Các món khai vị trong nhà hàng bằng tiếng Anh

  • TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG
    • 1. Vocabulary chủ đề nhà hàng.
    • 2. Từ vựng về VẬT DỤNG trong nhà hàng
    • 3. Từ vựng các loại ĐỒ UỐNG 
    • 4. Từ vựng về BỮA ĂN, MÓN ĂN
    • 5. Từ vựng tiếng anh về các cách chế biến trong nhà hàng.
    • 6. Các loại thực phẩm để chế biến MÓN CHÍNH.
    • 7. Thực đơn một vài MÓN ĂN
    • 8. Từ vựng về CÁC TRẠNG THÁI của món ăn.
    • 9. Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng.
      • Dành cho nhân viên phục vụ
      • Dành cho khách
    • 10. Các đoạn hội thoại

TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG

Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn thuận tiện giao tiếp trong môi trường làm việc. Ngoài ra bây giờ không hiếm trường hợp các bạn đi ăn những nhà hàng nước ngoài. Vì vậy, việc biết những từ vựng tiếng anh trog nhà hàng sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều đấy. 

Hôm nay, Lớp Tiếng Anh Cô Huyền sẽ giới thiệu đến các bạn đầy đủ từ vựng, mẫu giao tiếp, các câu nói thường dùng…trong nhà hàng nhé! Let’go !

Có thể bạn quan tâm TỪ VỰNG VỀ SHOPPING

1. Vocabulary chủ đề nhà hàng.

  • Snack (n) /snæk/: đồ ăn nhẹ
  • Flavor (n) /ˈfleɪ.vər/: hương vị
  • Vanilla (n) /vəˈnɪl.ə/: vani
  • Treat (n) /triːt/: buổi chiêu đãi
  • Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: cách nấu nướng
  • Entree (n) /ˈɑːn.treɪ/: món ăn chính trong bữa ăn
  • Feature (n) /ˈfiː.tʃər/ : điểm chính
  • Set dinner: phần cơm tối
  • In that case: trong trường hợp đó
  • To insist on…: nài nỉ, kiên quyết
  • To go Dutch: chia sẻ cùng trả tiền
  • To care for: quan tâm
  • On the house: được chủ quán đãi
  • At choice: để lựa chọn

2. Từ vựng về VẬT DỤNG trong nhà hàng

  • Cutlery (n) /ˈkʌt.lər.i/: dụng cụ ăn bằng bạc
  • Fork (n) /fɔːrk/: nĩa
  • Spoon (n) /spuːn/: muỗng
  • Teaspoon (n) /ˈtiː.spuːn/: muỗng cà phê
  • Knife (n) /naɪf/: dao
  • Ladle (n) /ˈleɪ.dəl/: cái vá múc canh
  • Bowl (n) /boʊl/: tô
  • Plate (n) /pleɪt/: đĩa
  • Saucer (n) /ˈsɔː.sər/: đĩa lót ly
  • Chopsticks (n) /ˈtʃɑːp.stɪk/: đũa
  • Chopsticks rest (n) /ˈtʃɑːp.stɪk rest/: đồ gác đũa
  • Teapot (n) /ˈtiː.pɑːt/ : ấm trà
  • Cup (n) /kʌp/: cái tách uống trà
  • Glass (n) /ɡlæs/: cái ly
  • Straw (n) /strɑː/: ống hút
  • Pitcher (n) /ˈpɪtʃ.ər/: bình nước
  • Mug (n) /mʌɡ/: cái ly nhỏ có quai
  • Salt shaker (n) /ˈsɒlt ˌʃeɪ.kər/: hộp đựng muối (có lỗ nhỏ để rắc lên món ăn)
  • Pepper shaker (n) ˈpep.ə ˌʃeɪ.kər/: hộp đựng tiêu (có lỗ nhỏ để rắc lên món ăn)
  • Napkin (n) /ˈnæp.kɪn/: khăn ăn
  • Tissue (n) /ˈtɪʃ.uː/: khăn giấy
  • Tablecloth (n) /ˈteɪ.bəl.klɒθ/: khăn trải bàn
  • Tongs (n) /tɑːŋz/: cái kẹp gắp thức ăn
  • Bottle opener (n) /ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/: đồ khui nắp chai
  • Coaster (n) /ˈkəʊ.stər/: tấm lót ly
  • Menu (n) /ˈmen.juː/: thực đơn
  • Set menu (n) /ˌset ˈmen.juː/: thực đơn với các món cố định
  • Wine list/ Drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uống
  • Ashtray (n) /ˈæʃ.treɪ/: gạt tàn thuốc
  • Tray (n) /treɪ/: khay phục vụ
  • Bill/ check: hóa đơn
  • Apron (n) /ˈeɪ.prən/: tạp dề
  • Cheeseboard (n) /ˈtʃiːz.bɔːrd/: thớt cắt phô mai
  • Baby chair: ghế dành cho em bé
  • Parking pass: thẻ giữ xe

