Walking on eggshells nghĩa là gì

be walking on eggshells Thành ngữ, tục ngữ


walk on eggshells

be very careful, watch your step Your son is so afraid of making a mistake he's walking on eggshells.

be walking on eggshells

To be acting with great care and consideration so as not to upset someone. The littlest thing tends to anger my mother, so I feel like I'm always walking on eggshells whenever I'm at her house.Learn more: eggshell, on, walking
Learn more:
Dictionary

Sử dụng thành thạo các idoms trong giao tiếp tiếng Anh là ao ước của rất nhiều người học tiếng Anh. Để làm được điều này thì bạn cần phải tìm hiểu và tích lũy thêm thật nhiều thành ngữ cho bản thân. Sau đây là một số thành ngữ thú vị về đồ ăn thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày mà bạn nên bổ sung vào vốn thành ngữ của mình.

Show

1. Walk on eggshells

Ex: The first time I met my boyfriend's parents, I was walking on eggshells because I knew their political views were very different from mine.

(Lần đầu gặp bố mẹ bạn trai, tôi rất thận trọng bởi tôi biết quan điểm chính trị của họ rất khác mình).

2. A piece of cake

Walking on eggshells nghĩa là gì

A piece of cake

"A piece of cake" là thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa ‘dễ như ăn bánh’ hoặc ‘dễ như ăn kẹo’.

Ex: Don't worry - you'll learn how to use this computer program in no time. It's a piece of cake.

(Đừng lo lắng - bạn sẽ học cách dùng chương trình máy tính này rất nhanh thôi. Nó dễ ợt thôi).

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/11thanh-ngu-thong-dung-trong-tieng-anh.html

3. Not my cup of tea

"Not my cup of tea" là cụm từ dùng để chỉ thứ gì đó không thuộc sở thích của bạn.

Ex: I started college studying psychology, but then I discovered it wasn't my cup of tea - so I switched to biology.

(Tôi bắt đầu học ngành tâm lý khi mới vào đại học, nhưng sau đó nhận ra không thích nó - do vậy tôi chuyển sang ngành sinh vật học).

4. The icing on the cake

Walking on eggshells nghĩa là gì

The icing on the cake

Nghĩa đen của "the icing on the cake" là lớp kem phủ trên mặt bánh. Thành ngữ này được dùng với ý nghĩa là một điều may mắn đến sau một chuyện tốt lành nào đó.

Ex: My project was extremely successful - and getting interviewed on TV about it was the icing on the cake.

(Dự án của tôi cực kỳ thành công và việc được phỏng vấn trên TV đúng là may mắn nhân đôi).

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-online-mien-phi.html

5. Give somebody food for thought

Thành ngữ "give somebody food for thought" có nghĩa là thứ gì đó khiến người ta phải suy nghĩ về nó một cách nghiêm túc.

Ex: I didn't think I would enjoy the poetry reading, but I'm glad I went. It gave me a lot of food for thought.

(Tôi không nghĩ mình sẽ thích buổi ngâm thơ, nhưng tôi vui vì mình đã đến. Nó khiến tôi phải suy ngẫm).

Trên đây là những thành ngữ về đồ ăn thú vị thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để luyện giao tiếp thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!

Walking on eggshells nghĩa là gì


Page 2

Thành ngữ này được sử dụng như một cụm từ hoàn chỉnh. Thể hiện sự ngạc nhiên khi một điều gì đó xảy ra ngoài mong đợi. Nó được sử dụng theo cách hài hước và thoải mái. Một thành ngữ khác là “you could have knocked me over with a feather” cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự.

Example: Well, I’ll be a monkey’s uncle. I never thought I’d pass that test.

14. Let sleeping dogs lie

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Để cái gì đó được yên.

Loài chó rất hay xuất hiện trong các thành ngữ tiếng Anh vì chúng rất phổ biến và được cưng chiều ở các nước phương Tây.

Nếu một ai đó bảo “let sleeping dogs lie”, có nghĩa là họ muốn bạn để mọi chuyện diễn ra yên ổn và thuận theo tự nhiên. Ngoài ra, câu này cũng được dùng khi muốn nói ai đó đừng “nhúng mũi” vào những vấn đề không liên quan đến họ.

Example: I’m not telling the boss about Mark’s problem, it’s best to let sleeping dogs lie.

15. Pet peeve

Ý nghĩa: Một thứ gì đó gây khó chịu và phiền phức.

Thông thường, những phiền toái này bắt nguồn từ thói quen của những người xung quanh. Tuy nhiên, đây thường không phải là một vấn đề lớn, chỉ là bạn mong rằng nó đừng xảy ra.

Câu này chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân của một người. Vì một việc có thể gây bực tức cho bạn nhưng đối với người khác thì không.

