Tên minh trong tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh thì cách đọc tên sẽ khác với tiếng Việt một chút. Tên trước, họ sau. Ví dụ tên tiếng anh của bạn là Edna, họ của bạn là Trần. Tên đầy đủ của bạn trong tiếng anh sẽ là Edna Trần.

Để dịch tên tiếng Việt của bạn sang tiếng Anh thì cách phổ biến nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa với tên của bạn và sử dụng tên này là tên chính (First Name), sau đó ghép tên này với họ của bạn (Last Name), như vậy là bạn đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.

2

Những tên được dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh phổ biến

Tên minh trong tiếng anh là gì

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh

Dưới đây là một số tên tiếng Việt được dịch sang tiếng Anh phổ biến bạn có thể tham khảo:

  • An: Ingrid (bình yên)
  • Vân Anh: Agnes (trong sáng)
  • Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)
  • Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
  • Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
  • Bảo: Eugen (quý giá)
  • Bình: Aurora (Bình minh)
  • Cúc: Daisy (hoa cúc)
  • Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
  • Châu: Adele (Cao quý)
  • Danh: OrborneNổi tiếng
  • Dũng: Maynard (Dũng cảm)
  • Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
  • Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
  • Dương: Griselda (chiến binh xám)
  • Duy: Phelan (Sói)
  • Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)
  • Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)
  • Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
  • Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
  • Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
  • Hà: Cary/ Avon (Dòng sông)
  • Hân: Edna (Niềm vui)
  • Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
  • Hoa: Flower (Đóa hoa)
  • Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)
  • Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
  • Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
  • Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
  • Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
  • Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
  • Khánh: Elysia (được ban phước lành)
  • Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
  • Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
  • Kiên: Devlin (Kiên trường)
  • Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
  • Lan: Grainne (Hoa lan)
  • Ly: Lyly (Hoa ly ly)
  • Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
  • Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
  • Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
  • My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
  • Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
  • Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
  • Nga: Gladys (Công chúa)
  • Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
  • Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)
  • Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
  • Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
  • Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
  • Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
  • Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
  • Phong: Anatole (Ngọn gió)
  • Phú: Otis (Phú quý)
  • Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
  • Quốc: Basil (Đất nước)
  • Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
  • Quang: Clitus (Vinh quang)
  • Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).
  • Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)
  • Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)
  • Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)
  • Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)
  • Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)
  • Thủy: Hypatia (Dòng nước)
  • Tú: Stella (Vì tinh tú)
  • Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)
  • Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)
  • Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)
  • Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)
  • Trung: Sherwin (người trung thành)
  • Trinh: Virginia (Trinh nữ)
  • Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)
  • Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
  • Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
  • Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
  • Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
  • Võ: Damian (người giỏi võ)
  • Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
  • Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
  • Vân: Cosima (Mây trắng)
  • Yến: Jena (Chim yến)

