XSAG 20/1 - Kết quả xổ số An Giang ngày 20 tháng 1 năm 2022 - SXAG 20/1- KQXSAG 20/1/2022. Xem trực tiếp xổ số An Giang 20/1/2022 hôm nay nhanh nhất tại đây Mời các bạn đón xem kết quả XSAG 20/1/2022 được tường
thuật trực tiếp lúc 17h25p chiều nay tại chuyên trang xổ số https://xsmn.me/xsag-sxag-ket-qua-xo-so-an-giang.html Xem trực tiếp kết quả XSMN đài An Giang 20/1/2022 vào hồi 17h25p tại: Xem lại kết quả xổ số kiến thiết đài An Giang thứ năm tuần trước ngày
13/1/2022:
Địa điểm đổi thưởng xổ số AG uy tín:- Xổ số kiến thiết tỉnh An
Giang Địa chỉ chính: 64C, Nguyễn Thái Học, phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang. ĐT: 02963.857.903 - Fax: 02963.853.320. Email: Cơ cấu giải thưởng của xổ số thành phố An Giang:
Trang cung cấp thông tin và tường thuật trực tiếp sx 3 mien vào ngày mai
21/1/2022 tại đây! Mời quý độc giả ghé qua! CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ TỈNH AN GIANG Cơ quan chủ quản: Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang. Giấy phép số 272/GP-TTĐT do Cục quản lý PTTH và thông tin điện tử cấp ngày 29/12/2010. Chịu trách nhiệm: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh An Giang. Liên hệ Địa chỉ: 82 Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang. Điện thoại: (0296) 3856.188 Fax: (0296) 3856.188 Email: Copyright © 2016 angiang.gov.vn. All Rights Reserved .
- Trang chủ
-
Tin tức
-
Công dân
-
Doanh nghiệp
-
Du lịch
- Miền Nam
- Thứ hai
- Thứ ba
-
Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
-
Thứ bảy
- Chủ nhật
XSAG - Loại vé: AG-9K3
|
Giải ĐB
| 194497
| Giải nhất
| 09753
| Giải nhì
| 65034
| Giải ba
| 32599 38082
| Giải tư
| 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300
| Giải năm
| 9445
| Giải sáu
| 9996 8009 5391
| Giải bảy
| 931
| Giải 8
| 41
|
|
Chục
| Số
| Đ.Vị
| 0,2
| 0
| 0,9
| 3,4,9
| 1
|
| 8
| 2
| 0,8
| 52,6
| 3
| 1,4
| 3
| 4
| 1,5
| 4,8
| 5
| 32
| 9
| 6
| 3
| 92
| 7
|
| 2
| 8
| 2,5
| 0,9
| 9
| 1,6,72,9
|
|
XSAG - Loại vé: AG-9K2
|
Giải ĐB
| 567327
| Giải nhất
| 50335
| Giải nhì
| 58477
| Giải ba
| 16316 08462
| Giải tư
| 95771 39284 11359 35273 24251 36113 98216
| Giải năm
| 9358
| Giải sáu
| 1329 6812 7714
| Giải bảy
| 882
| Giải 8
| 72
|
|
Chục
| Số
| Đ.Vị
|
| 0
|
| 5,7
| 1
| 2,3,4,62
| 1,6,7,8
| 2
| 7,9
| 1,7
| 3
| 5