Example: I hate when people don’t put things back where they belong, it’s a pet peeve of mine.

16. Pick of the litter

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Lựa chọn tốt nhất, hoặc lựa chọn yêu thích của bạn.

Thành ngữ này được sử dụng từ đầu những năm 1900. Lúc này, chó mèo sinh sản rất nhiều và những chú chó con, mèo con thì được gọi là “litter”. Khi ai đó bảo “pick of the litter”, có nghĩa là bạn được quyền chọn một chú cún con hay mèo con xinh nhất trong đám.

Ngoài ra, cũng có một vài cụm từ có ý nghĩa tương tự như là “pick of the basket” và “pick of the market.”

Example: All the boys want to take her on a date, she can have the pick of the litter.

17. Puppy love

Ý nghĩa: Cảm giác yêu thương, rung động; thường rất trong sáng và ngây ngô, xảy ra trong quãng thời gian niên thiếu.

Một số nước nói tiếng Anh khác, cũng có những thành ngữ tương tự như “calf love”.

Example: I had a crush on my next door neighbor, but that was just puppy love.

18. Like shooting fish in a barrel

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: rất dễ bắt hoặc lừa gạt.

Thành ngữ này bắt đầu được sử dụng từ những năm đầu 1900, cũng có nghĩa là một nhiệm vụ rất dễ dàng để hoàn thành.

Example: I’m an expert in auto repair, fixing this is like shooting fish in a barrel.

19. A little bird (birdie) told me

Ý nghĩa: Một ai đó bí mật nói với bạn.

“A little bird (birfie) told me” có nguồn gốc từ những chú bồ câu đưa tin. Thành ngữ này là một cách nói hài hước và tế nhị, khi một ai đó nói rằng họ biết được một bí mật nhưng họ không thể tiết lộ nguồn tin này từ đâu.

Example: I heard you were accepted to Harvard, a little birdie told me!

20. Bull in a china shop

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Một người rất hậu đậu, vụng về.

Trong nền văn hóa phương Tây, “china” hay “fine china” được dùng để chỉ những vật phẩm bằng gốm sứ rất đẹp và tinh xảo. Và bò là một loài động vật to lớn, thô bạo. Khi kết hợp 2 từ “china” và “a bull” lại thì đúng là một thảm họa.

Example: He was like a bull in a china shop, he completely messed everything up.

21. Butterflies in one’s stomach

Khi một ai đó bảo “Butterflies in my stomach”, có nghĩa là họ đang rất lo lắng.

Example: I was so nervous before my speech, I had butterflies in my stomach.

22. All bark and no bite

Walking on eggshells nghĩa là gì

Thành ngữ này có nghĩa là một ai đó chỉ dọa suông, chứ không làm thật. Đôi khi họ chỉ cố tỏ ra nguy hiểm, đáng sợ bằng những lời dọa nạt nhưng lại không hành động gì, thực chất họ hoàn toàn vô hại.

Example: My boss yells a lot, but he’s all bark and no bite.

23. Which came first, the chicken or the egg?

Ý nghĩa: Đây là một câu hỏi không có câu trả lời chính xác.

Thành ngữ này xuất hiện trong một cuộc tranh luận triết học tâm linh thời cổ đại. Khi một ai đó nói với bạn rằng “Which came first, the chicken or the egg?”, có nghĩa là họ muốn bạn suy nghĩ thật kỹ về một vấn đề.

24. Wolf in sheep’s clothing

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Một ai đó hay cái gì đó rất nguy hiểm nhưng lại đội lốt hiền lành, ngây thơ, vô tội.

Example: Don’t trust him, he’s a wolf in sheep’s clothing.

25. You can’t teach an old dog new tricks

Thành ngữ này muốn ám chỉ việc thay đổi thói quen của một người là rất khó. “You can’t teach an old dog new tricks” cũng có nghĩa là rất khó để dạy một điều mới cho một ai đó, gần như là không thể.

Example: My mom won’t learn how to use the computer. I guess you can’t teach an old dog new tricks.


Page 3

Thành ngữ này có nguồn gốc từ tác phẩm “Canterbury Tales” do Chaucer sang tác năm. Mặc dù đã có từ rất lâu nhưng đến tận bây giờ thành ngữ này vẫn còn được sử dụng.

Ngày nay, thành ngữ này dùng để mô tả một ai đó đang bận rộn với công việc, tuy nhiên họ vẫn rất vui vẻ với việc mình đang làm.

Example: My son is working on his science project. He’s been as busy as a bee all day.

2. At a snail’s pace

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Di chuyển rất chậm chạp.

Thành ngữ này quá rõ ràng để hiểu, vì chúng ta đều biết ốc sên di chuyển một cách rất chậm chạp. Cụm từ này đã được sử dụng trong một thời gian rất dài, bắt nguồn từ vở kịch “Richard III” của William Shakespeare, được viết và công chiếu lần đầu tiên vào thế kỷ 16 ở Anh.