3. Từ vựng các loại ĐỒ UỐNG 

Các món khai vị trong nhà hàng bằng tiếng Anh

4. Từ vựng về BỮA ĂN, MÓN ĂN

  • Appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zər/ = Starter /ˈstɑː.tər/ (n): món khai vị
  • Main course (n) /ˌmeɪn ˈkɔːrs/: món chính
  • Dessert (n) /dɪˈzɜːt/: món tráng miệng
  • Cold starter: thức uống trước bữa ăn
  • Cheese and biscuits: phô mai và bánh quy
  • Three course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)
  • Five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)
  • Buffet (n) /bəˈfeɪ/: bữa ăn tự chọn
  • Breakfast (n) /ˈbrek.fəst/: bữa ăn sáng
  • Lunch (n) /lʌntʃ/: bữa ăn trưa
  • Dinner (n) /ˈdɪn.ər/: bữa ăn tối
  • Supper (n) /ˈsʌp.ər/: bữa ăn khuya
  • High-tea (n) /ˌhaɪ ˈtiː/: tiệc trà kiểu Anh
  • Refreshments (n) /rɪˈfreʃ.mənt/: bữa ăn nhẹ

5. Từ vựng tiếng anh về các cách chế biến trong nhà hàng.

Pan-fry  (v) /ˈpæn.fraɪ/: chiên, rán

Stir-fry (v) /ˈstɜː.fraɪ/: xào

Grill (v)  /ɡrɪl/: nướng bằng vỉ

Bake (v)  /beɪk/: nướng bằng lò

Sautéed (v)  /sɔːˈteɪ/: áp chảo, xào

Steam (v)  /stiːm/: hấp (cách thủy)

Boiled (adj) /bɔɪld/: luộc

Fried (adj) /fraɪd/: chiên giòn

Mash (v) /mæʃ/: nghiền

Stewed (adj)  /stjuːd/: hầm

Casserole (n) /ˈkæs.ə.roʊl/: hầm trong nước trái cây

Hotpot (n)  /ˈhɑːt.pɑːt/: lẩu

6. Các loại thực phẩm để chế biến MÓN CHÍNH.

Meat (n) /miːt/ : các loại thịt đỏ (red meat)

  • Beef (n) /biːf/:  thịt bò
  • Pork (n) /pɔːrk/: thịt lợn
  • Lamb (n) /læm/: thịt cừu
  • Veal (n) /viːl/: thịt bê
  • Sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ: xúc xích

Poultry (n) /ˈpoʊl.tri/ : các loại thịt trắng (white meat)

  • Chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/: thịt gà
  • Turkey (n) /ˈtɜː.ki/: thịt gà Tây
  • Goose (n) /ɡiːs/: thịt ngỗng
  • Duck (n) /dʌk/: thịt vịt

Seafood: Các loại hải sản (có thêm một số thủy sản)