Tham khảo: 1000+ Tên Facebook Hay, Ý Nghĩa và Độc Đáo Nhất Mọi Thời Đại

3

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh

Tên minh trong tiếng anh là gì

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ngày, tháng, năm sinh

Dịch tên tiếng Anh của bạn theo ngày sinh

Đây chính là tên chính (Fist Name) của bạn

  • 1: Nam – Albert (Cao quý); Nữ –  Ashley (Khu rừng)
  • 2: Nam – Brian (Cao ráo, khôi ngô); Nữ – Susan (Hoa bách hợp)
  • 3: Nam – Cedric (Tinh nghịch); Nữ – Katherine (Xuất thân cao quý)
  • 4: Nam – James (Khôi ngô, học rộng, đáng tin); Nữ – Emily (Chăm chỉ)
  • 5: Nam – Shane (Hòa hợp với chúa); Nữ – Elena (Sự soi sáng)
  • 6: Nam – Louis (Vinh quang); Nữ – Scarlet (Màu đỏ)
  • 7: Nam – Frederick (Hòa bình); Nữ – Crystal (Pha lê)
  • 8: Nam – Steven (Vương miện); Nữ – Caroline (Hạnh phúc)
  • 9: Nam – Daniel (Sáng suốt, công minh); Nữ – Isabella (Tận tâm)
  • 10: Nam – Michael (Thiên sứ); Nữ – Sandra (Người bảo vệ)
  • 11: Nam – Richard (Mạnh mẽ); Nữ – Tiffany (Chúa giáng sinh)
  • 12: Nam – Ivan (Khỏe mạnh); Nữ – Margaret (Ngọc trân châu)
  • 13: Nam – Phillip (Kị sĩ); Nữ – Helen (Soi sáng, chiếu sáng)
  • 14: Nam – Jonathan (Món quà của chúa); Nữ – Roxanne (Ánh sáng bình minh)
  • 15: Nam – Jared (Người cai trị); Nữ – Linda (Đẹp, lịch thiệp)
  • 16: Nam – Geogre (Thông minh, nhẫn nại); Nữ – Laura (Nguyệt quế, vinh quang
  • 17: Nam – Dennis (Thích quậy phá, hay giúp người); Nữ – Julie (Trẻ trung)
  • 18: Nam – David (Người yêu dấu); Nữ – Angela (Thiên thần)
  • 19: Nam – Charles (Cao quý); Nữ – Janet (Nhân ái)
  • 20: Nam – Edward (Sự giàu có); Nữ – Dorothy (Món quà)
  • 21: Nam – Robert (Mang đến vinh quang); Nữ – Jessica (Giỏi giang)
  • 22: Nam – Thomas (Sự trong sáng); Nữ – Cristineh (Chiến binh)
  • 23: Nam – Andrew (Nam tính, dũng cảm); Nữ – Sophia (Ngọc bích)
  • 24: Nam – Justin (Sự công bằng); Nữ – Charlotte (Lời hứa của thiên chúa)
  • 25: Nam – Alexander (Người bảo vệ); Nữ – Lucia (Chiếu sáng)
  • 26: Nam – Patrick (Quý tộc); Nữ – Alice (Đẹp đẽ)
  • 27: Nam – Kevin (Thông minh); Nữ – Vanessa (Vị thần bí ẩn Hy Lạp)
  • 28: Nam – Mark (Con trai của sao Hỏa); Nữ – Tracy (Nữ chiến binh)
  • 29: Nam – Ralph Con sói); Nữ – Veronica (Chiến thắng)
  • 30: Nam – Victor (Chiến thắng); Nữ – Alissa (Cao quý)
  • 31: Nam – Joseph (Chiến thắng); Nữ – Jennifer (Sự công bằng)

Tên đệm tiếng Anh của bạn lấy theo tháng sinh

  • Tháng 1: Nam – Audrey; Nữ – Daisy
  • Tháng 2: Nam – Bruce; Nữ – Hillary
  • Tháng 3: Nam – Matthew; Nữ – Rachel
  • Tháng 4: Nam – Nicholas; Nữ – Lilly
  • Tháng 5: Nam – Benjamin; Nữ – Nicole
  • Tháng 6: Nam – Keith; Nữ – Amelia
  • Tháng 7: Nam – Dominich; Nữ – Sharon
  • Tháng 8: Nam – Samuel; Nữ – Hannah
  • Tháng 9: Nam – Conrad; Nữ – Elizabeth
  • Tháng 10: Nam – Anthony; Nữ – Michelle
  • Tháng 11: Nam – Jason; Nữ – Claire
  • Tháng 12: Nam – Jesse; Nữ – Diana

Đừng bỏ lỡ>> Mã giảm giá Shopee, voucher khuyến mãi Shopee tháng 04/2022

Dịch họ tiếng Anh theo năm sinh

Lưu ý: Chỉ lấy chữ số cuối của năm sinh để dịch sang họ trong tiếng Anh

  • 0: Edwards (Thần hộ mệnh)
  • 1: Johnson/ Jones/ Jackson (Món quà từ Chúa)
  • 2: Moore (Món quà từ Chúa)
  • 3: Wilson/ William (Khát vọng, hoài bão cháy bỏng)
  • 4: Nelson (Nhà vô địch)
  • 5: Hill (Niềm vui, niềm hạnh phúc)
  • 6: Bennett (Phước lành)
  • 7: King (Người lãnh đạo, người đứng đầu)
  • 8: Lewis (Ánh sáng huy hoàng)
  • 9: Howard (Trái tim can đảm)

Theo như hướng dẫn ở trên, nếu bạn là nữ, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1999, tên tiếng Anh của bạn sẽ là Linda Nicole Howard. Ý nghĩa của cái tên này sẽ là cô nàng xinh đẹp có trái tim can đảm.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách dịch tên tiếng việt sang tiếng Anh theo tên và ngày, tháng, năm sinh các bạn có thể tham khảo. Hy vọng với những chia sẻ này các bạn có thể dễ dàng dịch được tên của mình từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!

Đừng quên theo dõi chonhangchuan để cập nhập những thông tin hữu ích về các sản phẩm tốt, mã giảm giá chất lượng nhé!