The bottom of the pan là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bottoms trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bottoms tiếng Anh nghĩa là gì.

bottom /'bɔtəm/* danh từ- phần dưới cùng; đáy=at the bottom of the street+ ở cuối phố=the bottom of a page+ cuối trang=the bottom of a glass+ đáy cốc=to sink to the bottom+ chìm xuống đáy (biển)=from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng- (hàng hải) bụng tàu; tàu- mặt (ghế)- đít=to kick someone's bottom+ đá đít người nào=to fall on one's bottom+ ngã phệt đít xuống- cơ sở; ngọn nguồn=to get to the bottom of a mystery+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn- bản chất=to be a good man at bottom+ bản chất là người tốt- sức chịu đựng, sức dai=a horse of good bottom+ con ngựa dai sức!to knock the bottom out of an argument- bẻ gãy một lý lẽ!to stand on one's own bottom- tự lập không nhờ vả ai* tính từ- cuối, cuối cùng, thấp nhất=bottom price+ giá thấp nhất- căn bản!to bet one's bottom dollar- dốc túi đánh cược* ngoại động từ- làm đáy (thùng, xoong...)- đóng mặt (ghế)- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên* nội động từ- chạm đáy

bottom- (Tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ)

  • flat race tiếng Anh là gì?
  • coruscates tiếng Anh là gì?
  • blind gut tiếng Anh là gì?
  • chorographically tiếng Anh là gì?
  • assimilates tiếng Anh là gì?
  • toughness tiếng Anh là gì?
  • pantheons tiếng Anh là gì?
  • evidentially tiếng Anh là gì?
  • tearless tiếng Anh là gì?
  • interspersed tiếng Anh là gì?
  • life-line tiếng Anh là gì?
  • stopping train tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bottoms trong tiếng Anh

bottoms có nghĩa là: bottom /'bɔtəm/* danh từ- phần dưới cùng; đáy=at the bottom of the street+ ở cuối phố=the bottom of a page+ cuối trang=the bottom of a glass+ đáy cốc=to sink to the bottom+ chìm xuống đáy (biển)=from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng- (hàng hải) bụng tàu; tàu- mặt (ghế)- đít=to kick someone's bottom+ đá đít người nào=to fall on one's bottom+ ngã phệt đít xuống- cơ sở; ngọn nguồn=to get to the bottom of a mystery+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn- bản chất=to be a good man at bottom+ bản chất là người tốt- sức chịu đựng, sức dai=a horse of good bottom+ con ngựa dai sức!to knock the bottom out of an argument- bẻ gãy một lý lẽ!to stand on one's own bottom- tự lập không nhờ vả ai* tính từ- cuối, cuối cùng, thấp nhất=bottom price+ giá thấp nhất- căn bản!to bet one's bottom dollar- dốc túi đánh cược* ngoại động từ- làm đáy (thùng, xoong...)- đóng mặt (ghế)- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên* nội động từ- chạm đáybottom- (Tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ)

Đây là cách dùng bottoms tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bottoms tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bottom /'bɔtəm/* danh từ- phần dưới cùng tiếng Anh là gì? đáy=at the bottom of the street+ ở cuối phố=the bottom of a page+ cuối trang=the bottom of a glass+ đáy cốc=to sink to the bottom+ chìm xuống đáy (biển)=from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng- (hàng hải) bụng tàu tiếng Anh là gì? tàu- mặt (ghế)- đít=to kick someone's bottom+ đá đít người nào=to fall on one's bottom+ ngã phệt đít xuống- cơ sở tiếng Anh là gì? ngọn nguồn=to get to the bottom of a mystery+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn- bản chất=to be a good man at bottom+ bản chất là người tốt- sức chịu đựng tiếng Anh là gì? sức dai=a horse of good bottom+ con ngựa dai sức!to knock the bottom out of an argument- bẻ gãy một lý lẽ!to stand on one's own bottom- tự lập không nhờ vả ai* tính từ- cuối tiếng Anh là gì? cuối cùng tiếng Anh là gì? thấp nhất=bottom price+ giá thấp nhất- căn bản!to bet one's bottom dollar- dốc túi đánh cược* ngoại động từ- làm đáy (thùng tiếng Anh là gì? xoong...)- đóng mặt (ghế)- mò xuống tận đáy tiếng Anh là gì? ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)- (bottom upon) căn cứ vào tiếng Anh là gì? dựa trên* nội động từ- chạm đáybottom- (Tech) đáy tiếng Anh là gì? phần dưới tiếng Anh là gì?