Các món khai vị trong nhà hàng bằng tiếng Anh

Các bộ phận, nội tạng động vật

Chop (n)  /tʃɑːp/: sườn

Kidney (n)  /ˈkɪd.ni/: thận

Liver (n)  /ˈlɪv.ər/: gan​

7. Thực đơn một vài MÓN ĂN

Các món khai vị trong nhà hàng bằng tiếng Anh

8. Từ vựng về CÁC TRẠNG THÁI của món ăn.

  • Fresh: tươi, mới, tươi sống
  • Rotten: thối rữa, đã hỏng
  • Off: ôi, ương
  • Stale: cũ, để đã lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
  • Mouldy: bị mốc, lên men
  • Ripe: chín (dùng cho trái cây)
  • Unripe: chưa chín (dùng cho trái cây)
  • Juicy: có nhiều nước (dùng cho trái cây)
  • Tender: thịt mềm
  • Tough: thịt bị dai
  • Under – done/ rare: chưa thật chín; tái
  • Raw: thịt còn sống
  • Welldone: thịt chín kỹ
  • Over – cooked: nấu quá chín
  • Sweet: ngọt; có mùi ngọt
  • Sickly: tanh (mùi)
  • Sour: chua, ôi, thiu
  • Salty: có muối, mặn
  • Delicious: ngon miệng
  • Tasty: ngon; đầy hương vị
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Poor: chất lượng kém
  • Horrible: khó chịu (mùi)
  • Spicy: cay, có gia vị
  • Hot: nóng, cay nồng
  • Mild: nhẹ (mùi)
  • Bitter: đắng
  • Cheesy: béo vị phô mai
  • Garlicky: có vị tỏi
  • Smoky: vị xông khói

9. Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng.

Dành cho nhân viên phục vụ

Các món khai vị trong nhà hàng bằng tiếng Anh

Khi Khách Mới Vào

  • Hi, I’m Hana, I’ll be your server for tonight (Xin chào, tôi là Hana. Tôi sẽ là người phục vụ quý khách trong tối nay.)
  • What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
  • Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt trước chưa ạ?)
  • Have you booked a table?(Mình đặt bàn chưa nhỉ?)
  • Have you made a reservation? = Have you ordered a table? (Anh đã đặt bàn chưa?)
  • Can I get your name? (Cho tôi xin tên của quý khách)
  • For how many guests, please? = How many people will you invite? (Anh sẽ mời bao nhiêu người)
  • How many persons are there in your party, sir/ madam? (Thưa ông/bà, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?)
  • How many are you, please? (Mình đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?)
  • Is anyone joining you? (Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ?)
  • I’m afraid that table is reserved (Rất tiếc là bàn đó đã được người khác đặt trước rồi)
  • The one by the window has been booked by others (Rất tiếc, bàn nhỏ bên cạnh cửa sổ đã được người khác đặt rồi)
  • I’m afraid that area is under preparation (Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp
  • Your table is ready (Bàn của quý khách đã sẵn sàng)
  • Would you like me to take your coat for you? (Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?)
  • I can seat you in a few minutes (Tôi có thể có chỗ cho anh trong một vài phút nữa)
  • Your table is ready now. Come this way. (Bàn của anh có sẵn bây giờ. Mời đi theo lối này.)
  • I’ll show you to the table. This way, please (Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này)
  • Right this way (Lối này ạ)
  • Follow me, please (Vui lòng theo tôi)
  • Here is your table. Is it all right? (Đây là bàn của anh. Có được không?)
  • Please take a seat. (Xin mời ngồi)

Khi Khách Gọi Món

  • Are you ready to order ? = May I have/take your order now? = Would you like to order now? (Anh muốn gọi món ăn bây giờ không?)
  • Can I take your order, sir/madam?(Quý khách gọi món chưa ạ?)
  • Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
  • Do you need a little time to decide?(Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?)
  • What are you having? (Qúy khách dùng gì?)
  • What can I get you? (Qúy khách gọi gì ạ?)
  • What would you like to start with? (Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?)
  • What would you like for dessert? (Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?)
  • Starter/Appetizer (n): món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • What would you like to eat? = What are you going to take? (Anh muốn ăn món gì)
  • Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon (Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.)
  • Can I get you anything else? (Mình gọi món khác được không ạ?)
  • We have all kinds of Western food at your choice (Chúng tôi có tất cả các loại món ăn phương Tây để anh lựa chọn)
  • Would you like some sea food? (Qúy khách có thích đồ ăn biển không ạ?)
  • Do you need a little time to decide? (Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?)
  • Have you decided what you’d like? (Anh quyết định ăn món gì chưa?)
  • How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ?)
  • Rare: Tái
  • Medium: Tái vừa
  • well done: Chín
  • Do you want a salad with it? (Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?)
  • What’s flavour would you like? (Quý khách thích vị gì?)
  • What flavor would you prefer? (Anh thích hương vị nào hơn?)
  • Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
  • Eat in or take – away? (Ăn ở đây hay mang đi ạ?)
  • Would you like something to drink before your meal? (Anh muốn uống cái gì trước bữa ăn không?)
  • What would you like to drink? (Quý khách muốn uống gì ạ?)
  • Can I get you something to drink? (Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?)
  • Would you like some tea/ coffee whilst you wait? (Qúy khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?)
  • Would you like to taste the wine? (Qúy khách có muốn thử rượu không?)
  • Here’s the menu and the wine list (Đây là thực đơn và danh sách các loại rượu)
  • Which beer/ wine would you like? (Qúy khách uống bia/ rượu gì?)
  • Would you like draught or bottled beer? (Qúy khách muốn uống bia hơi hay bia chai?)
  • Would you like ice with that? (Qúy khách có dùng với đá không?)
  • Is that all? (Còn gì nữa không ạ?)
  • I’ll be right back with your drinks (Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay)
  • Please wait for a moment (Vui lòng đợi một lát ạ.)
  • Certainly, sir/mam (Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.)
  • May I serve it to you now? (Bây giờ chúng tôi dọn lên cho quý khách nhé?)
  • Was everything alright? (Tất cả ổn chứ ạ?)
  • Enjoy your meal! (Chúc quý khách ngon miệng)
  • Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức món ăn!)

