Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Ink
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Ink là gì? (hay Mực (Để Viết; In) nghĩa là gì?) Định nghĩa Ink là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ink / Mực (Để Viết; In). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Ý nghĩa của từ ink là gì:
ink nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ink. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ink mình
5
1
Mực (để viết, in). | Nước mực (của con mực). | Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in).
2
2
[iηk]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mực (để viết, in) nước mực (của con mực)ngoại động từ đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)Chuyên ngành Anh [..]
0
3
| ink ink (ĭngk) noun 1. A pigmented liquid or paste used especially for writing or printing. 2. A dark liquid ejected for protection by most cephalopods, including the octopus and squid. v [..]
Từ:
ink
/iɳk/
danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)
động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
Từ gần giống
thinkdrinkpinkythinkingsink
ink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ink
Phát âm : /iɳk/
+ danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)
+ ngoại động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ink"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "ink": inch incog incus ink inky ionic
Những từ có chứa "ink": besprinkle bethink blink blinker blinking brink brinkmanship chink chinked class ginkgophytina more...