Đây là chương trình Everyday Grammar – Ngữ pháp Thông dụng. Hôm nay chúng ta sẽ cùng giải đáp một "bí ẩn" nhé. Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh nhưng nó lại thoắt ẩn, thoắt hiện. Theo bạn đó là từ gì nhỉ?
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): thoắt ẩn, thoắt hiện
Ý nghĩa của từ thoắt là gì: thoắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thoắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoắt mình
Dịch Nghĩa thoat an thoat hien - thoắt ẩn, thoắt hiện Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dịch từ (from): GOOGLE Nghĩa :shut off, turn off Dịch từ (from): Vi-X Online Nghĩa : disappear and appear suddenly Xem thêm: thoang thoáng, thoang thoảng, thoáng thoáng, thoát, thoạt, thoắt, thoát bào, thoát bì, thoát chết, thoắt chốc, thoát đào, thoạt đầu, thoát điện, thoát được, thoát được an toàn, |