Khi Thanh Toán Cho Khách

  • Let’s get the bill (Chúng ta thanh toán hóa đơn nhé)
  • Are you interested in taking part in our promotion? (Quý khách có muốn dùng ưu đãi của chúng tôi không ạ?)
  • How was everything today? (Quý khách hài lòng về dịch vụ của chúng tôi chứ ạ?)
  • How would you like to pay the bill? (Anh muốn thanh toán hóa đơn bằng cách nào?)
  • Will that be cash or charge? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?)
  • Your total comes to $650 (Tổng hóa đơn là 650 đô la ạ.)
  • Here is your bill (Hóa đơn đây ạ.)
  • Here’s $4.50 change (Đây là 4,50 đô la tiền thừa ạ.)
  • Good bye. Have a nice day/Have a pleasant weekend (Tạm biệt. Chúc quý khách một ngày tốt lành./ Chúc quý khách cuối tuần vui vẻ.)

Xin Lỗi Khách Khi Có Sự Cố

  • I’m terribly sorry, it is against our rules (Tôi rất xin lỗi, nhưng điều này trái quy định nhà hàng.)
  • Is everything to your satisfaction? (Mọi thứ có làm cho anh hài lòng không?)
  • I’m afraid we don’t have this kind of service (Chúng tôi không có dịch vụ này ạ.)
  • I’m so sorry about that./ I’d like to apologize for the mistake (Vô cùng xin lỗi quý khách về sự cố này.)
  • Let me change it for you (Để tôi đổi lại ạ.)

Dành cho khách

Các món khai vị trong nhà hàng bằng tiếng Anh

Khi đặt bàn ăn hoặc yêu cầu bàn ăn

  • Is it table service or self- service? (Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?)
  • Do you have any free table please? (Nhà hàng còn bàn trống không?)
  • I’d like to reserve a table for…(Tôi muốn đặt bàn cho…)
  • I’d like to book a table for two (Tôi muốn đặt một bàn cho 2 người)
  • A table for three, please (Cho tôi một bàn ba người)
  • Could we have a table for five? (Cho chúng tôi một bàn năm người được không?)
  • Have you got a table for eight? (Anh còn bàn cho tám người không?)
  • Table for four, please! (Sắp xếp cho tôi bàn 4 người nhé!)
  • I’d like to reserve a table for six at 8:00 PM tomorrow. (Tôi muốn đặt một bàn cho sáu người lúc 8 giờ tối mai)
  • I’ve got a reservation. (Tôi đã bặt bàn rồi)
  • I’ve booked a table for tow at 8 PM tonight (Tôi đã đặt một bàn hai người lúc 8 giờ tối nay)
  • We had a window table reserved for you (Chúng tôi đã đặt một bàn bên cạnh cửa sổ)
  • Could you make arrangements for a dinner party for twelve? (Chị có thể chuẩn bị một bữa tiệc tối cho 12 người được không?)
  • Is table free? = Is this place vacant? (Bàn này có trống không?)
  • Can we take the small table by the window? (Chúng tôi có thể ngồi bàn nhỏ bên cạnh cửa sổ được không?)
  • It’s uncomfortable. It’s too close to the door (Chỗ này không thoải mái lắm. Nó quá gần cửa ra vào.)
  • This one is good. Let’s take it (Chỗ này tốt rồi. Chúng ta ngồi đi.)
  • I prefer the one in that quiet corner: Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

