Come out là gì?Come out dịch tiếng Việt có một số nghĩa phổ biến như sau: Show Đi chơi, tham dự sự kiệnVí dụ: Would you like to come out for a drink tonight? Tối nay, bạn có muốn đi chơi uống chút gì đó không? Come out là đi chơi, đi sự kiệnXuất bản (sách, album ca nhạc)Ví dụ: When will your book come out? Khi nào thì cuốn sách của bạn xuất bản? Xuất hiệnVí dụ: When the sun comes out. Khi mặt trời xuất hiện. Công bố, công khai, không còn là bí mật nữaVí dụ: The exam results come out next month. Kết quả kỳ thi sẽ được công khai vào tháng tới. Come out of là gì?Come out of là kết quả, kết thúc của một sự kiện, hiện tượng hoặc quá trình. Ví dụ: The world is expected to come out of the COVID-19 pandemic next year. Thế giới kỳ vọng sẽ chấm dứt đại dịch Covid-19 vào năm tới. Mục lục
|