Tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản với 119 từ vựng về chủ đề làm việc trong công ty Hàn Quốc Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích ! Bạn tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản online tại nhà và muốn trau dồi thêm từ vựng mà chưa biết nguồn học nào chất lượng? Vậy thì hãy tham khảo bài viết chia sẻ từ vựng được dùng trong các doanh nghiệp Hàn Quốc thông dụng nhất của Trung tâm tiếng Hàn SOFL nhé. Tự học tiếng Hàn cơ bản Tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản về chủ đề làm việc trong công ty Hàn Quốc이교대 hai ca 야간 ca đêm 주간 ca ngày 일을하다 làm việc 일 công việc 청소아주머니 bác gái dọn vệ sinh 식당아주머니 bác gái nấu ăn 경비아저씨 bác bảo vệ 불법자 người bất hợp pháp 연수생 tu nghiệp sinh 외국인근로자 lao động nước ngoài 근로자 người lao động 운전기사 lái xe 기사 kỹ sư 관리자 người quản lý 비서 thư ký 반장 trưởng ca 대리 phó chuyền 과장 trưởng chuyền 부장 trưởng phòng 공장장 quản đốc 이사 phó giám đốc 부사장 phó giám đốc 사모님 bà chủ 사장 giám đốc 공장 nhà máy , công xưởng 의료보험카드 thẻ bảo hiểm 의료보험료 phí bảo hiểm 공제 khoản trừ 월급날 ngày trả lương 퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc 유해수당 tiền trợ cấp độc hại 심야수당 tiền làm đêm 특근수당 tiền làm ngày chủ nhật 잔업수당 tiền tăng ca , làm thêm 기본월급 lương cơ bản 월급명세서 bảng lương 보너스 tiền thưởng 출급카드 thẻ chấm công 월급 lương 백지 giấy trắng 외국인등록증 thẻ người nước ngoài 여권 hộ chiếu 열쇠,키 chìa khóa 전화번호 số điện thoại 기록하다 vào sổ , ghi chép 장부 sổ sách 계산기 máy tính 프린트기 máy in 전화기 điện thoại 팩스기 máy fax 복사기 máy photocoppy 컴퓨터 máy vi tính 생산부 bộ phận sản xuất 업무부 bộ phận nghiệp vụ 총무부 bộ phận hành chính 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu 관리부 bộ phận quản lý 경리부 bộ phận kế tóan 사무실 văn phòng 분해시키다 tháo máy 조정하다 điều chỉnh 고장이 나다 hư hỏng 고치다 sửa chữa 정지시키다 dừng máy 작동시키다 khởi động 끄가 tắt 켜다 bật 스위치 công tắc 재고품 hàng tồn kho 내수품 hàng tiêu dùng nội địa Tự học tiếng Hàn với học tiếng Hàn trực tuyến tại SOFL 수출품 hàng xuất khẩu 불량품 hàng hư 원자재 nguyên phụ kiện 부품 phụ tùng 제폼 sản phẩm 선반공 thợ tiện 기계공 thợ cơ khí 용접공 thợ hàn 목공 thợ mộc 미싱사 완성반 bộ phận hoàn tất 가공반 bộ phận gia công 포장반 bộ phận đóng gói 검사반 bộ phận kiểm tra 반 chuyền 크레인 xe cẩu 지게차 xe nâng 트럭 xe chở hàng , xe tải 라인 dây chuyền 자수기계 máy thêu 포장기 máy đóng gói 재단기 máy cắt 용접기 máy hàn 선반 máy tiện 프레스 máy dập 섬유기계 máy dệt 미싱 máy may 기계 máy móc 장갑 găng tay 작업복 áo quần bảo hộ lao động 공구 công cụ 안전모 mũ an toàn 부서 bộ phận 작업량 lượng công việc 품질 chất lượng 수량 số lượng 근무시간 thời gian làm việc 근무처 nơi làm việc 퇴사하다 thôi việc 일을 끝내다 kết thúc công việc 일을 시작하다 bắt đầu công việc 모단결근 nghỉ không lí do 결근 nghỉ việc 퇴근하다 tan ca 출근하다 đi làm 휴식 nghỉ ngơi 야간근무 làm đêm 주간근무 làm ngày 잔업 làm thêm Để có thêm nhiều kiến thức cũng như kinh nghiệm tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản bổ ích, bạn hãy truy cập vào các trang tài liệu dạy học tiếng Hàn online của Trung tâm Hàn ngữ SOFL. Chúc các bạn có một buổi tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản hiệu quả nhất! |