Gọi món ăn

  • Later, I’m waiting for a friend (Một lát nữa, tôi đang chờ bạn)
  • Would you like to take a look at the menu first? (Cho tôi xem thực đơn trước được không?)
  • Can we have a look at the menu, please? (Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?)
  • Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
  • I want to get a bite to eat (Tôi muốn ăn một cái gì đó)
  • Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
  • Can you recommend you special? (Bạn có thể giới thiệu vài món ăn đặc biệt không?)
  • What’s special for today? (Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?)
  • What do you recommend? What’s good today? (Anh giới thiệu món gì? Hôm nay có món gì ngon?)
  • What else do you recommend? (Anh còn món gì khác không?)
  • What’s the specialty of this place? (Đặc sản ở đây là gì?)
  • What do you have today for supper? (Bữa tối nay có gì vậy?)
  • Anything good for this evening? (Có gì ngon cho bữa tối nay không?)
  • What’s this dish? (Món này là món gì?)
  • I’ll take this (Tôi chọn món này)
  • For my starter I’ll have the soup and for my main course the steak (Tôi gọi súp cho món khai vị và bò bít tết cho món chính.)
  • I think I’ll have fried banana to begin with (Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị.)
  • May I suggest fried carb flour? (Cho tôi một món cua chiên tẩm bột được chứ?)
  • I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles (Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.)
  • I’ll order the same (Tôi cũng món tương tự)
  • What’s the soup of the day? (Món súp hôm nay là gì?)
  • Do you have typical Chinese food? (Anh có món đặc sản Trung Quốc không?)
  • What kind of Chinese food do you have? (Anh có loại thức ăn Trung Quốc nào?)
  • How many different kinds of cuisine do you have in this restaurant ? (Ở nhà hàng này có bao nhiêu cách nấu nướng?)
  • Could tell me about some of the dinner entrees? (Nói cho tôi vài món ăn chính cho bữa tối nay?)
  • Can you tell me their different features? (Có thể nói cho tôi điểm khác nhau giữa chúng không?)
  • What can be served very quickly? I have only 30 minutes (Có cái gì ăn ngay không? Tôi chỉ có 30 phút)
  • Could you fix me something light? (Cho tôi cái gì đó ăn nhẹ được không?)
  • I’ll have French food for a change today (Hôm nay tôi sẽ ăn món ăn Pháp để thay đổi)
  • I’d like to have some local specialty (Tôi muốn ăn một vài đặc sản địa phương)
  • I’d like to try something new (Tôi muốn thử món gì mới)
  • The same for me, please = I’ll order the same (Cũng cho tôi như thế)
  • Excuse me, Could we have some more salad/ bacon/ fish (Xin lỗi, Có thể cho chúng tôi thêm salad/ thịt xông khói/ cá được không?)
  • Nothing else, thank you (Thế thôi, cảm ơn!)
  • I’ll order dessert later (Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau)
  • How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)
  • Do you have any dessert? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)
  • Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)
  • T That was delicious! (Cảm ơn, rất ngon!)
  • The food was delicious (Thức ăn ngon!)
  • Do you have any snacks? (Ở đây có đồ ăn vặt không?)
  • Do you serve food? (Ở đây có phục vụ đồ ăn không?)
  • A packet of crisps with cheese and onion, please (Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn vị pho mát và hành tây.)
  • What sort of bread do you have? (Ở đây có các loại bánh mì nào?)
  • Do you have any hot food? (Ở đây có đồ ăn nóng không?)
  • A milk coffee. Is whipped cream extra? (Cho tôi một cà phê sữa, có kem đánh bong không bạn?)
  • I want to have a drink before the meal (Tôi muốn uống nước trước bữa ăn)
  • No sweet, thanks. Just coffee (Không đường, cảm ơn. Chỉ là cà phê thôi)
  • For my dessert I’ll have the fruit (Tôi gọi trái cây cho món tráng miệng)
  • I’ll have some ice cream for dessert (Tôi sẽ ăn kem lúc tráng miệng)
  • Are you still serving drinks (Các bạn còn phục vụ đồ uống không?)
  • Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
  • What wine would you recommend? (Anh có loại rượu nào?)
  • Bring me two beers, please! (Mang cho tôi 2 cốc bia nhé!)
  • I’ll have four beers, please (Cho tôi 4 cốc bia.)
  • For me one bottle of wine (Cho tôi 1 chai rượu.)
  • Please switch that to Budweiser (Vui lòng đổi cho tôi bia Budweiser)
  • No ice/ a little ice/ lots of ice, please (Đừng cho đá/ cho ít đá/ cho tôi nhiều đá.)
  • House wine is fine (Cho tôi loại rượu của quán là được rồi)
  • I’ll have the same, please (Cho tôi giống thế)
  • Cheers! – Chúc mừng khi nâng cốc

