | CẢM THẤY | 535 | Tuyệt | Grand | 536 | trái bóng | Trái bóng | 537 | hơn | nhưng | 538 | sóng | Sóng | 539 | mùa thu | Làm rơi | 540 | trái tim | Trái tim | 541 | buổi sáng | là | 542 | Hiện nay | Áp suất | 543 | nặng | Nặng | 544 | nhảy | Nhảy | 545 | động cơ | Động cơ | 546 | Chức vụ | Chức vụ | 547 | tay | CÁNH TAY | 548 | rộng | Rộng | 549 | chèo | Chèo | 550 | vật chất | Vật chất | 551 | đăng lại | Phân số | 552 | rừng | Rừng | 553 | ngồi | NGỒI | 554 | cuộc đua | Cuộc đua | 555 | cửa sổ | Cửa sổ | 556 | ghi bàn | Cửa hàng | 557 | mùa hè | Mùa hè | 558 | xe lửa | Xe lửa | 559 | mơ ước | Ngủ | 560 | chứng tỏ | Chứng tỏ | 561 | cô đơn | Đơn độc | 562 | Chân | Chân | 563 | một bài tập | Tập thể dục | 564 | Tường | Tường | 565 | chụp lấy | Chụp lấy | 566 | buộc chặt | Gắn kết | 567 | muốn | điều ước | 568 | bầu trời | Bầu trời | 569 | Cái bảng | Tấm ván | 570 | vui sướng | Vui sướng | 571 | mùa đông | Mùa đông | 572 | Đã ngồi. | Đã ngồi | 573 | bằng văn bản | Bằng văn bản | 574 | hoang dại | Hoang dại | 575 | dụng cụ | Dụng cụ | 576 | Cửa hàng | Đã giữ | 577 | thủy tinh | Thủy tinh | 578 | cỏ | Cỏ | 579 | bò | Bò | 580 | Công việc | Nghề nghiệp | 581 | Lãnh thổ | Bờ rìa | 582 | dấu hiệu | Dấu hiệu | 583 | chuyến thăm | Chuyến thăm | 584 | qua | VỪA QUA | 585 | Mềm mại | Mềm mại | 586 | vui vẻ | Vui vẻ | 587 | sáng | Sáng | 588 | khí ga | KHÍ GA | 589 | thời tiết | Thời tiết | 590 | tháng | Tháng | 591 | triệu | Triệu | 592 | mang | Con gấu | 593 | Hoàn thiện | Kết thúc | 594 | Vui mừng | Vui mừng | 595 | mong | Mong | 596 | hoa | Hoa | 597 | mặc quần áo | Mặc quần áo | 598 | lạ lùng | Lạ lùng | 599 | Không còn | Không còn | 600 | buôn bán | Buôn bán | 601 | làn điệu | Làn điệu | 602 | chuyến đi | Chuyến đi | 603 | văn phòng | Văn phòng | 604 | nhận | Nhận | 605 | hàng | Hàng ngang | 606 | miệng | Miệng | 607 | chính xác | Chính xác | 608 | Biểu tượng | Biểu tượng | 609 | chết | Chết | 610 | Meres | Ít nhất | 611 | rắc rối | Troble | 612 | La hét | Kêu la | 613 | ngoài ra | Ngoại trừ | 614 | Anh đã viết | Đã viết | 615 | hạt giống | Hạt giống | 616 | tấn | Tấn | 617 | tham gia | Tham gia | 618 | gợi ý | Gợi ý | 619 | lau dọn | Lau dọn | 620 | phá vỡ | Phá vỡ | 621 | quý bà | Quý bà | 622 | sân | Sân | 623 | đứng dậy | Nổi lên | 624 | kém | xấu | 625 | đánh | Thổi | 626 | dầu | Dầu | 627 | máu | Máu | 628 | chạm | Chạm | 629 | tăng | Lớn lên | 630 | xu | trung tâm | 631 | trộn | Pha trộn | 632 | đội | Đội | 633 | dây | Dây điện | 634 | Giá bán | Phí tổn | 635 | Mất đi | Mất đi | 636 | nâu | Màu nâu | 637 | mặc | Mặc | 638 | sân vườn | Sân vườn | 639 | bình đẳng | Bình đẳng | 640 | Gởi | Gởi | 641 | chọn | Chọn | 642 | rơi | Rơi | 643 | trao đổi thư tín | Phù hợp | 644 | lưu lượng | lưu lượng | 645 | công bằng | Công bằng | 646 | ngân hàng | Ngân hàng | 647 | tụ họp | Sưu tầm | 648 | tiết kiệm | Tiết kiệm | 649 | điều khiển | Điều khiển | 650 | số thập phân | Số thập phân | 651 | tai | TAI | 652 | hơn | nhưng | 653 | sóng | Sóng | 654 | mùa thu | Làm rơi | 655 | một vụ làm ăn | Vấn đề | 656 | một vòng tròn | Vòng tròn | 657 | đôi | đôi | 658 | Bật | Bao gồm | 659 | Chia | Chia | 660 | âm tiết | Âm tiết | 661 | tôi đã cảm thấy | CẢM THẤY | 662 | Tuyệt | Grand | 663 | trái bóng | Trái bóng | 664 | hơn | nhưng | 665 | sóng | Sóng | 666 | mùa thu | Làm rơi | 667 | trái tim | Trái tim | 668 | buổi sáng | là | 669 | Hiện nay | Áp suất | 670 | nặng | Nặng | 671 | nhảy | Nhảy | 672 | động cơ | Động cơ | 673 | Chức vụ | Chức vụ | 674 | tay | CÁNH TAY | 675 | rộng | Rộng | 676 | chèo | Chèo | 677 | vật chất | Vật chất | 678 | đăng lại | Phân số | 679 | rừng | Rừng | 680 | ngồi | NGỒI | 681 | cuộc đua | Cuộc đua | 682 | cửa sổ | Cửa sổ | 683 | ghi bàn | Cửa hàng | 684 | mùa hè | Mùa hè | 685 | xe lửa | Xe lửa | 686 | mơ ước | Ngủ | 687 | chứng tỏ | Chứng tỏ | 688 | cô đơn | Đơn độc | 689 | Chân | Chân | 690 | một bài tập | Tập thể dục | 691 | Tường | Tường | 692 | chụp lấy | Chụp lấy | 693 | buộc chặt | Gắn kết | 694 | muốn | điều ước | 695 | bầu trời | Bầu trời | 696 | Cái bảng | Tấm ván | 697 | vui sướng | Vui sướng | 698 | mùa đông | Mùa đông | 699 | Đã ngồi. | Đã ngồi | 700 | bằng văn bản | Bằng văn bản | 701 | sóng | Sóng | 702 | mùa thu | Làm rơi | 703 | trái tim | Trái tim | 704 | buổi sáng | là | 705 | Hiện nay | Áp suất | 706 | nặng | Nặng | 707 | nhảy | Nhảy | 708 | động cơ | Động cơ | 709 | Chức vụ | Chức vụ | 710 | tay | CÁNH TAY | 711 | rộng | Rộng | 712 | chèo | Chèo | 713 | vật chất | Vật chất | 714 | đăng lại | Phân số | 715 | rừng | Rừng | 716 | ngồi | NGỒI | 717 | cuộc đua | Cuộc đua | 718 | cửa sổ | Cửa sổ | 719 | ghi bàn | Cửa hàng | 720 | mùa hè | Mùa hè | 721 | xe lửa | Xe lửa | 722 | mơ ước | Ngủ | 723 | chứng tỏ | Chứng tỏ | 724 | cô đơn | Đơn độc | 725 | Chân | Chân | 726 | một bài tập | Tập thể dục | 727 | Tường | Tường | 728 | chụp lấy | Chụp lấy | 729 | buộc chặt | Gắn kết | 730 | muốn | điều ước | 731 | bầu trời | Bầu trời | 732 | Cái bảng | Tấm ván | 733 | vui sướng | Vui sướng | 734 | mùa đông | Mùa đông | 735 | Đã ngồi. | Đã ngồi | 736 | bằng văn bản | Bằng văn bản | 737 | hoang dại | Hoang dại | 738 | dụng cụ | Dụng cụ | 739 | Cửa hàng | Đã giữ | 740 | thủy tinh | Thủy tinh | 741 | cỏ | Cỏ | 742 | bò | Bò | 743 | Công việc | Nghề