làm đáy (đ)

1. Repeat, shots fired!

Nhắc lại, có súng bắn!

2. I fired her.

Anh sa thải cô ta rồi.

3. The Makgadikgadi Pan, a large salt pan, lies in the north.

Lòng chảo Makgadikgadi, một lòng chảo muối lớn nằm ở phía bắc.

4. It can be in a loaf pan, but we pan it.

Có thể ở trong 1 cái rổ, hoặc 1 cái khay bột bánh nhưng chúng tôi dùng chảo.

5. I was fired.

Bố đã đốt lò sưởi.

6. He fired again.

Ông lại bắn.

7. Multiple shots fired.

Có nhiều tiếng súng nổ.

8. Want to get fired!

Đợi tạnh mưa rồi sau đó mới...

9. Fired a shotgun recently?

Ông có bắn súng hoa cải không?

10. Will I be fired?"

Tôi sẽ bị vùi dập?"

11. A pan fried pumpkin?

Kia có phải là bánh bí ngô chiên ko??

12. The board fired us.

Hội đồng quản trị đã sa thải chúng ta.

13. Who fired the anchors?

Kẻ nào đã đốt cháy dây neo?

14. Wanna get fired! Man?

Anh có muốn bị lột da không đấy hả?

15. Arsenal goalkeeper Łukasz Fabiański parried it out to Hull captain and fellow centre-back Curtis Davies, who fired the ball into the far bottom corner of the goal.

Thủ môn Arsenal Łukasz Fabiański băng ra gạt bóng khỏi đội trưởng Hull và trung vệ đồng hương Curtis Davies tỉa bóng vào góc xa khung thành.

16. Have you fired your gun?

Chú đã từng nổ súng chưa?

17. The missiles have been fired.

Tên lửa đã khai hoả.

18. "As American as Apple Pan".

Người Mỹ gọi tắt là bánh mì.

19. He refuses and is fired.

Bà từ chối và bị sa thải.

20. During this refit, her coal-fired boilers were removed and the remaining oil-fired boilers modified.

Trong đợt tái trang bị này, các nồi hơi đốt than của nó được tháo dỡ và các nồi hơi đốt dầu còn lại được cải tiến.

21. Now, Spencer, I need that pan.

Giờ, Spencer, tôi cần đĩa cân.

22. Has anyone fired a gun before?

Ai từng bắn súng chưa?

23. Their missile batteries fired at our planes.

Các khẩu đội tên lửa của họ khai hỏa vào các máy bay của chúng tôi.

24. I drew and fired straight at it.

Tôi đã rút súng và bắn thẳng vào nó.

25. You told me I got you fired.

Anh nói vì tôi mà anh bị mất việc.

The bottom of the pan là gì

Không rõ nguyên nhân sâu xa vì sao máy bay Sukhoi của Nga bị bắn hạ. Photo courtesy SuperJet International.


'At the bottom of' nghĩa là 'là nguyên nhân sâu xa của điều gì' (to be the real reason for something unpleasant).

Ví dụ

I don't know for certain why she dislikes you, but I suspect jealousy is at the bottom of it.

What's at the bottom of cocktail trends? Craft beer, hard cider are both taking off. Sweet is out and strong flavors are in among cocktails.

Religion logically accompanied the moralism (sự theo đúng luân thường đạo lí) that drove Pierpont Morgan at work and lay at the bottom of his indignation (sự căm phẫn, sự phẫn nộ) at American business practices (thông lệ kinh doanh).