Nói với người đi cùng

  • Please, you order first = After you with order (Mời anh gọi món ăn trước)
  • I’d better leave the choice to you (Tôi nên để anh chọn)
  • I’ll take it anyway. Make it two, please (Dù sao tôi cũng gọi thức ăn. Làm món đó cho hai người nhé)

Khi phàn nàn

  • This isn’t what I ordere (Đây không phải thứ tôi gọi.)
  • This is too salty (Món này mặn quá!)
  • This doesn’t taste right (Món này không đúng vị.)
  • We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.)
  • Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
  • Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)
  • I’ve been trying yo catch your eyes. (Tôi đã cố chờ đợi)

Khi thanh toán

  • The bill, please? (Đưa cho tôi hóa đơn được không?)
  • Can I have the bill, please? (Có thể mang hóa đơn cho tôi không?)
  • Let’s me have the bill, please (Vui lòng cho tôi hóa đơn)
  • Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
  • Give me the bill, please (Cho tôi xem hóa đơn)
  • Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
  • Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)

Giao tiếp với người ăn cùng

  • I’ll get this (Để tôi trả)
  • It’s my treat this time. I’ll pay (Lần này tôi khao. Tôi sẽ thanh toán)
  • Let me pay this time. You can pay next time (Để tôi trả lần này. Lần khác cậu trả)
  • Whose round is it? (Đến lượt ai trả tiền nhỉ?)
  • It’s my round (Đến lượt mình)
  • It’s your round (Đến lượt cậu đấy)
  • We will go Dutch (Chúng ta Cam – pu – chia nhé) – share tiền
  • Let’s split it (Chúng ta chia đi)
  • Let’s share the bill (Chúng ta chia ra nhé!)
  • Keep the change! (Cứ giữ lại tiền lẻ nhé!)- nói với phục vụ (tiền tip)

10. Các đoạn hội thoại

#1 Giải Đáp Thắc Mắc Về Thực Đơn Cho Khách

Customer: Could you explain a little about your breakfast menu? I forgot my glasses (Anh giải thích giúp tôi 1 tí về thực đơn điểm tâm được không? Tôi quên mang mắt kính.)

Waiter: We have two set meals. One is our Continental breakfast, and the other is our American breakfast (Nhà hàng có 2 set ạ. Một là Continental breakfast, hai là American breakfast.)

Customer: What’s in a Continental breakfast? (Continental breakfast có gì vậy?)

Waiter: For the Continental, we serve cereal và pastries, with a selection of juices. We also serve coffee and tea (Trong Continental breakfast có ngũ gốc và pastry, dùng kèm với nước ép. Chúng tôi còn có cà phê và trà nữa.)

Customer: When you say pastries, what do you mean specifically? (Pastry thì có chính xác những gì nhỉ?)

Waiter: Our pastries include muffins, croissants, and bagels (Pastry của chúng tôi gồm bánh muffin, bánh sừng bò và bánh mì vòng.)

Customer: That sounds delicious. I’m going to have a difficult time making my decision (Nghe ngon nhỉ. Khó quyết định quá.)

Waiter: Or you can try the American breakfast. It comes with two eggs and a choice of sausages, bacon and ham (Hoặc quý khách có thể dùng thử American breakfast, gồm 2 trứng, xúc xích, thịt xông khói và thịt nguội.)

Customer: How much per person? (Giá cả đầu người thế nào?)

Waiter: The Continental breakfast is $18. The American breakfast is $21 (Continental giá 18 đô, còn American là 21 đô ạ.)

