What does you mean nghĩa là gì

what do you mean , you

Nội dung chính

  • I. What do you mean là gì?
  • 1.1 Nghĩa của What do you mean
  • 1.2 Cách phát âm và trả lời cho câu hỏi What do you mean
  • II. Cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm từ What do you mean là gì?
  • III. Một số cụm từ có nghĩa gần với “What do you mean” trong tiếng Anh
  • IV. Lời kết

what do you mean when

what exactly do you mean

do you know what i mean

what do you mean , no

what do you mean , it

What do you mean what do I mean?

What do you mean what else?

What does you mean nghĩa là gì

What do you mean dùng để hỏi lại một người nào đó về một điều gì đó họ nói mà bạn chưa hiểu rõ

1.2 Cách phát âm và trả lời cho câu hỏi What do you mean

Đây là một câu hỏi căn bản, được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp. Cách đọc của nó không quá khó khăn. Cụ thể “What do you mean?” được phát âm là /wʌt duː juː miːn/. Khi đọc, trọng âm thường được nhấn vào từ để hỏi “what” và động từ chính “mean”. Bạn cũng có thể tham khảo các trang về tiếng Anh hay phim ảnh để phát âm cho chuẩn nhé!

Để trả lời cho câu hỏi “What do you mean?”. Bạn sử dụng một số mẫu câu như: I mean / I mean that – Ý tôi là; Let me explain I mean – Hãy để tôi giải thích ý tôi là. Sau đó là một mệnh đề nhằm để giải thích rõ hơn cho câu nói của bạn. Ví dụ:

  • I mean that business is business, so you must be careful – Ý tôi là công việc là công viêc, vì vậy bạn cần phải cẩn thận hơn.
  • I’m happy and I mean that from the bottom of my heart – Tôi hạnh phúc và tôi muốn nói điều đó từ tận đáy lòng mình.

What do you mean là cụm từ thông dụng và có phát âm đơn giản

II. Cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm từ What do you mean là gì?

Bản thân cả cụm từ “what do you mean” đã là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi muốn tăng tính chi tiết cho câu hỏi trong từng ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Bạn có thể thêm vào các thành phần khác như mệnh đề hoặc từ liên kết để làm rõ ý muốn diễn đạt hơn. Ví dụ:

  • What do you mean when you say you love me? – Bạn có ý gì khi bạn nói bạn yêu tôi?
  • What do you mean by staring at me? – Bạn có ý gì khi cứ nhìn chằm chằm vào tôi như vậy?
  • What do you mean honey?  – Ý cưng là gì?

Ngoài ra, bạn có thể thay đổi chủ ngữ you bằng các danh từ khác để chỉ ý hỏi về ý nghĩa của một điều gì đó. Và cũng đừng quên đổi trợ động từ thay thế do cho phù hợp với chủ ngữ mới trong câu nhé. Ví dụ:

  • What does this action mean? – Hành động này là có ý gì?
  • What does this movie mean? – Bộ phim này có ý nghĩa gì?

III. Một số cụm từ có nghĩa gần với “What do you mean” trong tiếng Anh

Bên cạnh “What do you mean?”, trong tiếng Anh chúng ta còn có một số mẫu câu quen thuộc khác cũng được sử dụng để hỏi ai đó về điều bạn chưa hiểu rõ. Mời bạn cùng tham khảo qua nhé!

  1. What do you mean by that? / What do you mean by saying that? – Bạn nói thế là có ý gì?
  2. What do you say? – Bạn nói cái gì vậy?
  3. What do you want to say? – Bạn muốn nói gì?
  4. Do you understand? – Bạn có hiểu không?
  5. Could you explain more? – Bạn có thể giải thích thêm không?

Một số cụm từ có nghĩa gần với “What do you mean” trong tiếng Anh

IV. Lời kết

Đừng để “What do you mean” chỉ là tên một bài hát nổi tiếng của Justin Bieber thôi bạn nhé! Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được ý nghĩa của What do you mean là gì. Cũng như cách dùng cụ thể và các câu mang nghĩa tương tự rồi bạn nha. Cùng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày bằng những cụm từ đơn giản bạn nhé!

Xem thêm: What about là gì? 4 cấu trúc tương đồng với what about

Tốt nghiệp chuyên ngành thiết kế thời trang trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM. Nhờ sự tích lũy kinh nghiệm trong những năm qua, Như Tâm đã sớm định hình cho mình phong cách thời trang riêng. Với mong muốn mang đến sự tự tin, rạng rỡ cho phái đẹp mỗi khi diện những bộ trang phục do mình thiết kế.