Thành viênA-Z Đăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ deviate là gì: deviate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ deviate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deviate mình
1
| 0 0 Trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời. | : ''to '''deviate''' from the direction'' — trệch hướng | : ''to '''deviate''' from [..] Nguồn:
vi.wiktionary.org
|
2
| 0 0 deviatelệch Nguồn: dialy.hnue.edu.vn
|
Thêm ý nghĩa của deviate
|
| Số từ:
|
Email confirmation:Tên:
|
| E-mail: (* Tùy chọn)
|
Privacy policy Liên hệ Change language deviate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviate. Từ điển Anh Việtdeviate /'di:vieit/ * nội động từ trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời to deviate from the direction: trệch hướng to deviate from one's way: lạc đường to deviate from the truth: xa
rời chân lý deviate lệch || độ lệch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhdeviate * kỹ thuật độ lệch lệch lệch hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnetdeviate turn aside; turn away from Synonyms:
divert be at variance with; be out of line with Synonyms: vary, diverge, depart Antonyms: conform cause to turn away from a previous or expected course The river was deviated to prevent flooding Similar: pervert: a person whose behavior deviates from what is acceptable especially in sexual behavior Synonyms:
deviant, degenerate aberrant: markedly different from an accepted norm aberrant behavior deviant ideas Synonyms:
deviant TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'di:vieit/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đềđộng từ trệch, lệch, trệch hướng;
(nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời to deviate from the direction trệch hướng to deviate from one's way lạc đường
ví dụ khác
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng chủ đề Động vậtTừ vựng chủ đề Công việcTừ vựng chủ đề Du lịchTừ vựng chủ đề Màu sắcTừ vựng tiếng Anh hay dùng:500 từ vựng cơ bản1.000 từ vựng cơ bản2.000 từ vựng cơ bản Thông tin thuật ngữ deviate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| deviate (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ deviateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmdeviate tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deviate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ deviate tiếng Anh nghĩa là gì. deviate /'di:vieit/* nội động từ - trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời =to deviate from the direction+ trệch hướng =to deviate from one's way+ lạc đường =to deviate from the truth+ xa rời chân lý deviate - lệch Thuật ngữ liên quan tới deviate- photoactive tiếng Anh là gì?
- eurocheque tiếng Anh là gì?
- prideful tiếng Anh là gì?
- protactinium tiếng Anh là gì?
- pintails tiếng Anh là gì?
- rock-snake tiếng Anh là gì?
- scapelike tiếng Anh là gì?
- democrat tiếng Anh là gì?
- adnation tiếng Anh là gì?
- ostrich-farm tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deviate trong tiếng Anh deviate có nghĩa là: deviate /'di:vieit/* nội động
từ- trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời=to deviate from the direction+ trệch hướng=to deviate from one's way+ lạc đường=to deviate from the truth+ xa rời chân lýdeviate- lệch Đây là cách dùng deviate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ deviate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi
phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ
điển Việt Anh deviate /'di:vieit/* nội động từ- trệch tiếng Anh là gì? lệch tiếng Anh là gì? trệch hướng tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) sai đường tiếng Anh là gì? lạc đường tiếng Anh là gì? lạc lối tiếng Anh là gì? xa rời=to deviate from the direction+ trệch hướng=to deviate from one's way+ lạc đường=to deviate from the truth+ xa rời chân lýdeviate- lệch |