Becoming fatter nghĩa là gì

sẽ béo lên

vỗ béo lên

đang béo lên

thời gian để động vật béo lên tăng

giảm sự hình thành của các tế bào chất béo lên đến

chất béo

Nghĩa của : BECOMING FATTER

Từ điển: Vi-X-2020

BECOMING FATTER: TRỞ THÀNH NỀN TẢNG

Nghĩa của BECOMING FATTER

động từ

bắt đầu được

the dress becomes her

chiếc váy trở thành của cô ấy

từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa của BECOMING FATTER

động từ

Xem thêm

Từ điển: Vi-X-2019

Từ điển: Anh - Anh

* gaining weight


Xem thêm:

BECOMING DRUNK, BECOMING DUSTY, BECOMING ENVIOUS, BECOMING EXTREME, BECOMING FAINT, BECOMING FAMOUS, BECOMING FOGGY, BECOMING FULL, BECOMING INFECTED, BECOMING MISERABLE, BECOMING POPULATED, BECOMING ROUND, BECOMING SEALED, BECOMING TEMPORARILY BLIND, BECOMING UGLY,