Example: Traffic is moving at a snail’s pace.

3. Open a can of worm

“Open a can of worm” được sử dụng khi bạn đang cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc trả lời một câu hỏi nhưng rốt cuộc chỉ tạo thêm rắc rối mới và không giải quyết được gì.

Không ai biết chắc chắn thành ngữ này có từ lúc nào. Một vài người nghĩ rằng nó bắt nguồn từ lúc những người câu cá dùng những con giun đựng trong một cái hộp để làm mồi câu. Nhưng khi đến chỗ câu thì cái hộp đó bật nắp ra và những con giun tràn ra, lúc này họ lại có thêm một vấn đề mới cần phải giải quyết trước khi bắt được cá.

Một vài người khác lại nghĩ rằng “can of worms” là phiên bản hiện đại của thành ngữ “Pandora’s box”. Pandora’s box cũng có nghĩa là gây thêm một vấn đề mới.

Example: You’ve opened a real can of worms here.

4. Wild goose chase

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Theo đuổi một cái gì đó rất khó khăn, thậm chí là không khả thi. Sự theo đuổi viễn vông, tìm tòi điều gì đó trong vô vọng.

Thành ngữ “wild goose chase” gợi lên hình ảnh đuổi theo một con ngỗng khắp nơi và cố gắng bắt được nó. Tuy nhiên, ngỗng là một loài động vật ăn tạp, rất khỏe và chạy rất nhanh đôi khi còn rất thô lỗ, nên để bắt được chúng là một điều không khả thi.

Example: You’re taking me on a wild goose chase, will you just give me an exact address where I should go?

5. The world is your oyster

Không dễ dàng gì để mở được nắp của một con trai. Và cũng rất khó khăn để tìm kiếm được một cơ hội tốt.

Khi bạn mở nắp một con trai thì sẽ tìm được một vài viên ngọc trai. Khi bạn nói “the world is your oyster”, có nghĩa là bạn đang có một cái nhìn tích cực về những cơ hội trước mắt. Nếu bạn có một con trai trong tay thì có thể bạn đang nắm giữ một cơ hội tuyệt vời.

Example: You just graduated from a wonderful university, so the world is your oyster!

6. Watching like a hawk

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Nhìn một cái gì đó ở khoảng cách rất gần; nhìn, quan sát một cách kỹ càng. Chăm sóc, trông nom, giám sát kỹ càng.

Trẻ em thường được nghe nhiều thành ngữ này từ bố mẹ hoặc bảo mẫu của chúng, “I’m watching you like a hawk.”

Câu này thường được sử dụng để đảm bảo rằng ai hoặc một cái gì đó không phạm lỗi sai, đang được giám sát, hướng dẫn kỹ càng.

Example: The boss watches us like a hawk.

7. Mad as a hornet (USA)

Ý nghĩa: Rất tức giận.

“Hornet” là ong bắp cày. Khi tức giận, nó có thể làm cho đối phương tổn thưởng, đau đớn thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng. Nếu một ai đó nói rằng “they’re as mad as a hornet” thì đây chính xác là một lời cảnh báo rằng bạn nên cẩn thận với họ. Mặc dù thành ngữ “mad as a hornet” được sử dụng phổ biến ở Mỹ, nhưng một số quốc gia nói tiếng Anh cũng thường hay sử dụng chúng.

Ở một số vùng phía nam nước Mỹ, nơi mà nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính, người ta thường sử dụng thành ngữ “mad as a wet hen”, thể hiện sự tức giận như một con gà mái bị trộm mất trứng.

Example: Mom was as mad as a hornet when we broke the mirror.

8. Dog eat dog

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Có tính cạnh tranh rất cao.

Khi sử dụng thành ngữ “dog eat dog”, người nói đang muốn thể hiện một sự cạnh tranh rất gay gắt, đến mức có thể làm tất cả mọi thứ để dẫn đầu, thậm chí có thể làm tổn thương người khác. “dog eat dog” được sử dụng để mô tả những tình huống cạnh tranh trong trường học, công ty hoặc một ngành kinh tế.

Nguồn gốc chính xác của thành ngữ này không biết có từ lúc nào. Nó có lẽ bắt nguồn từ một thành ngữ trong tiếng Latinh là “dog does not eat dog”.

Example: It’s a dog eat dog world out there.

9. Eagle eyes

Ý nghĩa: Là người có khả năng quan sát rất tốt, có cái nhìn sắc bén, tỉ mỉ và chi tiết.

