Tiền to de trong tiếng Anh

Tiền tố Chủ yếu được thêm vào Nghĩa thông thường Ví dụ a- tính từ không, không có amoral (vô đạo đức), asexual (vô tính) Anglo- tính từ thuộc nước Anh Anglo-American (người Mỹ gốc Anh) anti- tính từ, danh từ, động từ chống lại antisocial (phản xã hội), anti-war (chống chiến tranh) arch- danh từ tối cao, nhất archbishop (tổng giám mục), arch-enemy (kẻ thù không đội trời chung) auto- tính từ, danh từ tự bản thân automatic (tự động), autobiography (tự truyện) bi- danh từ, tính từ hai bilingual (song ngữ), bicycle (xe đạp) cent(i)- danh từ phần trăm centimetre (cen-ti-mét), centilitre (cen-ti-lít) co- động từ, danh từ cùng với co-operate (hợp tác), co-pilot (phi công phụ) counter- tính từ, danh từ, động từ chống lại

counteract (chống lại), counter-revolution(ary) (phản cách mạng)

cyber- danh từ máy tính, mạng cybercrime (tội phạm mạng) de- động từ đảo ngược hành động defrost (làm tan băng), deregulate (bãi bỏ quy định) de- động từ mang đi deforest (phá rừng) dis- tính từ, danh từ, động từ không, trái ngược disloyal (không trung thành), disappear (biến mất), disorder (sự rối loạn) e- danh từ về điện, mạng email (thư điện tử), e-commerce (thương mại điện tự), e-book (sách điện tử) eco- danh từ, tính từ môi trường eco-friendly (thân thiện với môi trường), eco-tourism (du lịch sinh thái) en- danh từ, tính từ đặt vào, làm endanger (nguy hiểm), encircle (vây quanh), enrich (làm giàu thêm), enable (có thể) Euro- tính từ, danh từ thuộc châu Âu Eurocentric (tập trung vào châu Âu), Europop (nhạc pop châu Âu) ex- danh từ trước, cũ ex-husband (chồng cũ) extra- tính từ đặc biệt, bên ngoài extra-special (vô cùng đặc biệt), extra-terrestrial (sinh vật ngoài hành tinh) fore- động từ, danh từ trước foretell (đoán trước), foreknowledge (điều biết trước) geo- danh từ, tính từ trái đất geothermal (địa nhiệt), geophysics (địa vật lý) hyper- danh từ, tính từ cực kỳ hypercritical (phê phán gay gắt), hypertension (tăng huyết áp) ill- phân từ quá khứ rất tệ ill-advised (nông cạn), ill-expressed (thể hiện không rõ ràng)  in- tính từ không, trái ngược incomplete (chưa xong), insensitive (vô cảm) (im- trước p) tính từ không, trái ngược impossible (không thể) (il- trước l) tính từ không, trái ngược illegible (khó đọc, không đọc được) (ir- trước r) tính từ không, trái ngược irregular (bất quy tắc) inter- tính từ, động từ giữa, trong số international (quốc tế), intermarry (thông gia với nhau) kilo- danh từ nghìn kilometre (ki-lô-mét), kilogram (ki-lo-gram) mal- danh từ, tính từ, động từ tệ maltreat (ngược đãi), malformed (dáng xấu), malfunction (hỏng) mega- danh từ, tính từ (không trang trọng) triệu, rất megabyte, mega-rich (rất giàu) micro- tính từ, danh từ rất nhỏ microlight (máy bay siêu nhẹ), micrometre (mi-cro-mét) mid- danh từ ở giữa của mid-December (giữa tháng 12), mid-afternoon (giữa trưa) milli- danh từ phần nghìn millisecond (một phần nghìn giây) mini- danh từ nhỏ miniskirt (chân váy ngắn), minicab (xe tắc xi đặt trước) mis- danh từ, động từ sai misunderstand (hiểu lầm), misconduct (hành vi sai trái) mono- tính từ, danh từ một  monogamous (một vợ một chồng), monorail (đường một ray) multi- tính từ, danh từ nhiều multilingual (đa ngôn ngữ), multi-purpose (nhiều mục đích) neo- tính từ, danh từ mới neo-classical (tân cổ điển), neo-Nazi (Quốc xã mới) non- danh từ, tính từ không non-smoker (người không hút thuốc), non-returnable (không thể hoàn trả) omni- tính từ tất cả omnipresent (có mặt ở khắp nơi) out- động từ, danh từ hơn thế outrun (vượt quá), outnumber (đông hơn) over- tính từ, động từ quá nhiều over-confident (quá tự tin), overeat (ăn quá nhiều) pan- tính từ xuyên pan-American (xuyên nước Mỹ) photo- tính từ, danh từ ánh sáng photoelectric (quang điện), photosynthesis (quang hợp) poly- tính từ, danh từ nhiều polyglot (biết nhiều thứ tiếng), polygon (hình đa giác) post- tính từ, danh từ sau post-modern (hậu hiện đại), postwar (hậu chiến) pre- tính từ, danh từ trước premarital (tiền hôn nhân), prewar (tiền chiến) pro- tính từ, danh từ ủng hộ pro-communist (ủng hộ cộng sản), pro-goverment (ủng hộ chính phủ) pseudo- tính từ giả pseudo-academic (giả học thức) psycho- tính từ, danh từ tâm trí, tâm thần psycho-analysis (phân tích tâm lý) re- động từ, danh từ lại, quay trở lại rebuild (xây lại), reconstruction (sự xây dựng lại) semi- tính từ, danh từ nửa semi-conscious (nửa tỉnh nửa mê), semicircle (hình bán nguyệt) socio- tính từ, danh từ xã hội scio-economic (kinh tế xã hội) sub- tính từ, danh từ dưới sub-standard (không đạt chuẩn), subway (tàu điện ngầm) super- tính từ, danh từ siêu supernatural (siêu nhiên), supermarket (siêu thị) tele- danh từ xa telescope (kính thiên văn) thermo- tính từ, danh từ nhiệt thermo-electric (nhiệt điện) trans- tính từ, động từ qua transatlantic (vượt Đại Tây Dương), transplant (cấy ghép) tri- tính từ, danh từ ba tripartite (tay ba), triangle (tam giác) ultra- tính từ, danh từ rất ultra-modern (tối tân) un- tính từ, phân từ, động từ  không, trái ngược, đảo ngược hành động uncertain (không chắc), unexpected (không mong đợi), undress (cởi đồ) under- động từ, phân từ quá ít underestimate (đánh giá thấp), under-developed (dưới mức phát triển) uni- tính từ, danh từ một unilateral (đơn phương), unicycle (xe một bánh) vice- danh từ phó vice-chairman (phó chủ tịch)