nghiệp | 744 | Lãnh thổ | Bờ rìa | 745 | dấu hiệu | Dấu hiệu | 746 | chuyến thăm | Chuyến thăm | 747 | qua | VỪA QUA | 748 | Mềm mại | Mềm mại | 749 | vui vẻ | Vui vẻ | 750 | sáng | Sáng | 751 | khí ga | KHÍ GA | 752 | thời tiết | Thời tiết | 753 | tháng | Tháng | 754 | triệu | Triệu | 755 | mang | Con gấu | 756 | Hoàn thiện | Kết thúc | 757 | Vui mừng | Vui mừng | 758 | mong | Mong | 759 | hoa | Hoa | 760 | mặc quần áo | Mặc quần áo | 761 | lạ lùng | Lạ lùng | 762 | Không còn | Không còn | 763 | buôn bán | Buôn bán | 764 | làn điệu | Làn điệu | 765 | chuyến đi | Chuyến đi | 766 | văn phòng | Văn phòng | 767 | nhận | Nhận | 768 | hàng | Hàng ngang | 769 | miệng | Miệng | 770 | chính xác | yếu tố | 771 | đánh | ĐÁNH | 772 | sinh viên | Sinh viên | 773 | góc | Góc | 774 | lô hàng | Bữa tiệc | 775 | cung cấp | Cung cấp | 776 | của ai | Của ai | 777 | Nơi | Định vị | 778 | vòng | Vòng | 779 | tính cách | Tính cách | 780 | côn trùng | Côn trùng | 781 | bắt gặp | Caure | 782 | Giai đoạn | Giai đoạn = Stage | 783 | biểu thị | Biểu thị | 784 | Đài | Đài | 785 | đã nói | Đã nói | 786 | nguyên tử | nguyên tử | 787 | Nhân loại | Nhân loại | 788 | câu chuyện | Lịch sử | 789 | Hiệu ứng | Hiệu ứng | 790 | điện | Điện | 791 | chờ đợi | Chờ đợi | 792 | xương | XƯƠNG | 793 | đường sắt | Đường sắt | 794 | tưởng tượng | Tưởng tượng | 795 | Cung cấp | Cung cấp | 796 | đồng ý | Đồng ý | 797 | do đó | Do đó | 798 | dịu dàng | Dịu dàng | 799 | người đàn bà | Người đàn bà | 800 | đội trưởng | Đội trưởng | 801 | đoán | Đoán | 802 | cần thiết | Cần thiết | 803 | Nhọn | Nhọn | 804 | cánh | Cánh | 805 | tạo ra | Tạo ra | 806 | láng giềng | Láng giềng | 807 | rửa sạch | Rửa sạch | 808 | con dơi | Con dơi | 809 | một | Hơn là | 810 | đám đông | Đám đông | 811 | Ngô | Ngô | 812 | so sánh | So sánh | 813 | Bài thơ | Bài thơ | 814 | hàng | Sợi dây | 815 | chuông | Chuông | 816 | tùy theo | tùy theo | 817 | thịt | Thịt | 818 | Chà | Chà | 819 | một ống | Ống | 820 | nổi tiếng | Nổi tiếng | 921 | Đô la | Đô la | 822 | lưu lượng | Dòng | 823 | nỗi sợ | Nỗi sợ | 284 | tầm nhìn | Thị giác | 825 | gầy | Gầy | 826 | Tam giác | Tam giác | 827 | hành tinh | Hành tinh | 828 | vội vàng | Vội vàng | 829 | chính | Trưởng phòng | 830 | thuộc địa | Thuộc địa | 831 | đồng hồ | Cái đồng hồ | 832 | của tôi | Của tôi | 833 | Để buộc | Buộc | 834 | đi vào | đi vào | 835 | Các chính | Chính | 836 | mới | Mới | 837 | Tìm kiếm | Tìm kiếm | 838 | gửi | GỬI | 839 | màu vàng | Màu vàng | 840 | Súng lục | Súng | 841 | để cho | Cho phép | 842 | niêm phong | In | 843 | chết | Chết | 844 | nơi | Điểm | 845 | sa mạc | Sa mạc | 846 | Trang phục | Bộ đồ | 847 | hiện hành | Hiện hành | 848 | thang máy | Nâng | 840 | tăng | Hoa hồng | 850 | Chúng tôi đến | Đến | 851 | bậc thầy | Bậc thầy | 852 | theo dõi | Theo dõi | 853 | cha mẹ | CHA MẸ | 854 | Bờ biển | Bờ biển | 855 | phân công | Phân công | 856 | tờ giấy | Tờ giấy | 857 | vật chất | Vật chất | 858 | lợi ích | Ủng hộ | 859 | Liên kết | Liên kết | 860 | Nhanh | Bưu kiện | 861 | dùng | Dùng | 862 | dây nhau | Dây nhau | 863 | mập mạp | Mập mạp | 864 | vừa lòng | VUI VẺ | 865 | nguyên bản | Nguyên bản | 866 | đăng lại | Đăng lại | 867 | trạm | Trạm | 868 | bố | BỐ | 869 | bánh mì | Bánh mì | 870 | Để tính phí | Sạc pin | 871 | Thực ra | Thích hợp | 872 | quán ba | Quán ba | 873 | kết án | Lời đề nghị | 874 | bộ phận | Bộ phận | 875 | nô lệ | NÔ LỆ | 876 | Vịt | Con vịt | 877 | hòa tan | Lập tức | 878 | thị trường | Thị trường | 879 | bằng cấp | Bằng cấp | 880 | cư trú | Cư trú | 881 | gà con | gà con | 882 | đắt tiền | Thân mến | 883 | kẻ thù | KẺ THÙ | 884 | câu trả lời | Đáp lại | 885 | uống | Uống | 886 | diễn ra | XẢY RA | 887 | ủng hộ | Ủng hộ | 888 | lời nói | Lời nói | 889 | thiên nhiên | Thiên nhiên | 890 | phạm vi | Phạm vi | 891 | đôi | Hơi nước | 892 | giao thông | Cử động | 893 | đường dẫn | Đường dẫn | 894 | chất lỏng | Chất lỏng | 895 | đi vào | đăng nhập | 896 | có nghĩa là | Có nghĩa là | 897 | hệ số | chỉ số | 898 | răng | Teeeth | 899 | Vỏ bọc | Vỏ bọc | 900 | cái cổ | Cái cổ | 901 | ôxy | Ôxy | 902 | Đường | Đường | 903 | cái chết | Cái chết | 904 | đầy đủ | Đẹp | 905 | kỹ năng | Kỹ năng | 906 | những người phụ nữ | Đàn bà | 907 | Mùa | Mùa | 908 | dung dịch | Dung dịch | 909 | nam châm | Nam châm | 910 | màu bạc | Màu bạc | 911 | Cảm ơn | Cái đó | 912 | chi nhánh | Chi nhánh | 913 | cuộc thi đấu | Cuộc thi đấu | 914 | Hậu tố | Hậu tố | 915 | đặc biệt | Đặc biệt | 916 | cơm | Quả sung | 917 | sợ hãi | Sợ | 918 | to lớn | To lớn | 919 | chị gái | Chị gái | 920 | Thép | Thép | 921 | bàn luận | Bàn luận | 922 | ở đằng trước | Ở đằng trước | 923 | tương tự | Tương tự | 924 | hướng dẫn | Hướng dẫn | 925 | một trải nghiệm | Trải qua | 926 | kiểm tra | Ghi bàn | 927 | Quả táo | Quả táo | 928 | đã mua | Bouught | 929 | đem lại | DẪN ĐẾN | 930 | bươc | Sân bóng đá | 931 | áo choàng ngoài | Áo choàng ngoài | 932 | trọng lượng | Khối lượng | 933 | bản đồ | Thẻ | 934 | ban nhạc | Ban nhạc | 935 | dây | Dây | 936 | trượt | TRƯỢT | 937 | thắng lợi | Thắng lợi | 938 | mơ ước | Mơ ước | 939 | tối | Độ cao | 940 | tình trạng | Tình trạng | 941 | đuôi tàu | Cho ăn | 942 | dụng cụ | Dụng cụ | 943 | chung | Tổng cộng | 944 | nền tảng | Nền tảng | 945 | đánh hơi | Đánh