Phạm Hạnh

Bài trước: "All the rage" nghĩa là gì?


[Loạt bài giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh]

GET TO THE BOTTOM OF (SOMETHING)

Nghĩa đen:

Chạm tới đáy của cái gì đó (y chang hình ảnh của cụm từ đáo để trong tiếng Việt (nghĩa đen là: tới đáy), tuy nhiên sắc thái ý nghĩa thì hơi khác với ý nghĩa thường dùng của cụm từ đáo để trong tiếng Việt)

Nghĩa bóng:

Hiểu rành mạch cái gì đó bằng cách xem xét toàn bộ thông tin, dữ kiện có liên quan (to understand something completely by sorting through all the facts or information)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

Hiểu rành mạch, hiểu cặn kẽ, hiểu tường tận…

Ví dụ:

The detective had all the facts, but he couldn’t piece them together yet. He wasn’t certain what had happened, but he knew he would eventually get to the bottom of it.

Người thám tử có đủ thông tin, nhưng vẫn không thể chắp nối chúng với nhau được. Anh ta không biết chắc chắn điều gì đã xảy ra, nhưng anh ta biết cuối cùng mình sẽ hiểu được tường tận sự việc.

Mark’s parents could tell he was getting into some kind of trouble. They confronted him and said they wanted to get to the bottom of the situation.

Bố mẹ Mark biết rằng cậu ấy đang gặp vấn đề. Họ gặp cậu ấy và nói rằng họ muốn biết thực chất vấn đề là gì.

THE BOTTOM LINE

Nghĩa đen:

Dòng gạch ngang ở phía trên kết quả cuối cùng của phép tính.

Nghĩa rộng:

Kết quả cuối cùng hoặc sự thật không thể chối cãi được (the net result  or the irrefutable truth)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

tận cùng vấn đề, vấn đề cốt lõi, mục đích cuối cùng, kết quả cuối cùng….

Ví dụ

How much do I owe you? Don’t tell me those figures! Just tell me the bottom line

Tôi nợ cậu bao nhiêu? Đừng nêu các con số chi tiết. Chỉ cần nói cho tôi biết con số cuối cùng thôi.

You and I can argue around and around on this issue, but the bottom line is that our children will have to go to college, if they want to get well-paid jobs in the future.

Em và anh có thể tranh luận dài dài về vấn đề này, tuy nhiên, vấn đề cốt lõi là bọn trẻ phải đi học đại học nếu chúng muốn sau này sẽ kiếm được việc làm tốt.

Thành ngữ đồng nghĩa:

the long and short of it, nitty-gritty

Nguồn gốc:

Thành ngữ này xuất phát từ nghề kế toán, cộng trừ lợi nhuận và chi phí để ra con số cuối cùng, ghi bên dưới dấu gạch ngang (bottom line) trên bảng tính, trên sổ sách kế toán.

Cách dùng:

Thành ngữ này thường được dùng để nói về tiền bạc, tuy nhiên cũng được dùng để chỉ một sự thật không thể chối cãi, vấn đề cốt tủy, vấn đề cơ bản, mục tiêu cuối cùng…

COME OUT OF (ONE’S) SHELL

(hoặc: get someone to come out of his/her shell)

Nghĩa đen:

Chui ra khỏi cái vỏ của chính mình

Nghĩa rộng:

Không còn cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng (to stop being shy)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

chui ra khỏi vỏ ốc, kéo ai đó ra khỏi vỏ ốc…

Ví dụ:

Is that Tom dancing with all the girls? He used to be so shy and look at him now! He certainly has come out of his shell.

Người đang khiêu vũ với các cô gái có phải là Tôm không? Trước đây anh ta rất nhút nhát. Nhưng giờ thì nhìn xem, anh ta đã chui ra khỏi cái vỏ ốc của mình rồi.

Patty has been sitting on the couch by herself since she arrived. Why don’t you go over and start a conversation with her? See if you can get her to come out of her shell.