Thành ngữ này cũng tương tự như “watching like a hawk”. Nếu một ai đó sử dụng “eagle eye” có nghĩa là không có điều gì có thể qua mắt được họ vì họ rất cẩn thận, tỉ mỉ, luôn nhìn vào từng chi tiết.

Example: The teacher goes over the tests with an eagle eye.

10. Get your ducks in a row

Walking on eggshells nghĩa là gì

Ý nghĩa: Tổ chức, sắp xếp mọi thứ ngăn nắp, có trật tự.

Những chú vịt con thường sắp thành một hàng ngay ngắn khi đi theo sau mẹ của chúng. Nếu một ai đó bảo “get your ducks in a row”, có nghĩa là bạn nên tổ chức, sắp xếp lại dự án, nhiệm vụ, công việc của mình.

Example: I’ll be reviewing things to make sure you have your ducks in a row.

11. Guinea pig

Ý nghĩa: vật thử nghiệm

Nếu một ai đó hoặc cái gì đó được sử dụng như là “guinea pig”, có nghĩa là chúng đang được sử dụng như một đối tượng thử nghiệm. Thành ngữ này bắt nguồn từ những cuộc thí nghiệm diễn ra trên động vật, “guinea pigs” ám chỉ những loài động vật nhỏ dùng làm vật thí nghiệm như chuột bạch chẳng hạn.

Example: We’re conducting a study and we’re looking for volunteers to act as guinea pigs.

12. Hold your horses

Ý nghĩa: Đừng nóng vội, hãy bình tĩnh, kiên nhẫn

Thành ngữ này khiến liên tưởng đến những bộ phim viễn tây, khi những anh chàng cao bồi ghì dây cương để khiến cho con ngựa của mình đi chậm dần và dừng lại. Tương tự như vậy, nếu ai đó bảo “hold your horses”, có nghĩa là họ đang muốn bạn chờ ít phút. Ngoài ra, thành ngữ này còn có nghĩa là hãy bình tĩnh và kiềm chế lại sự nóng giận của mình.

Example: Hold your horses! There’s no need to rush.

(Còn tiếp)


Page 4

Sử dụng thành thạo các idoms trong giao tiếp tiếng Anh là ao ước của rất nhiều người học tiếng Anh. Để làm được điều này thì bạn cần phải tìm hiểu và tích lũy thêm thật nhiều thành ngữ cho bản thân. Sau đây là một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên biết.

1. Advanced in years: già, không còn trẻ.

Ông ấy đã già lắm rồi trước khi bắt đầu những thí nghiệm mới.

2. In the air: không chắc chắn.

Our holidy plans are still in the air.

Kế hoạch kỳ nghỉ của chúng ta vẫn chỉ là kế hoạch (chưa được thực hiện, không chắc có thể thực hiện).

3. Be in the blues, feel (or look) blue: thấy buồn, kiệt sức

Walking on eggshells nghĩa là gì

Thành ngữ tiếng Anh thông dụng

I am feeling rather blues today.

Tôi thấy khá buồn hôm nay.

You look blue. What's the matter?

Trông bạn khá buồn, chuyện gì thế?

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/phan-biet-cach-dung-cua-between-va-among.html

4. In black and white: bằng viết (Giấy trắng mực đen).

I won't believe it unless I see it in black and white.

Tôi không tin nếu tôi không thấy nó trên giấy trắng mực đen.

5. Every now and then (from time to time): luôn luôn, lần này tới lần khác

I meet him every now and then at the club.

Tớ gặp cậu ấy hết lần này tới lần khác ở câu lạc bộ.

6. Give someone a hand: giúp ai đó một tay

Give me a hand with this bookcase. It's too heavy for me to move it alone.

Hãy giúp tớ một tay với giá sách này. Nó quá nặng, tớ không di chuyển một mình được.

7. Stand on one's own feet: Đứng lên bằng đôi chân của mình.

Walking on eggshells nghĩa là gì

Thành ngữ tiếng Anh thông dụng

At least Sam was able to stand on his own feet again.

It nhất thì Sam đã lại có thể đứng lên bằng đôi chân của mình.

8. Step by step: Từng bước một.

A foreign language must be learned step by step.

Một ngoại ngữ cần được học từng bước một.

9. Keep in touch with: Giữ liên lạc.

She still keeps in touch with me until now.

Cô ấy vẫn giữ liên lạc với tôi cho tới bây giờ.

10. Know what's what: hiểu thông suốt, hiểu biết rõ ràng.

He is a smart young man. He knows what's what.

Cậu ta là bạn trẻ thông minh. Cậu ta biết rất rõ.

11. Make a living: Kiếm sống.

He had to make his own living ever since he was sixteen.

Cậu ấy đã phải tự kiếm sống khi mới 16 tuổi.

Trên đây là 11 idoms thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên biết. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để luyện giao tiếp thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!

Walking on eggshells nghĩa là gì