Customer: If I don’t want a set meal, may I order à la carte? (Nếu tôi không gọi theo set thì gọi à la carte được không?)

Waiter: Of course. I’ll give you a few minutes to look over the menu (Được chứ ạ. Quý khách cứ xem thực đơn trong vài phút đi ạ.)

Customer: Thank you (Cảm ơn nhé.)

Waiter: You’re welcome (Không có gì ạ)

#2 Khách Order Thức Uống

Waiter: Would you like an aperitif while you’re looking over the menu? (Ông có muốn dùng chút rượu khai vị trong thời gian chọn món không?)

Customer: I don’t feel like anything alcoholic at this moment. But I’m thirsty (Tôi không muốn uống thứ gì có cồn lúc này. Nhưng tôi đang khát quá.)

Waiter: Well, you could try our non-alcoholic fruit cocktails (Ông có thể dùng thử cocktail trái cây không cồn của nhà hàng ạ.)

Customer: What kind of non-alcoholic fruit cocktails do you have? (Có những loại nào vậy?)

Waiter: I’d suggest you try our virgin colada. It’s very refreshing with the aroma of pineapple juice. And today, it’s only half the price (Ông nên dùng thử virgin colada ạ. Món này rất tươi mát và có hương nước ép dứa. Hôm nay thì giảm giá 50% nữa đấy.)

Customer:  Really? I’ll have one then (Thật không? Cho tôi một ly.)

 So, one virgin colada, right? (Vâng, vậy một virgin colada phải không ạ?)

Waiter: Yes (Đúng thế.)

Thank you, sir. I’ll be right back with your drinks (Cảm ơn ạ. Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.)

#3 Thanh Toán Hóa Đơn Cho Khách

Waiter: Excuse me. May I clear your table? – Xin phép cho tôi dọn bàn nhé.

Customer: Sure. Go ahead – Cứ tự nhiên.

Waiter: Would you like to order dessert? We have a variety to choose from – Ông có muốn gọi món tráng miệng không? Có rất nhiều lựa chọn ạ.

Customer: Well, not today. I’ll just have a cappuccino – Hôm nay tôi không dùng tráng miệng đâu. Cho tôi một cappuccino đi.

Waiter: Sure. I’ll bring it shortly. Would you like anything else? (Vâng, có ngay ạ. Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)

Customer: No. Could I have the bill? (Không. Cho tôi xin hóa đơn)

Waiter: Alright. I’ll get it for you right away (Vâng. Tôi sẽ mang ra ngay ạ.)

Customer: Could you tell me how much it’s for? I don’t have my glasses (Hết bao nhiêu tiền vậy? Tôi quên đem mắt kính rồi.)

Waiter: The total comes to $350 (Tổng cộng là 350 đô ạ.)

Customer: Very well. I would pay with my MasterCard. Here you go (Tôi trả bằng MasterCard nhé. Của anh đây)

Waiter: Thank you. Have a nice day (Cảm ơn quý khách, Chúc quý khách một ngày tốt lành)

#4 Khách Báo Sự Cố

Customer:  Can I get some help over here? (Anh có thể qua đây chút không?)

Waiter: Sure. What can I do for you? (Vâng. Tôi có thể giúp gì ạ?)

Customer: Look at this cup. It’s chipped. I could’ve have cut myself on it, you know? (Anh nhìn cái cốc đi. Nó bị mẻ rồi. Suýt nữa là tôi bị đứt tay rồi đấy, anh biết chứ?)

Waiter: I’m very sorry about this. I’ll take it away, and bring you another one (Vâng, tôi rất xin lỗi vì chuyện này ạ. Để tôi mang đi và lấy cho anh cái khác.)

Customer: That’s very dangerous. Lawsuits happens because of that kind of thing (Thật là nguy hiểm. Nhà hàng có thể bị kiện chỉ vì những chuyện thế này.)

Waiter: I can see that you’re upset about this. I will dispose of the cup, and alert all the staff to be careful (Vâng, tôi biết là anh không hài lòng chuyện này ạ. Tôi sẽ mang vứt ngay và cảnh báo cho tất cả nhân viên phải cẩn thận.)

Customer: OK. I just don’t want anyone to get hurt. That’s all (Tôi chỉ không muốn ai bị thương cả. Thế thôi.)