| 1,8
| 4
|
| 3
| 5
| 1,8,9
| 12
| 6
| 2
| 2,7
| 7
| 1,2,3,7
| 5
| 8
| 2,4
| 2,5
| 9
|
|
|
XSAG - Loại vé: AG-9K1
|
Giải ĐB
| 567616
| Giải nhất
| 22187
| Giải nhì
| 17635
| Giải ba
| 18872 30232
| Giải tư
| 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485
| Giải năm
| 7154
| Giải sáu
| 3725 4521 6952
| Giải bảy
| 556
| Giải 8
| 86
|
|
Chục
| Số
| Đ.Vị
|
| 0
|
| 1,2
| 1
| 1,5,6
| 3,5,7
| 2
| 1,5,7
|
| 3
| 2,5
| 52
| 4
| 8
| 1,2,3,8 9
| 5
| 2,42,6
| 1,5,8
| 6
|
| 2,8
| 7
| 2
| 4
| 8
| 5,6,7
|
| 9
| 5
|
|
XSAG - Loại vé: AG-8K4
|
Giải ĐB
| 125627
| Giải nhất
| 26710
| Giải nhì
| 31900
| Giải ba
| 58816 79464
| Giải tư
| 63013 00310 62354 57382 50799 54894 61704
| Giải năm
| 8138
| Giải sáu
| 0583 3724 8144
| Giải bảy
| 398
| Giải 8
| 69
|
|
Chục
| Số
| Đ.Vị
| 0,12
| 0
| 0,4
|
| 1
| 02,3,6
| 8
| 2
| 4,7
| 1,8
| 3
| 8
| 0,2,4,5 6,9
| 4
| 4
|
| 5
| 4
| 1
| 6
| 4,9
| 2
| 7
|
| 3,9
| 8
| 2,3
| 6,9
| 9
| 4,8,9
|
|
XSAG - Loại vé: AG-8K3
|
Giải ĐB
| 073974
| Giải nhất
| 29042
| Giải nhì
| 09197
| Giải ba
| 16501 50409
| Giải tư
| 95394 88257 01901 40450 49394 67433 19562
| Giải năm
| 6314
| Giải sáu
| 6566 6723 4667
| Giải bảy
| 908
| Giải 8
| 95
|
|
Chục
| Số
| Đ.Vị
| 5
| 0
| 12,8,9
| 02
| 1
| 4
| 4,6
| 2
| 3
| 2,3
| 3
| 3
| 1,7,92
| 4
| 2
| 9
| 5
| 0,7
| 6
| 6
| 2,6,7
| 5,6,9
| 7
| 4
| 0
| 8
|
| 0
| 9
| 42,5,7
|
|
XSAG - Loại vé: AG-8K2
|
Giải ĐB
| 842968
| Giải nhất
| 21296
| Giải nhì
| 05223
| Giải ba
| 83546 31710
| Giải tư
| 98504 21482 69860 28211 19016 97318 52078
| Giải năm
| 9357
| Giải sáu
| 3585 7592 4142
| Giải bảy
| 894
| Giải 8
| 46
|
|
Chục
| Số
| Đ.Vị
| 1,6
| 0
| 4
| 1
| 1
| 0,1,6,8
| 4,8,9
| 2
| 3
| 2
| 3
|
| 0,9
| 4
| 2,62
| 8
| 5
| 7
| 1,42,9
| 6
| 0,8
| 5
| 7
| 8
| 1,6,7
| 8
| 2,5
|
| 9
| 2,4,6
|
|
XSAG - Loại vé: AG-8K1
|
Giải ĐB
| 055974
| Giải nhất
| 87303
| Giải nhì
| 22438
| Giải ba
| 73043 25700
| Giải tư
| 83965 17947 46331 13961 65969 19462 63747
| Giải năm
| 7019
| Giải sáu
| 6246 4390 3697
| Giải bảy
| 350
| Giải 8
| 50
|
|
Chục
| Số
| Đ.Vị
| 0,52,9
| 0
| 0,3
| 3,6
| 1
| 9
| 6
| 2
|
| 0,4
| 3
| 1,8
| 7
| 4
| 3,6,72
| 6
| 5
| 02
| 4
| 6
| 1,2,5,9
| 42,9
| 7
| 4
| 3
| 8
|
| 1,6
| 9
| 0,7
|
|
- Miền Nam
- Thứ hai
- Thứ ba
-
Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
-
Thứ bảy
- Chủ nhật
|
|
|