Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈvɑɪ.ə.ˌleɪt]
Ngoại động từSửa đổi
violate ngoại động từ /ˈvɑɪ.ə.ˌleɪt/
- Vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm... ); lỗi (thề... ).
to violate a law — vi phạm một đạo luật
to violate an oath — lỗi thề
- Hãm hiếp.
- Phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh... ).
to violate someone's peace — phá rối sự yên tĩnh của ai
- (Tôn giáo) Xúc phạm.
to violate a sanctuary — xúc phạm thánh đường
Chia động từSửa đổi
violate
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to violate
|
---|
Phân từ hiện tại
|
violating
|
---|
Phân từ quá khứ
|
violated
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
violate
|
violate hoặc violatest¹
|
violates hoặc violateth¹
|
violate
|
violate
|
violate
|
---|
Quá khứ
|
violated
|
violated hoặc violatedst¹
|
violated
|
violated
|
violated
|
violated
|
---|
Tương lai
|
will/shall²violate
|
will/shallviolate hoặc wilt/shalt¹violate
|
will/shallviolate
|
will/shallviolate
|
will/shallviolate
|
will/shallviolate
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
violate
|
violate hoặc violatest¹
|
violate
|
violate
|
violate
|
violate
|
---|
Quá khứ
|
violated
|
violated
|
violated
|
violated
|
violated
|
violated
|
---|
Tương lai
|
weretoviolate hoặc shouldviolate
|
weretoviolate hoặc shouldviolate
|
weretoviolate hoặc shouldviolate
|
weretoviolate hoặc shouldviolate
|
weretoviolate hoặc shouldviolate
|
weretoviolate hoặc shouldviolate
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
violate
|
—
|
let’s violate
|
violate
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh |
Violate |
Tiếng Việt |
Trái Với (Hợp Đồng…); Vi Phạm (Pháp Luật…) |
Chủ đề |
Kinh tế |
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh |
Violation |
Tiếng Việt |
(Sự) Vi Phạm |
Chủ đề |
Kinh tế |
|