Patty vẫn cứ ngồi một mình trên ghế từ khi cô ấy đến. Sao cậu không đến bắt chuyện với cô ấy? Thử xem cậu có thể kéo cô ấy ra khỏi cái vỏ ốc của mình không.

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

  • come out of one’s shell
  • get someone to come out of his/her shell

DRAW THE LINE AT (SOMETHING/DOING SOMETHING)

Nghĩa đen:

Vạch đường kẻ cạnh cái gì đó (hàm ý: vạch giới hạn, không được vượt quá cái gì đó, không được làm cái gì đó)

Nghĩa rộng:

Không cho phép làm việc gì đó vượt quá giới hạn cho phép (to not allow something beyond a certain acceptable point)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

cấm không được (làm cái gì)

Ví du:

Their parents let them go out on weekend nights, but they draw the line at letting them go out on school nights.

Bố mẹ lũ trẻ cho phép chúng đi chơi vào cac tối cuối tuần, nhưng cấm không cho chúng đi vào các buổi tối trong tuần.

You may buy a car with your savings, but not a motorcycle. I’m going to draw the line at that.

Con có thể mua ô tô bằng tiền tiết kiệm, nhưng không được mua xe máy. Bố cấm.

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

  • draw the line at something
  • draw the line at doing something

Có thể dùng dạng rút gọn: draw the line (không có at something). Nghĩa là vạch ra đường giới hạn, đặt ra điều cấm kỵ.

Ví dụ:

The key is knowing where to draw the line before persistence leads to annoyance.

Mấu chốt là phải biết đặt vạch giới hạn ở đâu trước khi sự kiên nhẫn trở thành sự khó chịu.

But the problem will not be where to draw the line but how to draw it.

Vấn đề không phải là đặt vạch giới hạn ở đâu mà là đặt nó như thế nào.

ETERNAL TRIANGLE

Nghĩa đen:

Tam giác vĩnh cửu

Nghĩa rộng:

Tình huống hai người nam yêu cùng một người nữ hoặc hai người nữ yêu cùng một người nam (a situation in which two men love the same woman or two women love the same man)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Tình tay ba

Ví dụ:

Like many other romantic comedies, this film is about two men who fall in love with the same woman. It’s a story of an eternal triangle gone awry.

Giống như nhiều vở hài kịch lãng mạn, bộ phim này nói về hai người đàn ông cùng yêu một người đàn bà. Đó là câu chuyện về một cuộc tình tay ba éo le.

Cách dùng:

Không có gì đặc biệt.

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

Mark’s parents could tell he was getting into some kind of trouble. They confronted him and said they wanted to get to the bottom of the situation.

How much do I owe you? Don’t tell me those figures! Just tell me the bottom line

Patty has been sitting on the couch by herself since she arrived. Why don’t you go over and start a conversation with her? See if you can get her to come out of her shell.

Their parents let them go out on weekend nights, but they draw the line at letting them go out on school nights.

Like many other romantic comedies, this film is about two men who fall in love with the same woman. It’s a story of an eternal triangle gone awry.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM CÁC BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.

You must sign in or sign up to start the quiz.

You must first complete the following:

Quiz complete. Results are being recorded.

0 of 10 questions answered correctly

Time has elapsed

You have reached 0 of 0 point(s), (0)

Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)

  • Sorry, but that’s too bad to be bad. Come try again and better luck next time. 

  • Sorry, there is a lot more to do. Come try again and better luck next time.

  • You’ve done part of it, but still not enough.

  • You passed. Congratulations!

  • Well-done! You answered all the questions correct.

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

The bottom of the pan là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: COOK UP. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

The bottom of the pan là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: ON THE ROCKS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

The bottom of the pan là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TURN UP THE HEAT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

The bottom of the pan là gì

FLY UNDER THE RADAR nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ và giải thích cụ thể, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...

The bottom of the pan là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET HOLD OF ONESELF. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

The bottom of the pan là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: LOCK, STOCK, AND BARREL. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...