hơi | 946 | thung lũng | Thung lũng | 947 | Cũng không | Cũng không | 948 | kép | Kép | 949 | Chỗ ngồi | Ghế | 950 | tiếp tục | Tiếp tục | 951 | khối | Khối | 952 | biểu đồ | Đồ thị | 953 | Mũ | Mũ | 954 | bán | Bán | 955 | thành công | Thành công | 956 | Công ty | Công ty | 957 | trừ | Trừ | 958 | Sự kiện | Biến cố | 959 | cụ thể | Cụ thể | 960 | thỏa thuận | Thỏa thuận | 961 | bơi | Bơi | 962 | kỳ hạn | Kỳ hạn | 963 | chống lại | Đối nghịch | 964 | người vợ | NGƯỜI VỢ | 965 | đôi giày | Giày | 966 | vai | Vai | 967 | Truyền đi | Truyền đi | 968 | tổ chức | Sắp xếp | 969 | cắm trại | Cắm trại | 970 | phát minh | Phát minh | 971 | bông | Bông | 972 | sinh ra | Sinh ra | 973 | Mục đích | Mục đích | 974 | Quart | Quart | 975 | chín | Chín | 976 | xe tải | Xe tải | 977 | tiếng ồn | Tiếng ồn | 978 | mức độ | Mức độ | 979 | cơ hội | Cơ hội | 980 | tụ họp | Tụ họp | 981 | ghi bàn | Cửa hàng | 982 | căng ra | Căng ra | 983 | ném | Ném | 984 | chiếu sáng | Chiếu sáng | 985 | tài sản | Tài sản | 986 | cột | Cột | 987 | phân tử | Phân tử | 988 | chọn | Lựa chọn | 989 | Không đung | Sai | 990 | xám | Xám | 991 | sự lặp lại | Nói lại | 992 | yêu cầu | Yêu cầu | 993 | rộng | Rộng lớn | 994 | chuẩn bị các | Chuẩn bị các | 995 | Muối | Muối ăn | 996 | mũi | mũi | 997 | nhiều | Số nhiều | 998 | Sự phẫn nộ | Sự tức giận | 999 | Yêu cầu | Yêu cầu | 1000 | lục địa | Lục địa |
Cũng kiểm tra: 100 từ phổ biến nhất của Nga
100 từ tiếng Nga phổ biến nhất là gì?
100 từ phổ biến nhất của Nga.
Những từ phổ biến nhất trong tiếng Nga là gì?
Top 10 từ phổ biến nhất của Nga được phát âm bởi những người nói tiếng Nga bản địa.. П и = Xin chào.Chúng ta hãy tự nhiên bắt đầu với "з р р.... Ю.... Рад® т.... К® = Cat..... О ®.... У.... Р р р = Nga..... А = Có ..
Có bao nhiêu từ thường được sử dụng trong tiếng Nga?
Có khoảng 200.000 từ trong tiếng Nga, so với hơn một triệu tiếng Anh.Nhưng tất nhiên, điều đó không có nghĩa là những người nói tiếng Nga ít có khả năng thể hiện bản thân.Nó chỉ có nghĩa là có nhiều từ trong tiếng Nga với nhiều hơn một ý nghĩa.about 200,000 words in the Russian language, compared to more than one million in English. But of course, that doesn't mean that Russian speakers are less able to express themselves. It just means that there are more words in Russian with more than one meaning.
Không có từ tiếng Nga để vui?
Vậy từ tiếng Nga cho vui là gì?Vâng, thực sự không có một.Có một từ cho dễ chịu và một từ cho thú vị, nhưng thực sự không có một từ tiếng Nga để giải trí.there really isn't one. There is a word for pleasant and a word for interesting, but there really isn't a Russian word for fun. |