Bình xăng con tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh là một trong ba yếu tố quan trọng giúp bạn thành thạo giao tiếp tiếng Anh. Bài học tiếp theo trong bộ bài giảng về từ vựng của Langmaster sẽ giúp các bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài nếu xe gặp vấn đề khi đang đi trên đường.

Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Langmaster đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính:

  • Từ vựng

  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • Đoạn hội thoại thông dụng

Ok. Let’s begin!


Bài 23: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “ Tại trạm xăng ”

Trước tiên, mời các bạn đến với nội dung thứ nhất: Từ vựng tiếng Anh


  • Petrol

  • Tank

  • Grease

  • Gas station

  • Oil can

  • Meter

  • Leaded petrol

  • Engine oil

  • Fill up

  • Accessory shop

  • Service man

  • Tyre pressure

  • Gauge

  • Indicator light

  • Cash readout

  • Xăng dầu

  • Thùng chứa dầu

  • Dầu nhớt

  • Trạm xăng

  • Thùng dầu

  • Mét

  • Xăng pha chì

  • Nhớt

  • Đổ đầy bình

  • Cửa hàng phụ kiện xe

  • Phục vụ nam

  • Áp xuất lốp xe

  • Máy đo

  • Đèn hiệu

  • Máy đếm tiền

Tham khảo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu tại: Học tiếng Anh giao tiếp.


Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng


  • Do you want any oil: Bạn có cần đổ dầu không?

  • What kind of petrol do you want: Bạn muốn đổ loại xăng nào?

  • What sort of oil do you have: Cửa hàng ông có loại dầu nào?

  • How much petrol is there in the tank: Còn bao nhiêu xăng trong bình vậy?

  • Your car has run out of gas: Xe của bạn đã hết xăng.

  • Top up the petrol: Đổ đầy bình xăng.

  • Top up the petrol, please: Làm ơn đổ đầy bình xăng giúp tôi.

  • Fill the car up with petrol, please: Làm ơn đổ đầy bình xăng giúp tôi

  • The price of petrol is increasing: Giá xăng đang tăng

  • My car has run out of gas: Xe của tôi đã hết xăng.

Xem thêm:

Giờ hãy cùng với những đoạn hội thoại thông dụng trong chủ đề tại trạm xăng nhé!

Hội thoại 1

  • Hugo: Excuse me, I can’t start my car. Could you possibly help me?

  • Amit: Sure. Let’s me see what I can do.

  • Hugo: Thank you. Is there anything wrong with my car.

  • Amit: So nothing serious.. You just simply run out os gas.

  • Hugo: Oh, thank goodness. Could you possibly tell me to the nearest petrol station?

  • Amit: No sweet. It’s my pleasure.

  • Hugo: Thank yoi so much

Hội thoại 2

  • Amit: Hello

  • Hugo: Hello! How can I help you?

  • Amit: Can you fill my bike up with unleaded please?

  • Hugo: Sure. Would you like to check your oil?

  • Amit: Sure.

  • Hugo: You are one quart low on oil. What kind of oil would you like?

  • Amit: The best, please.

  • Hugo: Ok

=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

Vậy là bạn đã học xong bài từ vựng tiếng Anh chủ đề tại trạm xăng, hãy luyện tập nhé.

BỘ TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH

Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viênLangmaster đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính

  • Từ vựng

  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • Đoạn hội thoại thông dụng

Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment ở dưới để được đội ngũ giảng viên Langmaster hỗ trợ nhé!

Bình xăng con tiếng anh là gì

Bình xăng con tiếng anh là gì

Bình xăng con tiếng anh là gì

Bình xăng con tiếng anh là gì

Bình xăng con tiếng anh là gì