Đây là một cấu trúc sai khiến phổ biến. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các đề thi. Show
– Những cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc với make:
Ví dụ: I make Peter fix my car (Tôi bắt Peter sửa ô tô cho tôi) => I’ll have Peter fix my car => I’ll get Peter to fix my car.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY 2. Cấu trúc Make + somebody + to verb (buộc phải làm gì)Ví dụ:
Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm gì ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc “Make sb do sth”. Trong câu bị động, sử dụng dùng cấu trúc “Make sb to do sth”. Ví dụ:
=> I am made to do homework . (Tôi bị buộc phải làm bài tập).
=> Nam’s girlfriend is made to be at home after wedding. (Bạn gái của Nam buộc phải ở nhà sau khi cưới) 3. Cấu trúc Make + sb/sth + adj (làm cho)Trong giao tiếp tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc này. Ví dụ:
4. Cấu trúc Make + possible/ impossiblea. Cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V Nếu trong câu theo sau make là to V thì phải thêm it đứng giữa make và possible/impossible. Ví dụ: Phân tích câu dưới đây: The new motobike make possible to go to school easily and quickly. => Ta thấy theo sau make có to V (to go), vì vậy ta phải thêm it vào giữa make và possible. => Vì vậy câu đúng phải là: The new motobike make it possible to go to school easily and quickly. Ngoài ra, ở cấu trúc trên, bạn cũng có thể thay từ possible/ impossible bằng các từ khác như difficult, easy… Ví dụ: Studying abroad makes it easier for me to settle down here. (Học ở nước ngoài giúp tôi định cư ở đây dễ dàng hơn). b. Cấu trúc Make possible/ impossible + N/ cụm N Cấu trúc này ngược lại hoàn toàn với cấu trúc make possible ở trên. Nếu theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ thì “tuyệt đối” không đặt it ở giữa make và possible/impossible. Ví dụ:
=> Do Faster communication là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY 2. Những cụm từ đi với make thông dụngTrong giải bài tập hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều cụm từ đi với make. Dưới đây là một số cụm từ và cụm động từ đi với make thông dụng. 1. Cụm động từ với makeMake off Chạy trốnMake up forĐền bùMake up with sbLàm hòa với aiMake upTrang điểmMake outHiểu raMake forDi chuyển về hướngMake sth out to be Khẳng địnhMake over Giao lại cái gì cho aiMake sth out to be Khẳng địnhMake into Biến đổi thành cái gì2. Cụm từ (collocations) với “make”Make a decision = make up one’s mind Quyết địnhMake an impression on sbGây ấn tượng với aiMake a livingKiếm sốngMake a bedDọn dẹp giườngMake a fuss over sthLàm rối, làm ầm lênMake friend with sb Kết bạn với aiMake the most/the best of sthTận dụng triệt đểMake progressTiến bộMake a contribution to Góp phầnMake a habit of sthTạo thói quen làm gìMake money Kiếm tiềnMake an effort Nỗ lựcMake a phone = callGọi điệnMake way for sb/sthDọn đường cho ai, cái gìMake a proposalĐưa ra lời đề nghịMake a reportViết, có bài báo cáoMake a move = moveDi chuyểnMake a messBày bừa ra3. Bài tập áp dụng cấu trúc make trong tiếng AnhDưới đây là bài tập áp dụng cấu trúc với make. Cùng làm để củng cố lại kiến thức đã học nhé! Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống: 1. He is … research in chemistry now. 2. We normally … the shopping on Saturday mornings. 3. Let’s … a plan. 4. She … crossword puzzles on the train everyday. 5. Could you .. me a favour? 6. You … me happy yesterday. Đáp án: 1. Doing2. Do3. Make4. Does5. Do6. MadeXem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO Be made là gì?=> St + be made by + sb/st: cái gì đó được tạo ra bởi ai/ cái gì. Ví dụ: He had his dress made by a Paris tailor.
Make giới từ gì?Giới từ đi với Make. – Make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn. – Make off with: ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi. ... . Cấu trúc Make. 2.1. ... . Cấu trúc với Made. – Made by: ý nghĩa “được tạo ra bởi ai, đơn vị nào đó” ... . Các cấu trúc Make khác. make a diss = tạo ra bịa ra.. |