Resentment là gì

resentment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resentment


Phát âm : /ri'zentmənt/

+ danh từ

  • sự phẫn uất, sự oán giận
    • to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something
      oán giận người nào vì đã làm việc gì
  • sự phật ý, sự bực bội

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    bitterness gall rancor rancour

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resentment"

  • Những từ có chứa "resentment":
    presentment resentment
  • Những từ có chứa "resentment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    căm tức căm căm giận oán thù kết oán hiềm thù oán ghét di hận căm gan hàm oan more...

Lượt xem: 336

Nghĩa của từ resentment

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt

@resentment /ri'zentmənt/
* danh từ
- sự phẫn uất, sự oán giận
=to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something+ oán giận người nào vì đã làm việc gì
- sự phật ý, sự bực bội